Content text 19. UNIT 7. TRAFFIC.docx
53 Prevent V /prɪ’vent/ Ngăn chặn 54 Queue V /kju:/ Xếp hàng 55 Reverse V /r'ɪvɜːrs/ Lùi xe (ô tô) 56 Rush hour n /rʌʃ 'aʊər/ Giờ cao điểm 57 Reduce V /rɪ'dju:s/ Giảm 58 Safe adj /seif/ An toàn 59 Safely adv /'seiflɪ/ Một cách an toàn 60 Safety n /'seiftɪ/ Sự an toàn 61 Seatbelt n /’si:tbelt/ Dây an toàn 62 Sign n /sain/ Biển báo 63 Signal n /'sɪgnəl/ Tín hiệu, xi nhan 64 Speed ticket n /spi:d 'tɪkɪt/ Phiếu phạt tiền vì vi phạm tốc độ 65 Speed limit n /spi:d 'lɪmɪt/ Giới hạn tốc độ 66 Suffer from V /'sʌfər frɒm/ Gánh chịu hậu quả từ... 67 System n /'sɪstəm/ Hệ thống 68 Suburb n /'sʌbɜːrb/ Vùng ngoại ô 69 Stuck adj /stʌk/ Bị mắc kẹt 70 Traffic jam n /'træfɪk dʒæm/ ùn tắc giao thông 71 Traffic congestion n /'træfɪk kən'dʒestʃən/ Ùn tắc giao thông 72 Traffic lights n /'træfɪk laits/ Đèn giao thông 73 Traffic accident n /'træfɪk 'æksɪdənt/ Tai nạn giao thông 74 Traffic signals n /'træfɪk 'sɪgnəlz/ Tín hiệu giao thông 75 Tricycle n /'traisɪkl/ Xe đạp 3 bánh 76 Vehicle n /'vi:əkl/, /'vi:hɪkl/ Xe cộ 77 Warn (of) V /wɔːrn/ Cảnh báo (về) 78 Wave V /weiv/ vẫy, gọi 79 Watch out V /wɒtʃ aʊt/ Coi chừng, cẩn trọng 80 Zebra crossing n /'zi:brə 'krɔːsɪŋ/ Vạch sang đường