PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 12-KSHS-ĐỀ SỐ 2.docx

ĐỀ SỐ 2. Câu 1. Hàm số 33yxx nghịch biến trên khoảng nào? A. ;1 . B. 1;1 . C. ; . D. 0; . Câu 2. Hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây không có cực trị? A. 3 yxx . B. 4 yx . C. 21 1 x y x    . D. yx . Câu 3. Cho hàm số 21 2 x y x    . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. Hàm số có cực trị. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là 2x . C. Đồ thị hàm số đi qua điểm 1 ; 3A . D. Hàm số nghịch biến trên  ; 22 ;  . Câu 4. Tìm các khoảng đồng biến của hàm số 4223yxx . A.  ; 0 . B.  ; 1 và 0 ; 1 . C. 0 ;  . D. 1 ; 0 và 1 ;  . Câu 5. Cho hàm số 23 4 x y x    . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. Hàm số nghịch biến trên ℝ . B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định. C. Hàm số đồng biến trên ℝ . D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định. Câu 6. Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 1; . B. 0;3 . C. ; . D. 2; . Câu 7. Đồ thị hình dưới đây là của hàm số nào?

Câu 14. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? Ox y A. 4221yxx . B. 3233yxx . C. 4221yxx . D. 3231yxx . Câu 15. Cho hàm số fx có bảng biến thiên như hình vẽ. Kết luận nào sau đây là sai? xy-∞+∞+∞+∞-1-4-40-31y’000--++ A. Hàm số có 3 điểm cực trị. B. Hàm số đạt cực tiểu tại 1.x C. Hàm số đồng biến trên 4;3 . D. Hàm số nghịch biến trên 0;1 . Câu 16. Cho hàm số 4213ymxmx . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có ba điểm cực trị. A. ;10;m . B. 1;0m . C. ;10;m . D. ;10;m . Câu 17. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2 3 xmm y x    trên đoạn 0;1 bằng 2 . A. 1m hoặc 1 2m . B. 3m hoặc 5 2m . C. 1m hoặc 3 2m . D. 2m hoặc 3 2m . Câu 18. Cho hàm số 32yfxaxbxcxd có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 0a , 0b , 0c , 0d . B. 0a , 0b , 0c , 0d .
C. 0a , 0b , 0c , 0d . D. 0a , 0b , 0c , 0d . Câu 19. Một chất điểm chuyển động có phương trình chuyển động là 32617sttt , với ts là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và sm là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Trong khoảng thời gian 8 giây đầu tiên, vận tốc /vms của chất điểm đạt giá trị lớn nhất bằng A. 17/ms . B. 36/ms . C. 29/ms . D. 26/ms . Câu 20. Tìm khoảng đồng biến của hàm số 3231yxx . A. 0;3 . B. 1;3 . C. 2;0 . D. 0;2 . Câu 21. Cho hàm số yfx liên tục trên ℝ , đồ thị của đạo hàm fx như hình vẽ sau: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f đạt cực tiểu tại 0x . B. f đạt cực tiểu tại 2x . C. f đạt cực đại tại 2x . D. Cực tiểu của f nhỏ hơn cực đại. Câu 22. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số 2 2 4 1 x y x    là A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 23. Đồ thị hàm số 2 511 2 xx y xx    có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 . Câu 24. Cho hàm số yfx có đạo hàm 3211315fxxxx . Khi đó số điểm cực trị của hàm số 2 5 4 x yf x     là A. 2 . B. 5 . C. 6 . D. 3 . Câu 25. Phương trình 23211xxxmx có nghiệm thực khi và chỉ khi A. 14 1 25m . B. 13 44m . C. 3 6 4m . D. 4 3m . Câu 26. Cho hàm số axb y xc    có đồ thị như hình vẽ bên.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.