PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 4.docx Giải Chi Tiết.docx


B. lived: Câu này không đúng vì "lived" ở thì quá khứ, nhưng các động vật đang sống trong môi trường tự nhiên tại thời điểm hiện tại. Thì quá khứ không hợp lý. C. living: Đây là đáp án đúng, vì "living" là dạng phân từ hiện tại của động từ "live", và được sử dụng để mô tả các động vật đang sống trong môi trường tự nhiên. Đây chính là việc rút gọn mệnh đề quan hệ từ "which are living" thành "living" để làm tính từ mô tả các động vật. D. which lived: Cấu trúc này không đúng vì "which" không thể thay thế cho động từ "living". Câu này không cần mệnh đề quan hệ đầy đủ mà chỉ cần tính từ. Tạm Dịch: In our reserves, you can see animals living in their natural homes. (Trong khu bảo tồn của chúng tôi, bạn có thể nhìn thấy các loài động vật sống trong môi trường tự nhiên của chúng.) Question 4:A. for B. on C. of D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to: "Provide sth to sb" là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là cung cấp cái gì cho ai. Trong câu này, "tours" là đối tượng được cung cấp, và "visitors" là người nhận đối tượng đó. Tạm Dịch: We bring children to nature. Our team provides tours to visitors. (Chúng tôi đưa trẻ em đến với thiên nhiên. Đội ngũ của chúng tôi cung cấp các tour du lịch cho du khách.) Question 5:A. join B. make C. take D. bring Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. join: "Join forces" có nghĩa là hợp lực hoặc cùng nhau làm gì đó, rất phù hợp với ngữ cảnh. Tạm Dịch: Together, we can join forces for change. To preserve our Earth is our mission. Learning about nature helps protect it. From deep oceans to high mountains, every environment needs our care. (Cùng nhau, chúng ta có thể chung tay vì sự thay đổi. Bảo vệ Trái đất là sứ mệnh của chúng ta. Tìm hiểu về thiên nhiên giúp bảo vệ nó. Từ đại dương sâu thẳm đến những ngọn núi cao, mọi môi trường đều cần sự chăm sóc của chúng ta.) Question 6:A. protecting B. to protect C. to protecting D. protect Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. protecting: Đây là lựa chọn đúng, vì "protecting" là dạng gerund (danh động từ) và phù hợp với cấu trúc câu "works day and night + gerund" (làm việc suốt ngày đêm để bảo vệ). B. to protect: "To protect" là dạng động từ nguyên mẫu, nhưng sau "works" cần một danh động từ (gerund), nên không phù hợp. C. to protecting: Đây là một dạng sai, không phải cách sử dụng đúng ngữ pháp. D. protect: "Protect" là động từ nguyên mẫu, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Our dedicated team works day and night to protect endangered species. (Đội ngũ tận tụy của chúng tôi làm việc ngày đêm để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Your Action = Our Survival

A. the others: "The others" chỉ những người cụ thể đã được đề cập trước đó, nhưng không hợp với cách sử dụng trong câu này. B. other: "Other" không đi kèm với danh từ số nhiều trong trường hợp này, vì vậy không chính xác. C. another: "Another" có nghĩa là "một cái khác", dùng cho danh từ số ít, nên không thể sử dụng trong câu này. D. others: "Others" là từ chỉ những người khác, dùng cho danh từ số nhiều, là lựa chọn chính xác. Tạm Dịch: While some people ignore environmental problems, others are working hard to protect our Earth. (Trong khi một số người bỏ qua các vấn đề môi trường thì những người khác đang nỗ lực bảo vệ Trái Đất.) Question 10:A. habitats B. environments C. resources D. ecosystems Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. habitats: "Habitats" có nghĩa là "môi trường sống", thường dùng để chỉ môi trường sống của động vật hoặc thực vật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nó không đủ rộng để bao hàm tất cả các vấn đề về bảo vệ Trái Đất. B. environments: "Environments" có nghĩa là "môi trường" nói chung và có thể bao gồm tất cả các yếu tố môi trường xung quanh chúng ta. Đây là một lựa chọn hợp lý vì nó không chỉ giới hạn trong môi trường sống của động vật. C. resources: "Resources" có nghĩa là "tài nguyên", có thể là tài nguyên thiên nhiên, nhưng trong ngữ cảnh này, câu muốn nói về sự bảo vệ các yếu tố rộng lớn hơn, không chỉ là tài nguyên. D. ecosystems: "Ecosystems" có nghĩa là "hệ sinh thái", và đây là từ tổng quát bao gồm các mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường xung quanh chúng. "Ecosystems" phù hợp nhất trong ngữ cảnh bảo vệ Trái Đất, vì nó bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên (đất, nước, không khí, động thực vật). Tạm Dịch: Our fragile ecosystems need protection now. (Hệ sinh thái mỏng manh của chúng ta cần được bảo vệ ngay bây giờ.) Question 11:A. lot B. plenty C. group D. total Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. lot: "A lot" có nghĩa là "nhiều" và thường được sử dụng trong các câu thông thường, không mang tính trang trọng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của câu này, "a lot" là cách diễn đạt tự nhiên và thích hợp để nói về số lượng lớn các loài động vật hoang dã đang bị đe dọa. Câu này không yêu cầu một cách diễn đạt trang trọng như "total", vì nó muốn nhấn mạnh sự phổ biến và mức độ đe dọa của các loài động vật. Do đó, "a lot of" là lựa chọn phù hợp. B. plenty: "Plenty of" có nghĩa là "nhiều" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức và không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng của bài viết này. C. group: "Group" có nghĩa là "nhóm", và như đã phân tích, từ này không hợp lý khi nói về số lượng các loài động vật bị đe dọa. D. total: "Total" nghĩa là "tổng cộng", nhưng trong câu này, không cần thiết phải nhấn mạnh tổng số. Câu này chỉ muốn nói về số lượng các loài động vật hoang dã bị đe dọa mà không cần nói đến tổng thể.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.