PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 제7과 초급2.pptx


보기 V1- (으)려고 V2 Biểu hiện ý định, kế hoạch của người nói (chỉ mục đích) Dịch : làm V2 “để” V1 Tôi đã goi điện về nhà để nói chuyện với mẹ. 엄마와 이야기를 하려고 집에 전화를 했다. Tôi học tiếng Hàn để có thể nói chuyện với những người bạn HQ 한국 친구들과 이야기할 수 있으려고 한국어를 공부해요. Tôi đã uống 5 cốc café để không ngủ 잠을 자지 않으려고 커피를 5잔 마셨어요 Tôi tập thể dục mỗi ngày để giảm cân 살을 빼려고 매일 운동해요 Tôi đến trung tâm để học piano 피아노를 배우려고 학원에 다니고 있어요

V-기 전에/ N 전에 mang nghĩa "trước khi ..." 밥을 먹기 전에 이를닦아요. Đánh răng trước khi ăn cơm. 친구를 만나기 전에 숙제해요. Làm bài tập về nhà trước khi gặp bạn. 한국에 오기 전에 어디에 살았어요? Bạn đã sống ở đâu trước khi đến HQ 친구의 집을 방문하기 전에 전화를 했어요 Trước khi đến thăm nhà của bạn tôi đã gọi điện thoại 식사 전에 이 약을 드세요 Hãy uống thuốc này trước khi ăn

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.