Content text UNIT 10. ENERGY SOURCES - GV.docx
UNIT 10. ENERGY SOURCES I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning available adj /ə'veɪləbl/ sẵn có Ex: Solar energy is not always available in winter. (Năng lượng mặt trời không phải luôn sẵn có vào mùa đông.) electricity n /ɪ,lek'trɪsətɪ/ điện năng Ex: The wind farm will generate enough electricity for some 30.000 homes. (Trang trại gió sẽ tạo ra đủ điện năng cho khoảng 30.000 ngôi nhà.) energy n /'enərdʒɪ/ năng lượng Ex: Renewable energy sources must be used efficiently. (Các nguồn năng lượng có thể tái tạo phải được sử dụng hiệu quả.) hydro n, adj /'haɪdrəʊ/ nước, liên quan đến nước Ex: The wind farms and hydro generate the electricity. (Các trang trại gió và nước tạo ra điện.) light bulb n /'laɪt bʌlb/ bóng đèn Ex: How did Edison create the light bulb? (Edison đã tạo ra bóng đèn như thế nào vậy?) limited adj /lɪmɪtɪd/ bị hạn chế, có giới hạn Ex: Coal, oil and gas are limited. (Than đá, dầu và khí đốt là có giới hạn.) non-renewable adj /,nɑːn rɪnu:əbl/ không thể tái tạo Ex: Fossil fuels are non-renewable and rapidly running out. (Nhiên liệu hóa thạch là không thể tái tạo được và nhanh chóng cạn kiệt.) nuclear adj /'nu:klɪər/ thuộc về hạt nhân Ex: Nuclear energy is the only viable alternative to coal or gas. (Năng lượng hạt nhân là giải pháp thay thế khả thi duy nhất cho than đá hoặc khí đốt.) overheat v /,əʊvə'hi:t/ làm cho quá nóng Ex: I think the engine is overheating. (Tôi nghĩ rằng động cơ đang quá nóng.) panel n, v /pænl/ tấm ghép, tấm pin Ex: A solar panel on the roof helped generate 12-volt power. (Một tấm pin mặt trời trên mái nhà đã giúp tạo ra nguồn điện 12 volt.)
II. WORD FORMATION Word Meaning Related words available (adj) sẵn có availability (n) unavailable (adj) unavailability (n) electricity (n) điện năng electrician (n) electric (adj) electrical (adj) electric (n) energy (n) năng lượng energize (v) energetic (adj) energetically (adv) limited (adj) bị hạn chế, có giới hạn limit (v) limitation (n) unlimited (adj) produce (v) sản xuất produce(n) producer(n) product (n) reduce (v) giảm reduction (n) reductive (adj) renewable (adj) có thể tái tạo renew (v) non-renewable (adj) replace (v) thay thế replaceable (adj) replacement (n) warm (v) làm cho ấm lên, nóng lên warm (adj) warmth (n) III. GRAMMAR 1. PRESENT CONTINUOUS (THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) a. Cấu trúc Khẳng định: S + is/ am/ are + V-ing … Phủ định: S + is/ am/ are + NOT + V-ing … Nghi vấn: Is/ Am/ Are + S + V-ing ...? Câu trả lời ngắn: Yes, S + is/ am/ are No, S + is/ am/ are + NOT Ex. She is reading books at the moment. (Bây giờ cô ấy đang đọc sách.) She isn't reading books at the moment. (Bây giờ cô ấy đang không đọc sách.) Is she reading books at the moment? (Bây giờ có phải cô ấy đang đọc sách không?)