PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text FP 9 - UNIT 1 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc

1 FRIENDS PLUS 9 – UNIT 1: THEN AND NOW (XƯA VÀ NAY) VOCABULARY 1. necklace /ˈnekləs/ (n) : vòng cổ 2. teddy bear /ˈtedi beə(r)/ (n) : gấu bông 3. childhood diary /ˈtʃaɪldhʊd/ /ˈdaɪəri/ (n) : nhật ký tuổi thơ 4. sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ (n) : kính mát 5. go on holiday /ˈhɒlədeɪ/ : đi nghỉ lễ 6. leave /liːv/ (v) : bỏ quên, để lại, bỏ đi, rời đi 7. get sth back : tìm lại được cái gì đó 8. eventually /ɪˈventʃuəli/ (adv) : cuối cùng 9. property /ˈprɒpəti/ (n) : tài sản, của cải, vật sở hữu 10. description /dɪˈskrɪpʃn/ (n) : bản mô tả, sự mô tả, sự diễn tả, sự tả 11. come across (phr.v) : tình cờ gặp 12. attic /ˈætɪk/ (n) : gác mái 13. frame /freɪm/ (v) : đóng khung 14. wristband /ˈrɪstbænd/ (n) : vòng tay 15. amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj) : làm kinh ngạc, làm sửng sốt 16. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) : kinh nghiệm, trải nghiệm 17. forget /fəˈɡet/ (v) : quên 18. singer /ˈsɪŋə(r)/ (n) : ca sĩ 19. artist /ˈɑːtɪst/ (n) : nghệ sĩ 20. look forward to : mong đợi, mong chờ, trông mong 21. upset /ˌʌpˈset/ (adj) : buồn 22. belong to (v) : thuộc về, là của 23. luck /lʌk/ (n) : vận may, sự may mắn => lucky /ˈlʌki/ (adj) : may mắn # unlucky /ʌnˈlʌki/ (adj) : không may, rủi, xui => luckily /ˈlʌkɪli/ (adv) : 1 cách may mắn # unluckily /ʌnˈlʌkɪli/ (adv) : không may 24. find /faɪnd/ (v) : tìm thấy 25. behind /bɪˈhaɪnd/ (pre) : ở đằng sau 26. cupboard /ˈkʌbəd/ (n) : tủ chén 27. remind sb of /rɪˈmaɪnd/ (v) : gợi ai nhớ về 28. (be) on holiday : đi nghỉ lễ 29. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n) : đồ lưu niệm
2 30. normal /ˈnɔːml/ (adj) : thường; bình thường; thông thường => normally /ˈnɔːməli/ (adv) : 1 cách thường; 1 cách bình thường; 1 cách thông thường 31. keep /kiːp/ (v) : giữ 32. look back on (phr.v) : nhìn lại, nhớ về 33. awesome /ˈɔːsəm/ (adj) : tuyệt vời 34. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v) : nhận ra 35. get back (phr.v) : quay trở lại 36. sentimental /ˌsentɪˈmentl/ (adj) : đa cảm READING 1. land transport /lænd/ /ˈtrænspɔːt/ (n) : vận tải đường bộ 2. fact /fækt/ (n) : sự thật, sự kiện, thực tế => factual /ˈfæktʃuəl/ (adj) : thực sự 3. vehicle /ˈviːəkl/ (n) : xe cộ 4. mention /ˈmenʃn/ (v) : nói đến, kể đến, đề cập đến 5. transport /trænˈspɔːt/ (v) : chuyên chở, vận chuyển 6. forms of transport /fɔːmz/ /əv/ /ˈtrænspɔːt/ : các hình thức vận tải 7. means of transport /miːnz/ /əv/ /ˈtrænspɔːt/ : means of transport 8. goods /ɡʊdz/ (n) : hàng hóa 9. instead of /ɪnˈsted əv/ (prep) : thay vì 10. dweller /ˈdwelə(r)/ (n) : người dân thành phố 11. service /ˈsɜːvɪs/ (v) : bảo dưỡng định kỳ (xe, máy…), phục vụ 12. service /ˈsɜːvɪs/ (n) : dịch vụ 13. competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj) : cạnh tranh 14. educational system /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ /ˈsɪstəm/ (adj) : hệ thống giáo dục 15. reduce /rɪˈdjuːs/ (v) : làm giảm 16. speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/ (n) : giới hạn tốc độ 17. die /daɪ/ (v) : chết => death /deθ/ (n) : sự chết, sự tử vong; cái chết => dead /ded/ (adj) : chết => deadly /ˈdedli/ (adv) : như chết, như thây ma 18. difficulty /ˈdɪfɪkəlti/ (n) : sự khó khăn => difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj) : khó, khó khăn 19. childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ (n) : thời thơ ấu

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.