Content text Unit 10 - Healthy lifestyle and longevity.Image.Marked.pdf
Trang 1 UNIT 10 HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY Phong cách sống lành mạnh và sự trường thọ MỤC TIÊU – Objectives * TỪ VỰNG – Vocabulary sử dụng từ vựng liên quan đến phong cách sống lành mạnh và sự trường thọ * NGỮ ÂM – Pronunciation nhận biết và sử dụng ngữ điệu xuống giọng- lên giọng trong câu trần thuật và câu hỏi thể hiện lời mời, lời gợi ý, lời yêu cầu lịch sự, sự không chắc chắn và sự ngạc nhiên * NGỮ PHÁP – Grammar sử dụng câu gián tiếp ở các cấu trúc khác nhau (động từ nguyên thể có to, danh động từ và câu điều kiện) * KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills đọc tìm thông tin cụ thể về các yếu tố giúp tăng tuổi thọ * KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills nói về một hoạt động em làm để giữ gìn sức khỏe. * KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills nghe thông tin về tuổi thọ của con người * KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills viết về những yếu tố ảnh hưởng tích cực đến tuổi thọ của con người A – NGÔN NGỮ LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM * TỪ VỰNG – Vocabulary be attributed to / bi əˈtrɪbjuːt tə/ quy cho, là do cái gì Some experts have shown that cancer can be attributed to environmental factors. (Một vài chuyên gia đã chỉ ra rằng ung thư có thể là do các yếu tố môi trường) boost /buːst/ v. cải thiện, nâng cao This exercise is very beneficial in boosting physical performance. (Bài tập này rất có lợi trong việc nâng cao hiệu quả của hoạt động thể chất) dietary /ˈdaɪətəri/ adj. thuộc về chế độ ăn uống People vary in their individual dietary requirements. (Mỗi người có những nhu cầu về dinh dưỡng khác nhau) immune system /ɪˈmjuːn sɪstəm/ hệ miễn dịch Following a diet rich in antioxidants is essential to supporting your immune system. (Thực hiện
Trang 2 một chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa rất cần thiết trong việc hỗ trợ hệ thống miễn dịch của bạn) life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ tuổi thọ Maintaining vitamin D levels helps increase your life expectancy. (Duy trì mức vitamin D giúp tăng tuổi thọ của bạn) meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ n. thiền định Meditation affects genes that control stress and immunity. (Thiền định tác động đến các gen kiểm soát sự căng thẳng và sự miễn dịch) natural remedy /ˈnætʃrəl ˈremədi/ phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên Honey is one of natural remedies for relieving coughs. (Mật ong là một trong những liệu pháp thiên nhiên để giảm ho) nutrition /njuˈtrɪʃn/ n. sự dinh dưỡng The nutrition plays a role in the prevention of nearsightedness. (Dinh dưỡng đóng vai trò trong việc ngăn ngừa cận thị) nutritious /njuˈtrɪʃəs/ Adj. bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng Wholemeal bread is more nutritious than white bread. (Bánh mì ngũ cốc nguyên cám bổ dưỡng hơn bánh mì trắng) stress-free /stres friː/ adj. không bị căng thẳng Petting animals can keep your mind stress-free. (Nuôi thú cưng có thể giúp tâm trí bạn không bị căng thẳng) prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn ˈmedsn/ thuốc do bác sĩ kê đơn If you are taking a prescription medicine, check with a health care professional before using. (Nếu bạn đang dùng thuốc do bác sĩ kê đơn, hãy hỏi ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng) workout /ˈwɜːkaʊt/ n. luyện tập thể lực This workout helps you to burn off fat and tone muscles. (Việc luyện tập thể lực như thế này giúp bạn đốt cháy mỡ thừa và làm săn chắc cơ bắp) ageing process /ˈeɪdʒɪŋ ˈprəʊses/ quá trình lão hóa Exposure to the sun can accelerate the ageing process. (Tiếp xúc ánh nắng mặt trời có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa) antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪ k/ thuốc kháng sinh Antibiotics help our bodies ward off diseases caused by bacteria. (Thuốc kháng sinh giúp cơ
