PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 6 Giải Chi Tiết.doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 6 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. fascinated B. intimidated C. proved D. hesitated Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Trong "fascinated", "intimidated", và "hesitated", đuôi -ed được phát âm là /ɪd/ (vì sau âm cuối là phụ âm t, d hoặc các âm có âm thanh giống t, d). Tuy nhiên, trong "proved", đuôi -ed lại được phát âm là /d/ (bởi vì động từ "prove" kết thúc bằng một phụ âm có âm thanh /v/, nên phát âm đuôi -ed thành /d/). 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. troop B. flood C. food D. mood Giải Thích: Kiến thức về phát âm A. troop (phát âm là /uː/) B. flood (phát âm là /ʌ/) C. food (phát âm là /uː/) D. mood (phát âm là /uː/) 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? Giải Thích: Kiến thức về trọng âm A. democracy B. catastrophe C. philosophy D. photograph "Photograph" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. determine B. emphasize C. organize D. exercise Giải Thích: Kiến thức về trọng âm "Determine" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Tạm Dịch: Sarah: Bạn có biết người đàn ông vừa bước vào cửa hàng không? Peter: Vâng, ông ấy là chú của tôi. 10. Coach Davis: How would you describe the new swimming champion's performance? Tom: It was absolutely _________! A. phenomenal B. spectacular C. magnificent D. extraordinary Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Phenomenal" là một từ rất mạnh, mang nghĩa ấn tượng đặc biệt, rất thích hợp để miêu tả một màn trình diễn xuất sắc. Tạm Dịch: Coach Davis: Bạn sẽ mô tả màn trình diễn của nhà vô địch bơi lội mới như thế nào? Tom: Thật là phi thường! 11. Mom: It's getting late. Son: Okay, I'll _____ my computer now. A. turn off B. shut down C. switch off D. power off Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Turn off" là cụm động từ phổ biến khi tắt một thiết bị điện tử, dễ hiểu và dùng trong tình huống này. Tạm Dịch: Mom: Đã muộn rồi. Son: Được rồi, con sẽ tắt máy tính ngay. 12. Alex: What's the most essential item we need for the expedition? Sarah: We definitely need a proper _________. A. harness B. backpack C. equipment D. compass Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Compass" là vật dụng quan trọng khi tham gia vào một chuyến thám hiểm để định hướng, vì vậy là lựa chọn phù hợp nhất. Tạm Dịch: Alex: Vật dụng thiết yếu nhất mà chúng ta cần cho chuyến thám hiểm là gì? Sarah: Chúng ta chắc chắn cần một chiếc la bàn phù hợp. 13. Mr. Chen: Would you be willing to relocate to our branch in Singapore? David:_____________________________________ A. Yes, I've always wanted to work abroad. B. No, I have family commitments here. C. I need to think about it. D. That's an interesting offer. Giải Thích: Kiến thức về giao tiếp Đáp án đúng: B (No, I have family commitments here.)
Đáp án này phản ánh rõ ràng một lý do không đồng ý với đề nghị của Mr. Chen. Tạm Dịch: Mr. Chen: Ông có muốn chuyển đến chi nhánh của chúng tôi ở Singapore không? David: Không, tôi có cam kết gia đình ở đây. 14. Lisa:_________________________________________ Mark: I'm from the Marketing Department at Google. A. Which department are you working in? B. How long have you been working here? C. What brings you to the conference? D. Have we met before? Giải Thích: Kiến thức về giao tiếp Đáp án đúng: A (Which department are you working in?) Câu hỏi này phù hợp để biết về bộ phận mà Mark đang làm việc. Tạm Dịch: Lisa: Bạn đang làm việc ở phòng nào? Mark: Tôi làm ở Phòng Tiếp thị của Google. II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What does this sign mean? A. No talking allowed at all B. No shouting or yelling C. No singing permitted D. No whistling allowed Giải Thích: Biển báo này có nghĩa là gì? A. Không được phép nói chuyện B. Không được la hét C. Không được phép hát D. Không được phép huýt sáo Biểu tượng miệng mở rộng với các đường thẳng phát ra thường được sử dụng để thể hiện tiếng ồn lớn Phù hợp với các khu vực cần yên tĩnh như thư viện, bệnh viện, khu dân cư La hét là hành vi gây ảnh hưởng tiêu cực đến người khác nên cần được hạn chế ở nơi công cộng Vậy nên đáp án B - No shouting or yelling (Không la hét) là chính xác nhất.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.