Content text Bản HS Unit 1.docx
	
		
ILSW 7 - UNIT 1: FREE TIME  water park n /ˈwɔtər pɑrk/ công viên nước availability n /əˌveɪləˈbɪləti/ Khả năng và thời gian để làm việc gì extreme sport n /ɛkˈstrim spɔrt/ thế thao mạo hiểm invitation n /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ sự mời gọi, lời mời rock climbing n /rɑk ˈklaɪmɪŋ/ trò leo núi đá (hoặc leo tường có gắn đá) safety equipment n /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị an toàn skateboarding n /ˈskeɪtˌbɔrdɪŋ/ trò trượt ván surfing n /ˈsɜrfɪŋ/ trò lướt sóng zorbing n /ˈzɔːrbɪŋ/ trò lăn xuống dốc hoặc lăn trên mặt nước trong một quả cầu nhựa trong suốt mountain climbing bird-watching playing board games read comics collecting soccer stickers zorbing skateboarding rock climbing make vlogs bake cakes build models gardening   Task 1. Look at the pictures and complete the blanks. 1.…………… …… 2………………. ………………… 3……….……… 4 ………………… 5………………… 6 ………………… 7 ………………… 8 …………………