PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 2 - Entertainment and Leisure - ILSW - GV


gardening n /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ làm vườn swimming n /ˈswɪm.ɪŋ/ bơi lội camping n /ˈkæm.pɪŋ/ cắm trại picnic n /ˈpɪk.nɪk/ dã ngoại movie night n /ˈmuː.vi naɪt/ đêm xem phim concert n /ˈkɒn.sət/ buổi hòa nhạc museum n /mjuːˈzɪəm/ bảo tàng theater n /ˈθɪə.tər/ nhà hát II: Collocation Collocation Nghĩa tiếng Việt do aerobics tập thể dục nhịp điệu do karate tập võ karate do crossword puzzles giải ô chữ go canoeing chèo xuồng go for a bike ride đi xe đạp go running chạy bộ play role-playing games chơi trò chơi nhập vai hang out with friends đi chơi với bạn bè III. GRAMMAR (Gerund/Infinitive)  Động từ theo sau là “to V” (to-infinitive)  Các động từ thường gặp:  agree to do something (đồng ý làm gì)  promise to do something (hứa làm gì)  decide to do something (quyết định làm gì)  offer to do something (đề nghị làm gì)  refuse to do something (từ chối làm gì)  plan to do something (lên kế hoạch làm gì)  learn to do something (học làm gì)  Ví dụ:  She promised to help me with the project.  They decided to go hiking this weekend.  Động từ theo sau là “V-ing” (gerund)
 Các động từ thường gặp:  enjoy doing something (thích làm gì)  dislike doing something (không thích làm gì)  mind doing something (phiền khi làm gì)  avoid doing something (tránh làm gì)  suggest doing something (gợi ý làm gì)  finish doing something (hoàn thành việc gì)  consider doing something (xem xét làm gì)  Ví dụ:  I enjoy playing board games with my friends.  She avoids going out late at night. Một số động từ có thể theo sau bởi cả “to V” và “V-ing” nhưng khác nghĩa Động từ to V (ý nghĩa) V-ing (ý nghĩa) remember nhớ để làm điều gì nhớ đã làm điều gì forget quên phải làm gì quên đã làm gì stop dừng để làm việc khác dừng hẳn việc đang làm try cố gắng làm gì thử làm gì  Ví dụ:  I remember to lock the door. (Tôi nhớ phải khóa cửa.)  I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa.)  2. Câu mệnh lệnh với “Let’s…” và “Shall we…?”  Dùng để đề nghị, rủ rê làm một việc gì đó, rất phổ biến trong các đoạn hội thoại về giải trí.  Ví dụ:  Let’s go for a bike ride!  Shall we watch a movie tonight? 3. Từ nối (Linkers) để diễn đạt lựa chọn và đề nghị  or (hoặc)  and (và)  maybe (có thể)  how about + V-ing…? (còn… thì sao?)  why don’t we + V…? (tại sao chúng ta không…?)  Ví dụ:  Why don’t we go canoeing this weekend?  How about hanging out with friends tonight? 4. Phủ định nhấn mạnh (Emphatic Negation)
 Dùng để thể hiện quan điểm mạnh mẽ hoặc cảm xúc, nhấn mạnh sự phủ định:  I really don’t like karaoke.  I absolutely refuse to join that game. IV. PRACTICE EXERCISES Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences. 1. My mother attends aerobics classes twice a week to improve her fitness. A. gymnastics B. exercise C. dancing D. stretching Giải Thích: Kiến thức về từ vựng A. gymnastics – SAI – “Gymnastics” nghĩa là “thể dục dụng cụ”, bao gồm các động tác như nhào lộn, thăng bằng, nhảy ngựa,... thường mang tính biểu diễn hoặc thi đấu. “Aerobics” thì thiên về tập luyện thể chất theo nhạc để nâng cao sức khỏe, không phải là thể dục dụng cụ. Vì vậy, “gymnastics” không phù hợp. B. exercise – ĐÚNG – “Exercise” nghĩa là “bài tập thể dục”, là từ chung chỉ các hoạt động thể chất để rèn luyện sức khỏe. “Aerobics” là một hình thức cụ thể của “exercise”, nên đây là từ gần nghĩa nhất trong ngữ cảnh này. C. dancing – SAI – “Dancing” nghĩa là “nhảy múa”, là hoạt động thiên về nghệ thuật, biểu diễn hoặc giải trí. Aerobics có yếu tố nhịp điệu giống nhảy, nhưng mục tiêu chính là cải thiện thể chất, không phải biểu diễn. Vì vậy, không tương đương. D. stretching – SAI – “Stretching” là các bài tập kéo giãn cơ bắp, thường thực hiện để khởi động hoặc thư giãn sau khi tập. Aerobics là bài tập toàn thân với cường độ cao hơn và nhiều động tác kết hợp, nên không đồng nghĩa. Tạm dịch: My mother attends aerobics classes twice a week to improve her fitness. (Mẹ tôi tham gia các lớp thể dục nhịp điệu hai lần mỗi tuần để cải thiện sức khỏe.) 2. Can you arrange the meeting for next Monday with all team members? A. schedule B. organize C. prepare D. plan Giải Thích: Kiến thức về từ vựng A. schedule – SAI – “Schedule” nghĩa là “lên lịch”, chủ yếu thiên về việc xác định ngày giờ cụ thể, chứ không bao hàm hành động chuẩn bị, phối hợp các yếu tố như con người, địa điểm,… để tạo ra một sự kiện. Trong khi đó, “arrange” bao hàm cả khâu tổ chức. B. organize – ĐÚNG – “Organize” nghĩa là “tổ chức, sắp xếp một sự kiện”, bao gồm việc chuẩn bị, điều phối người tham gia, địa điểm,… Đây là từ gần nghĩa nhất với “arrange” trong ngữ cảnh nói về việc chuẩn bị một cuộc họp. C. prepare – SAI – “Prepare” nghĩa là “chuẩn bị”, thiên về chuẩn bị nội dung hoặc tài liệu hơn là thiết lập toàn bộ sự kiện. Không đồng nghĩa hoàn toàn với “arrange” trong câu này. D. plan – SAI – “Plan” là “lập kế hoạch”, thiên về việc lên ý tưởng, dự định, chưa mang nghĩa thực thi như “arrange”. Do đó không gần nghĩa bằng “organize”.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.