Content text Đáp án từ vựng Work-career.pdf
Luyện tập: Nhiều người lao động đối mặt với sự thiếu ổn định trong công việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Điều này gây lo lắng và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của họ. 9. Pursue a passion-driven career – theo đuổi sự nghiệp dựa trên đam mê Example: She chose to pursue a passion-driven career in the arts instead of taking a high-paying job. It gave her a greater sense of purpose. Luyện tập: Cô ấy chọn theo đuổi sự nghiệp dựa trên đam mê trong lĩnh vực nghệ thuật thay vì nhận công việc lương cao. Điều đó mang lại cho cô cảm giác có mục đích hơn. 10. Work under pressure – làm việc dưới áp lực Example: People in customer service often have to work under pressure. They must stay calm and professional at all times. Luyện tập: Những người làm dịch vụ khách hàng thường phải làm việc dưới áp lực. Họ phải giữ bình tĩnh và chuyên nghiệp mọi lúc. 11. Seek career advancement – tìm kiếm sự thăng tiến trong sự nghiệp Example: Employees who constantly improve their skills are more likely to seek career advancement. Employers value initiative and ambition. Luyện tập: Nhân viên liên tục cải thiện kỹ năng thường có xu hướng tìm kiếm sự thăng tiến trong sự nghiệp. Nhà tuyển dụng đánh giá cao sự chủ động và tham vọng. 12. Earn a stable income – kiếm được thu nhập ổn định Example: Many people choose government jobs to earn a stable income. It helps them plan better for the future. Luyện tập: Nhiều người chọn công việc nhà nước để kiếm được thu nhập ổn định. Điều đó giúp họ lên kế hoạch tốt hơn cho tương lai. 13. Be offered a promotion – được đề xuất thăng chức Example: After three years of hard work, she was offered a promotion. Her efforts and dedication were finally recognized. Luyện tập: Sau ba năm làm việc chăm chỉ, cô ấy được đề xuất thăng chức. Nỗ lực và sự tận tâm của cô cuối cùng cũng được công nhận. 14. Work overtime regularly – thường xuyên làm thêm giờ Example: He works overtime regularly to meet tight deadlines. Although tiring, it helps him finish tasks on time. Luyện tập: Anh ấy thường xuyên làm thêm giờ để kịp thời hạn chặt chẽ. Dù mệt mỏi, điều đó giúp anh hoàn thành công việc đúng hạn. 15. Be underpaid and overworked – làm việc quá sức nhưng lương thấp Example: Many junior staff feel they are underpaid and overworked. This leads to frustration and high staff turnover. Luyện tập: Nhiều nhân viên mới cảm thấy họ làm việc quá sức nhưng lương thấp. Điều này dẫn đến sự thất vọng và tỷ lệ nghỉ việc cao. 16. Attend job interviews – tham dự phỏng vấn xin việc