PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text REVIEW VOCABULARY PRETOEIC

LESSON 1 - BUỔI 1 1. Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kĩ sư 2. Intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ (adj): hấp dẫn, gây tò mò 3. Dessert /dɪˈzɜːt/ (n): món tráng miệng 4. Later /`leitə/ (adv): lúc sau 5. Affect /ə'fekt/ (v): ảnh hưởng 6. Positive /ˈpɒz.ə.tɪv/ (adj): tích cực, lạc quan 7. Lead /liːd/ (v): dẫn dắt 8. Safety /ˈseɪf.ti/ (n): sự an toàn 9. Procedure /prəˈsiː.dʒər/ (n): quy trình => Safety procedure (n): quy trình an toàn 10.Be equipped with: được trang bị với 11.Stationary / ́steiʃnəri/ (adj): đứng ở một chỗ, không chuyển động, ổn định 12.Go over (v): kiểm tra, rà soát một cách cẩn thận, kỹ lưỡng 13.Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ (n): phòng thí nghiệm 14.Instrument /ˈɪn.strə.mənt/ (n): dụng cụ => Laboratory instruments: dụng cụ thí nghiệm Trong đó: Instrumental/Instrumented (adj), Instrumentally (adv) 15.Subscribe /səbˈskraɪb/ (v): đăng kí Subscriber /səbˈskraɪ.bər/ (n): người đăng kí 16.Weeklong /ˈwiːk.lɑːŋ/ (adv): kéo dài cả tuần 17.Interruption /ˌɪn.təˈrʌp.ʃən/ (n): sự gián đoạn => Weeklong service interruption: Sự gián đoạn dịch vụ cả tuần 18.Refund /ˈriː.fʌnd/ (v): hoàn tiền 19.Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ (v): đặt cọc 20.Intent /ɪnˈtent/ (n): ý định 21.Assembly /əˈsem.bli/ (n): sự lắp ráp hoặc cuộc họp/ hoặc hội đồng 22.Policy /ˈpɒl.ə.si/ (n): chính sách 23.Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/ (n): tiếp viên hàng không 24.Passenger /ˈpæs.ən.dʒər/ (n): hành khách 25.Give s.o permission to do sth: cho phép ai làm gì 26.Unless: trừ khi 27.Otherwise: ngược lại 28.Bylaw /ˈbaɪ.lɔː/ (n): quy định 29.Renewal /rɪˈnjuː.əl/ (n): sự phục hồi; sự đổi mới; sự gia hạn 30.Registration /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/ (n): sự đăng kí 31.Recommendation / ̧rekəmen ́deiʃən/ (n): sự khuyến nghị; sự tiến cử
32.Reimbursement / ̧ri:im ́bə:smənt/ (n): sự bồi hoàn, sự hoàn lại 33.Ventilation /ˌvɛntlˈeɪʃən/ (n): sự thông gió => Ventilation system: hệ thống thông gió 34.Circulate /ˈsɜː.kjə.leɪt/ (v): luân chuyển 35.Be satisfied with: hài lòng với 36.Purchase /'pə:t∫əs/ (n): việc mua hàng 37.In honor of somebody: vinh danh ai đó 38.Promote /prəˈmoʊt/ (v): thăng chức, đề bạt; đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích; đề xướng 39.Headhunter (n): chuyên viên tuyển dụng cấp cao; nhà tuyển dụng 40.Fit /fit/ (v): làm cho hợp, vừa Fit /fit/ (adj): thích hợp 41.Entire /in'taiə/ (adj): toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn 42.Résumé /rɪˈzjuːm/ (n): sơ yếu lí lịch 43.Human resources department: bộ phận nhân sự 44.Worthwhile / ̧wə:θ ́wail/ (adj): đáng giá
LESSON 2 - BUỔI 2 1. Intersection / ̧intə ́sekʃən/ (n): sự giao nhau; ngã ba/ngã tư 2. Reception /rɪˈsep.ʃən/ (n): nơi tiếp nhận 3. Brochure /ˈbrəʊ.ʃər/ (n): tập quảng cáo, tờ rơi 4. Pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ (n): người đi bộ 5. Precisely /prɪˈsaɪs.li/ (adv): đúng, chính xác 6. Remind /rɪˈmaɪnd/ (v): nhắc nhở (ai) 7. Rapid /ˈræp.ɪd/ (adj): nhanh chóng 8. Sudden /ˈsʌd.ən/ (adj): đột ngột 9. Punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ (adj): đúng giờ 10. Instant /ˈɪn.stənt/ (adj): tức thì 11. Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ 12. Request /ri'kwest/ (n): lời yêu cầu 13. Supervisor / ́su:pə ̧vaizə/ (n): người giám sát 14. Prior (+to) /'praɪə(r)/: trước khi 15. Except (+for) /ik'sept/: ngoại trừ 16. Previously /ˈpriː.vi.əs.li/ (adv): trước đây 17. Statement /'steitmənt/ (n): bản sao kê 18. Completion /kəmˈpliː.ʃən/ (n): sự hoàn thành 19. Selection /sɪˈlek.ʃən/ (n): sự lựa chọn 20. Decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): sự quyết định 21. Option /'ɔpʃn/ (n): sự tùy chọn 22. Seek (+for) /si:k/ (v): tìm kiếm 23. Suitable (+for) / ́su:təbl/ (adj): thích hợp, phù hợp với 24. Construction /kən'strʌkʃn/ (n): sự xây dựng 25. Impress /im'pres/ (v): gây ấn tượng Impressive /im'presiv/ (adj): gây ấn tượng sâu sắc Impression /ɪmˈprɛʃən/ (n): ấn tượng 26. Oversee / ̧ouvə ́si:/ (v): giám sát 27. Possess /pəˈzes/ (v): sở hữu 28. Succeed /sәk'si:d/ (v): thành công 29. Persist /pəˈsɪst/ (v): kiên trì 30. Domestic /dəʊˈmɛstɪk/ (adj): trong nước, nội địa 31. Beverage /ˈbɛvərɪʤ/ (n): đồ uống 32. Aspire (+ to, after, at) /əˈspaɪər/ (v): thiết tha, mong mỏi, khao khát Aspiration / ̧æspi ́reiʃən/ (n): nguyện vọng, khát vọng Aspiring /əˈspaɪə.rɪŋ/ (adj): tham vọng
33. Fairly /ˈfeə.li/ (adv): một cách công bằng 34. Typically /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ (adv): thông thường 35. Simply /ˈsɪm.pli/ (adv): một cách đơn giản 36. Entirely /ɪnˈtaɪə.li/ (adv): toàn bộ 37. Customize / ́kʌstə ̧maiz/ (v): Làm theo yêu cầu của khách hàng Customized: đặt làm 38. Furniture /'fə:nitʃə/ (n): đồ nội thất 39. Manufacture /mænju'fæktʃə/ (v): sản xuất, chế tạo 40. Flagship store (n): cửa hàng bán lẻ lớn nhất trong chuỗi cửa hàng 41.Merge /mə:dʤ/ (v): hòa vào, kết hợp Merger / ́mə:dʒə/ (n): sự liên doanh 42. Joint statement (n): bản tuyên bố chung 43. Layoff /ˈleɪ.ɒf/ (v): đình chỉ, buộc thôi việc 44. Auditorium / ̧ɔ:di ́tɔ:riəm/ (n): thính phòng, phòng dành cho thính giả 45. Warranty /wo:rənti/ (n): sự bảo hành, sự đảm bảo 46. Opening / ́oupniη/ (n): sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành; phần đầu 47. Fabric / ́fæbric/ (n): vải; công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu 48. Accessories /ək'sesəri:s/ (n): thiết bị, phụ kiện, phụ tùng 49. Alteration / ̧ɔ:ltə ́reiʃən/ (n): sự thay đổi, sự sửa đổi, sự biến đổi 50. Forward /ˈfɔrwərd/ (v): gửi chuyển tiếp; xúc tiến, đẩy mạnh 51. Hands-on / ́hændʒ ́ɔn/ (adj): thực hành; thực tế, tại chỗ 52. Exhibit /ɪgˈzɪbɪt/ (n): vật trưng bày, vật triển lãm; sự trưng bày 53. Geology /dʒi ́ɔlədʒi/ (n): địa chất học 54. Banquet /ˈbæŋkwɪt/ (n): tiệc lớn, yến tiệc 55. Hustle and bustle: (lối sống) vội vã, nhộn nhịp, bận rộn, nhiều tiếng ồn ào 56. Lush /lʌʃ/ (adj): tươi tốt, sum suê 57. Sculpture / ́skʌlptʃə/ (n): nghệ thuật điêu khắc, tượng điêu khắc 58. Outfit / ́aut ̧fit/ (n): đồ trang bị, trang phục, bộ đồ nghề Outfit / ́aut ̧fit/ (v): cung cấp, trang bị 59. Elegant / ́eligənt/ (adj): thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thùy mị 60. Ample /ˈam-pəl/ (adj): rộng, lụng thụng; nhiều, phong phú 61. Dietary / ́daiətəri/ (adj): (thuộc) chế độ ăn uống

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.