Content text Second Semester Midterm Exam GRADE 11 Test 1 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. A Heritage Worth Fighting For The (1)_________ of cultural heritage transforms mere objects into priceless treasures. The (2)_________ stands as a testament to our ancestors' ingenuity. (3)_________ centuries ago, the ancient temples continue to captivate millions of visitors. Time has robbed these artifacts (4)_________ their original splendor. This cultural legacy has (5)_________ the test of time through countless generations. We cannot help being fascinated by the prospect of having (6)_________ these ancient treasures. Question 1:A. preserve B. preservative C. preservation D. preservatively Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. preserve: "Preserve" là động từ, không thể dùng ở đây vì câu cần một danh từ để làm chủ ngữ. B. preservative: "Preservative" là danh từ chỉ chất bảo quản, không phù hợp với nghĩa của câu. C. preservation: "Preservation" là danh từ đúng nghĩa, có nghĩa là "sự bảo tồn", phù hợp với ngữ cảnh. D. preservatively: "Preservatively" là trạng từ, không phù hợp vì câu cần danh từ. Đáp án đúng: C. "Preservation" là danh từ đúng để chỉ "sự bảo tồn".. Tạm Dịch: The preservation of cultural heritage transforms mere objects into priceless treasures. (Việc bảo tồn di sản văn hóa biến những đồ vật đơn thuần thành báu vật vô giá.) Question 2:A. intricate bamboo architecture B. bamboo intricate architecture C. architecture intricate bamboo D. architecture bamboo intricate Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết A. intricate bamboo architecture: Đúng cú pháp và ngữ nghĩa, "intricate" miêu tả tính phức tạp của "bamboo architecture" (kiến trúc tre), đây là một cụm danh từ hợp lý. Tạm Dịch: The intricate bamboo architecture stands as a testament to our ancestors' ingenuity. (Kiến trúc tre phức tạp là minh chứng cho sự khéo léo của tổ tiên chúng ta.) Question 3:A. Was built B. Buiding C. Which built D. Built Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết
D. Built: Đây là quá khứ phân từ (past participle), là cách rút gọn đúng để thay thế cho mệnh đề quan hệ bị động. "Built" chỉ ra rằng các ngôi đền đã được xây dựng bởi tổ tiên của chúng ta, và "built" đứng gần danh từ "temples", tạo thành một câu chính xác và rõ ràng. Tạm Dịch: Built centuries ago, the ancient temples continue to captivate millions of visitors. (Được xây dựng cách đây nhiều thế kỷ, những ngôi đền cổ kính này vẫn thu hút hàng triệu du khách.) Question 4:A. for B. of C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết B. of: "Of" là giới từ đúng trong cấu trúc "robbed of", có nghĩa là "lấy đi cái gì". Tạm Dịch: Time has robbed these artifacts of their original splendor. (Thời gian đã làm mất đi vẻ đẹp lộng lẫy ban đầu của những hiện vật này.) Question 5:A. stood B. sustained C. bestowed D. withstood Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết Đáp án đúng là A. stood, vì cụm "stood the test of time" là cách sử dụng chính xác và phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả sự bền vững qua thời gian. Tạm Dịch: This cultural legacy has stood the test of time through countless generations. (Di sản văn hóa này đã vượt qua thử thách của thời gian qua vô số thế hệ.) Question 6:A. restoring B. to restore C. restore D. to restoring Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết B. to restore: "To restore" là động từ nguyên mẫu, hợp với cấu trúc "having + to V", diễn đạt ý muốn phục hồi. Tạm Dịch: We cannot help being fascinated by the prospect of having to restore these ancient treasures. (Chúng ta không thể không bị cuốn hút bởi viễn cảnh phải khôi phục lại những kho báu cổ xưa này.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Where Dreams Take Flight Welcome to our after-school program, where some students focus on academics while (7)_________ pursue their artistic passions. Our dedicated teachers will help you (8)_________ challenging subjects and unlock your full potential. The curriculum encompasses a (9)_________ of enrichment activities, from robotics to performing arts. (10)_________ our educational philosophy, we create a nurturing environment for every child. Our state-of-the-art facilities provide the perfect (11)_________ for learning and growth. A great number of our students have achieved remarkable success in various (12)_________. Question 7:A. another B. others C. the others D. other
