Content text TEST 2 - UNIT 2 - GV.docx
The acceptance of cultural differences leads to greater (9)_________ and understanding in children raised with multiple traditions. (10)_________ the challenges faced by multicultural families, the benefits of raising children with diverse perspectives far outweigh the difficulties. Parents should focus on creating a strong (11)_________ of respect for all cultural backgrounds represented in the family. A (12)_________ of research suggests that children from multicultural families develop unique cognitive advantages compared to their peers. Question 7:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI - “Another” là hình thức kết hợp giữa “an” và “other”, dùng với danh từ số ít đếm được (ví dụ: another child, another idea). Trong câu này, chúng ta đang nói đến nhiều gia đình khác, nên cần dùng hình thức số nhiều. Do đó, “another” không phù hợp vì sai về số lượng. B. other – SAI - “Other” có thể là tính từ bổ nghĩa cho danh từ số nhiều (ví dụ: other people), nhưng trong câu này, “other” đứng một mình và đóng vai trò như chủ ngữ thay thế cho “some families”. Để làm được điều đó, ta cần dùng đại từ số nhiều “others”, chứ không phải tính từ “other” đứng đơn lẻ. C. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ số nhiều dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó — ở đây là “families”. Câu đối lập với vế trước “some families…”, nên cần “others” để chỉ “các gia đình khác”. Cấu trúc đối xứng: some… others… là một mẫu rất phổ biến và chuẩn xác trong tiếng Anh. D. the others – SAI - “The others” có nghĩa là “những cái/cái còn lại”, thường ám chỉ tất cả phần còn lại trong một nhóm đã biết rõ. Tuy nhiên, trong câu này, người viết không đề cập đến tất cả các gia đình còn lại, mà chỉ muốn nói đến một số gia đình khác như một phần bổ sung. Dùng “the others” sẽ làm câu mang nghĩa toàn phần, không đúng với logic phân loại kiểu “some… others…”. Tạm dịch: While some families maintain a single cultural identity, others embrace multiple heritages and traditions to create a rich home environment. (Trong khi một số gia đình giữ gìn một bản sắc văn hóa duy nhất, những gia đình khác lại tiếp nhận nhiều di sản và truyền thống để tạo nên một môi trường gia đình phong phú.) Question 8:A. look into B. pick up C. come across D. take on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look into – SAI - “Look into” có nghĩa là “điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ một vấn đề”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về việc trẻ em học được ngôn ngữ và phong tục từ gia đình, thì “look into” không phù hợp. Trẻ em không “điều tra” ngôn ngữ, mà tiếp thu một cách tự nhiên, nên dùng cụm động từ khác mang ý học hỏi không chính thức. B. pick up – ĐÚNG - “Pick up” là cụm động từ mang nghĩa học được điều gì đó một cách tự nhiên, không chính thức — rất phù hợp với bối cảnh trẻ em sống trong môi trường đa văn hóa. Trẻ nhỏ thường “pick up” (học được) ngôn ngữ và tập quán mà không cần qua đào tạo chính thức, chỉ bằng việc tiếp xúc hàng ngày trong gia đình. Đây là cách diễn đạt tự nhiên, chính xác và sát nghĩa nhất trong câu.