PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text HSK2

TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 啊 a a, chà, à auxiliary word 2 爱情 àiqíng tình yêu love 3 爱人 ài rén vợ, chồng, người yêu spouse, husband or wife 4 安静 ānjìng yên lặng, yên tĩnh be quiet 5 安全 ānquán an toàn (adj) safe; (n) safety 6 白色 bái sè màu trắng white 7 班长 bān zhǎng lớp trưởng monitor; squad leader 8 办 bàn làm do 9 办法 bànfǎ cách, phương pháp way 10 办公室 bàngōngshì phòng làm việc office 11 半夜 bàn yè nửa đêm midnight 12 帮助 bāngzhù giúp đỡ help 13 饱 bǎo no, ăn no full 14 报名 bàomíng đăng kí, báo danh sign up 15 报纸 bàozhǐ báo (giấy) newspaper 16 北方 běifāng phương Bắc north

TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 32 不够 bú gòu chưa đủ, không đủ (v) lack; (adv) not enough 33 不过 búguò chẳng qua, nhưng mà but 34 不太 bú tài không quá not too; not very much 35 不要 bú yào không cần, đừng don’t 36 不好意思 bù hǎo yì sī ngại quá, thật ngại quá sorry; feel embarrassed 37 不久 bù jiǔ không lâu soon 38 不满 bù mǎn bất mãn, không hài lòng dissatisfied 39 不如 bùrú chẳng bằng, hay là not as good as 40 不少 bù shǎo không ít, nhiều not a few; a lot 41 不同 bù tóng không giống nhau different 42 不行 bù xíng không ổn, không được (v) no; be nor allowed; (adj) not good 43 不一定 bù yī dìng chưa chắc not necessarily; uncertain 44 不一会儿 bù yī huìr không lâu sau, mới một lát in a moment; in a little while; soon 45 部分 bùfen phần part, section 46 才 cái (đến lúc đó) mới only; just 47 菜单 càidān thực đơn menu 48 参观 cānguān tham quan visit
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 49 参加 cānjiā tham gia participate in 50 草 cǎo cỏ grass 51 草地 cǎo dì bãi cỏ grassland 52 层 céng tầng, lớp layer, floor 53 查 chá tìm, tra cứu search; check 54 差不多 chàbuduō đại khái, xấp xỉ nearly 55 长 cháng dài long 56 常见 cháng jiàn thường thấy common 57 常用 cháng yòng thường dùng, thông dụng in common use 58 场 chǎng sân, bãi, cuộc a measure word for activities 59 超过 chāoguò hơn, vượt qua outsrip 60 超市 chāoshì siêu thị Supermarket 61 车辆 chē liàng xe/ phương tiện giao thông car; vehicle 62 称 chēng gọi, xưng hô call; say 63 成 chéng thành, hoàn thành become; finish 64 成绩 chéngjì thành tích, thành tựu achievement 65 成为 chéngwéi trở thành, biến thành become

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.