Trang 3 thể của chúng ta tránh khỏi các bệnh do vi khuẩn gây ra) longevity /lɒnˈdʒevəti/ n. sự trường thọ The ancient Chinese claimed that garlic promoted longevity. (Người Trung Hoa cổ đại cho rằng tỏi giúp kéo dài tuổi thọ) prolong /prəˈlɒŋ/ v. kéo dài The operation could prolong his life by two or three years. (Ca phẫu thuật có thể giúp anh ấy sống thêm được 2 hoặc 3 năm nữa) NGỮ ÂM Pronunciation Ngữ điệu: Lời mời, lời đề nghị, lời yêu cầu lịch sự, sự không chắc chắn và sự bất ngờ (Intonation: Invitations, suggestions, polite requests, uncertainty and surprise) Chúng ta sử dụng ngữ điệu xuống giọng - lên giọng khi không chắc chắn câu trả lời hoặc gợi mở còn điều nói ở phía sau. Ví dụ 1: A: What do you think about meditation? (Bạn nghĩ gì về thiền định?) B: Uhm... it may be helpful... (Ừm... nó có lẽ có ích...) Ví dụ 2: A: I have been under stress recently. (Tớ gần đây rất căng thẳng.) . B: I have some advice to you. (Tớ có vài lời khuyên cho cậu đây) Chúng ta sử dụng ngữ điệu lên giọng hoặc ngữ điệu xuống giọng - lên giọng trong một số dạng câu hỏi sau: • Lời mời (Invitation) Ví dụ: A: Would you like more chicken? (Em có muốn ăn thêm thịt gà không?) B: Yes, please. (Vâng, em có.) • Lời gợi ý (Suggestion) Ví dụ: A: What about going camping tomorrow? (Ngày mai đi cắm trại nhé?) B: Good idea. (Được đó.) • Lời yêu cầu lịch sự (Polite request) Ví dụ: A: Do you mind closing the window?
Trang 4 (Phiền chị đóng cửa sổ lại được không?) B: Of course not. (Tất nhiên rồi.) NGỮ PHÁP Grammar 1. CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG CÂU GIÁN TIẾP (CONDITIONALS IN REPORTED SPEECH) Khi chúng ta sử dụng động từ tường thuật ở thì hiện tại, thì của động từ trong câu điều kiện sẽ KHÔNG thay đổi trong câu gián tiếp. Ví dụ: "If you eat a diet rich in vegetables and fruit, it may reduce the risk for heart diseases." → My doctor says if I eat a diet rich in veg-etables and fruit, it may reduce the risk for heart diseases. (Bác sĩ của tôi nói rằng nếu tôi ăn chế độ nhiều rau củ quả, điều này có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.) Khi chúng ta sử dụng động từ tường thuật ở thì quá khứ, chúng ta theo quy tắc chung như sau: * Câu điều kiện loại 0: Động từ trong câu điều kiện KHÔNG thay đổi trong câu gián tiếp. Ví dụ: "If phosphorus is exposed to air, it burns." → My teacher said if phosphorus is exposed to air, it burns. (Cô giáo tôi nói nếu phốt pho tiếp xúc với không khí nó sẽ cháy.) * Câu điều kiện loại 1: + Động từ trong câu điều kiện KHÔNG thay đổi trong câu gián tiếp nếu được tường thuật cùng lúc hoặc luôn đúng. Ví dụ: "If Jim reads the newspaper, he will know about the earthquake in his hometown." → Sarah says if Jim reads the newspaper, he will know about the earthquake in his hometown. Sarah nói rằng nếu Jim đọc báo cậu ấy sẽ biết về vụ động đất ở quê nhà. Việc tường thuật được thực hiện cùng một lúc, Jim vẫn chưa đọc báo và vẫn chưa biết về trận động đất ở quê nhà. + Động từ trong câu điều kiện được chia ở câu điều kiện LOẠI 2 vì khi tường thuật sự việc đã xảy ra rồi. → Sarah said if Jim read the newspaper, he would know about the earthquake in his hometown. Việc tường thuật được thực hiện khi sự việc đã qua, Jim đã đọc báo và có lẽ đã biết về trận động đất ở quê nhà.