Content text Test 1 - UNIT 1 - GV.docx
Defying Odds: Life Stories That Challenge the Impossible While some people give up easily in their daily struggles, (7)_________ persist through challenges with remarkable determination. When facing difficulties in their personal and professional lives, successful people never (8)_________ their ambitious dreams and meaningful goals. Their (9)_________ in difficult times and unexpected setbacks sets them apart. (10)_________ all challenges and numerous obstacles along the way, they kept moving forward. Their unwavering determination through countless (11)_________ became their greatest strength. A (12)_________ of successful people from various backgrounds and different cultures started from humble beginnings. Join us for an inspiring evening of remarkable stories that will change your perspective on what's possible. Question 7:A. the others B. others C. another D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others: SAI – “the others” dùng để chỉ một nhóm người còn lại cụ thể trong một tập hợp đã xác định, mang ý nghĩa xác định. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu này, không có dấu hiệu nào cho thấy nhóm người còn lại đã được xác định trước đó. Dùng “the others” ở đây sẽ khiến câu trở nên quá cụ thể, trong khi văn cảnh lại đang nói chung về những người không bỏ cuộc. B. others: ĐÚNG – “others” là đại từ số nhiều, mang nghĩa “những người khác” (nói chung, không xác định). Trong câu này, ta đang so sánh giữa “some people” (một số người) với “others” (những người khác) – tức là hai nhóm người đối lập. Đây là cặp so sánh điển hình trong tiếng Anh và hoàn toàn phù hợp với ngữ nghĩa và ngữ pháp. C. another: SAI – “another” là đại từ hoặc tính từ số ít, mang nghĩa “một người/điều khác nữa”. Ở đây, ta cần một đại từ số nhiều để nói về một nhóm người, nên “another” là sai về số lượng. D. other: SAI – “other” là một tính từ, không thể đứng một mình làm chủ ngữ như trong câu này. Cần có danh từ đi kèm (ví dụ: “other people”), còn trong câu, chỗ trống đóng vai trò đại từ – cần dùng “others” mới đúng. Tạm Dịch: While some people give up easily in their daily struggles, others persist through challenges with remarkable determination. (Trong khi một số người dễ dàng bỏ cuộc trong những khó khăn hàng ngày, những người khác lại kiên trì vượt qua thử thách với quyết tâm đáng kinh ngạc.) Question 8:A. give up on B. back down from C. shy away from D. move on from Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. give up on: ĐÚNG – Đây là cụm động từ (phrasal verb) đúng ngữ cảnh. “Give up on something” nghĩa là “từ bỏ niềm tin hoặc hy vọng vào điều gì đó”, rất phù hợp với đối tượng là “dreams and goals”. Cụm này thể hiện việc không từ bỏ ước mơ và mục tiêu đầy ý nghĩa – phù hợp cả về ngữ pháp lẫn thông điệp tích cực của đoạn văn.