Content text BẢNG TỪ UNIT 6- LỚP 11(5 SÁCH).pdf
3 9 Put up đề xuất, đưa ra, dựng lên 10 Pass a law against sth thông qua luật chống lại cái gì đó 11 Do/try one’s best to do sth cố gắng hết sức để làm việc gì đó 12 Turn sth/sb into sth/sb biến cái gì/ai thành cái gì/ai 13 Clean up dọn dẹp 14 Pass through đi qua 15 Check out trả phòng, thanh toán 16 Arrive in Arrive at đến (các địa điểm lớn) đến (địa điểm nhỏ) UNIT 6- HIGH FLYERS (LỚP 11- SÁCH FRIENDS GLOBAL) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Ambition Ambitious /æmˈbɪʃn/ /æmˈbɪʃəs/ n a tham vọng, hoài bão đầy tham vọng 2 Cheerfulness Cheerful Cheer /ˈtʃɪrflnəs/ /ˈtʃɪrfl/ /tʃɪr/ n a v sự vui vẻ vui vẻ reo hò, cổ vũ 3 Creativity Creative Creation Create Creator /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ /kriˈeɪtɪv/ /kriˈeɪʃn/ /kriˈeɪt/ /kriˈeɪtər/ n a n v n tính sáng tạo sáng tạo sự sáng tạo tạo nên người sáng tạo 4 Enthusiasm Enthusiastic Enthusiastically /ɪnˈθuːziæzəm/ /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ /ɪnˌθuːziˈæstɪkli/ n a adv sự nhiệt tình hăng hái, nhiệt huyết một cách nhiệt tình 5 Flexible Flexibility /ˈfleksəbl/ /ˌfleksəˈbɪləti/ a n linh động; linh hoạt tính mềm dẻo; tính linh hoạt 6 Generous Generosity /ˈdʒenərəs/ /ˌdʒenəˈrɑːsəti/ a n hào phóng tính hào hiệp 7 Honest /ˈɑːnɪst/ a trung thực, thật thà