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. another: "Another" dùng để chỉ một cái gì đó khác, thường là một danh từ đếm được số ít, không phù hợp với ngữ cảnh này vì "students" là danh từ số nhiều. B. others: "Others" là đại từ chỉ những người khác, phù hợp với ngữ cảnh vì câu nói về những học sinh khác ngoài những người tập trung vào học thuật. C. the others: "The others" là cách nói để chỉ "những người khác đã được nhắc đến", nhưng trong trường hợp này không cần thiết phải dùng "the" vì không có danh sách cụ thể trước đó. D. other: "Other" là tính từ, cần phải có danh từ đi kèm, nhưng trong trường hợp này chúng ta không có danh từ cụ thể đứng sau "other", do đó, không phù hợp. Tạm Dịch: Welcome to our after-school program, where some students focus on academics while others pursue their artistic passions. (Chào mừng đến với chương trình sau giờ học của chúng tôi, nơi một số học sinh tập trung vào việc học trong khi những học sinh khác theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.) Question 8:A. take up B. catch up with C. brush up on D. work out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. take up: "Take up" có nghĩa là bắt đầu một hoạt động mới, không phù hợp với ngữ cảnh của câu, vì câu này đang nói về sự giúp đỡ với các môn học khó. B. catch up with: "Catch up with" có nghĩa là đuổi kịp, theo kịp, không phù hợp vì không phải là điều cần thiết trong việc học các môn học khó. C. brush up on: "Brush up on" có nghĩa là ôn lại hoặc cải thiện kiến thức đã có, phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói đến việc củng cố và nâng cao khả năng trong các môn học khó. D. work out: "Work out" có nghĩa là giải quyết một vấn đề hoặc luyện tập thể dục, nhưng không phù hợp khi nói về học các môn học khó. Tạm Dịch: Our dedicated teachers will help you brush up on challenging subjects and unlock your full potential. (Đội ngũ giáo viên tận tâm của chúng tôi sẽ giúp bạn ôn lại các môn học khó và phát huy hết tiềm năng của bạn.) Question 9:A. wide range B. vast amount C. large quantity D. high number Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa Phân tích chi tiết A. wide range: "Wide range" là cụm từ phổ biến và chính xác để chỉ một "loạt các hoạt động đa dạng", rất phù hợp với ngữ cảnh. B. vast amount: "Vast amount" không thích hợp khi nói về các hoạt động vì "amount" thường dùng cho danh từ không đếm được (như nước, tiền), không phù hợp với "activities". C. large quantity: "Large quantity" cũng thường đi với danh từ đếm được số lượng lớn, không hợp khi nói về các hoạt động đa dạng.
D. high number: "High number" cũng dùng cho danh từ đếm được, nhưng không thích hợp để nói về sự đa dạng của các hoạt động. Tạm Dịch: The curriculum encompasses a wide range of enrichment activities, from robotics to performing arts. (Chương trình giảng dạy bao gồm nhiều hoạt động bổ trợ, từ robot đến nghệ thuật biểu diễn.) Question 10:A. In accordance with B. In spite of C. In front of D. By means of Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết A. In accordance with: "In accordance with" có nghĩa là "theo đúng với" hoặc "tuân theo", rất phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc tuân thủ một triết lý giáo dục. B. In spite of: "In spite of" có nghĩa là "mặc dù", không hợp với ngữ cảnh vì không có sự mâu thuẫn hoặc đối lập trong câu. C. In front of: "In front of" có nghĩa là "ở phía trước", không phù hợp với ngữ cảnh này. D. By means of: "By means of" có nghĩa là "thông qua phương tiện" hoặc "bằng cách", không phải là cách dùng phù hợp trong ngữ cảnh nói về triết lý giáo dục. Tạm Dịch: In accordance with our educational philosophy, we create a nurturing environment for every child. (Theo triết lý giáo dục của chúng tôi, chúng tôi tạo ra một môi trường nuôi dưỡng cho mọi trẻ em.) Question 11:A. background B. backdrop C. setting D. environment Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. background: "Background" có thể chỉ bối cảnh hoặc tình huống chung chung, nhưng trong ngữ cảnh này, từ này không phải là sự lựa chọn tốt nhất. Nó thường dùng để chỉ môi trường rộng lớn hơn hoặc không gian xung quanh một sự kiện, không phải là môi trường học tập và phát triển. B. backdrop: "Backdrop" có nghĩa là cảnh nền hoặc bối cảnh, thường được dùng để chỉ phông nền của một sự kiện hay hoạt động, nhưng trong một số ngữ cảnh, "backdrop" có thể chỉ môi trường xung quanh của một hoạt động, trong đó có thể là học tập. Mặc dù "backdrop" không phải là từ phổ biến nhất khi nói về môi trường học tập, nhưng nó có thể ám chỉ một nền tảng phù hợp để học tập và phát triển. Trong trường hợp này, đáp án B có thể là lựa chọn hợp lý. C. setting: "Setting" có nghĩa là môi trường hoặc bối cảnh, và đây là một lựa chọn tốt khi nói về môi trường học tập và phát triển. "Setting" dùng để chỉ nơi chốn và hoàn cảnh của một sự kiện hoặc hoạt động. D. environment: "Environment" là từ phổ biến và chính xác để chỉ môi trường trong ngữ cảnh học tập và phát triển. Tuy nhiên, nó không phải là đáp án đúng trong bài này vì "backdrop" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh này và cũng hợp lý trong văn phong của đoạn văn. Tạm Dịch: Our state-of-the-art facilities provide the perfect backdrop for learning and growth. (Cơ sở vật chất hiện đại của chúng tôi mang đến bối cảnh hoàn hảo cho việc học tập và phát triển.) Question 12:A. activities B. programs C. disciplines D. competitions Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