Content text ĐỀ 2 - PHẦN TIẾNG ANH (GV).docx
H S A 641. D 642. C 643. A 644. C 645. A 646. D 647. B 648. B 649. A 650. C Chủ đề Tiếng Anh có 50 câu hỏi từ 135 đến 184 Sentence completion: Choose A, B, C or D to complete each sentence. Trả lời cho các câu 601, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 610 dưới đây: Câu 601 (NB): I remember my twentieth birthday. It was the day _________ the tsunami happened. A. that B. when C. where D. which Phương pháp giải Đại từ quan hệ Giải chi tiết A. that: liên từ chỉ sự việc, không phù hợp. B. when: dùng để chỉ thời gian, phù hợp cho câu này. C. where: chỉ nơi chốn, không phù hợp. D. which: dùng để chỉ sự vật, không phù hợp. Tạm dịch: Tôi nhớ sinh nhật thứ hai mươi của mình. Đó là ngày khi trận sóng thần xảy ra. Đáp án cần chọn là: B Câu 602 (TH): It's always good to know that, _______ what may, your job is safe. A. start B. come C. help D. go Phương pháp giải Kết hợp từ Giải chi tiết "come what may" là cụm từ cố định, nghĩa là "dù chuyện gì xảy ra"
H S A Tạm dịch: Luôn luôn tốt khi biết rằng, dù chuyện gì xảy ra, công việc của bạn vẫn an toàn. Đáp án cần chọn là: B Câu 603 (NB): My grandfather ________ used this camera when he was a young man, but I'm not sure. A. may have B. should have C. mustn't D. needn't have Phương pháp giải Động từ khuyết thiếu Giải chi tiết A. may have: diễn tả khả năng đã xảy ra trong quá khứ, phù hợp. B. should have: diễn tả điều gì đó lẽ ra nên xảy ra nhưng không xảy ra. C. mustn’t: chỉ điều cấm kỵ. D. needn’t have: chỉ điều không cần thiết đã xảy ra. Tạm dịch: Ông tôi có thể đã sử dụng chiếc máy ảnh này khi còn trẻ, nhưng tôi không chắc. Đáp án cần chọn là: A Câu 604 (TH): We made an ________ effort to get the project finished on time. A. in-and-out B. all-in C. all-out D. ill-minded Phương pháp giải Từ vựng Giải chi tiết all-out: nghĩa là "hết sức mình" Tạm dịch: Chúng tôi đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.