Content text Đáp án Bài 2 Idea Viết (B4).pdf
Exercise 2: Hobbies Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas Dịch Tiếng Việt A1. Music as a hobby B10. Provides emotional release and develops artistic skills. Nghe nhạc như một sở thích giúp giải phóng cảm xúc và phát triển kỹ năng nghệ thuật. A2. Benefits of reading for mental health B1. Reduces stress and enhances empathy. Lợi ích của việc đọc đối với sức khỏe tâm lý, giảm căng thẳng và tăng cường sự đồng cảm. A3. Blogging as a form of self- expression B7. Allows individuals to share their passions and insights. Viết blog như một hình thức tự thể hiện giúp cá nhân chia sẻ đam mê và những hiểu biết của mình. A4. The social benefits of team sports B8. Promotes teamwork and communication among players. Thúc đẩy làm việc nhóm và giao tiếp giữa các cầu thủ. A5. Gardening as a therapeutic activity B2. Improves mental well- being and physical fitness. Làm vườn như một hoạt động trị liệu giúp cải thiện sức khỏe tâm lý và thể chất. A6. The educational value of chess B5. Develops strategic thinking and problem- solving skills. Giá trị giáo dục của cờ vua giúp phát triển tư duy chiến lược và kỹ năng giải quyết vấn đề. A7. The rise of digital photography B3. Accessibility of photography with smartphones and social media. Khả năng tiếp cận với nhiếp ảnh qua điện thoại thông minh và mạng xã hội. A8. Collecting as a hobby B9. Teaches organizational skills and historical knowledge. Sưu tập như một sở thích giúp rèn luyện kỹ năng tổ chức và kiến thức lịch sử. A9. Video gaming and cognitive skills B6. Enhances coordination, memory, and multitasking abilities. Chơi Video game và những tác động đến kỹ năng nhận thức làm tăng cường khả năng phối hợp, cải thiện trí nhớ và khả năng làm nhiều việc cùng lúc. A10. Crafting and its impact on creativity B4. Crafts like knitting and woodworking foster innovative thinking. Các môn thủ công như đan lát và mộc giúp phát triển tư duy sáng tạo.
Exercise 3: Music Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas Dịch Tiếng Việt A1. The therapeutic uses of music B2. Used in therapy to manage stress, anxiety, and depression. Những ứng dụng trị liệu của âm nhạc được sử dụng trong liệu pháp để giảm căng thẳng, lo âu và trầm cảm. A2. Influence of music on cognitive development B1. Enhances memory, attention, and problem- solving skills. Tăng cường trí nhớ, sự chú ý và kỹ năng giải quyết vấn đề. A3. Music and youth identity B10. How music preferences influence personal and group identity. Cách sở thích âm nhạc ảnh hưởng đến bản sắc cá nhân và nhóm cá nhân. A4. Copyright issues in the music industry B8. Challenges artists face in protecting their work. Thách thức mà nghệ sĩ đối mặt trong việc bảo vệ tác phẩm của mình. A5. Music education in schools B5. Importance of integrating music to foster creativity and social skills. Tầm quan trọng của việc tích hợp âm nhạc để nuôi dưỡng sự sáng tạo và kỹ năng xã hội. A6. The evolution of musical instruments B6. Technological advancements leading to new sounds and techniques. Các tiến bộ công nghệ dẫn đến âm thanh và kỹ thuật mới. A7. Live music performances and culture B7. Creates a sense of community and shared experiences. Các buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp và giao lưu văn hóa giúp gắn kết cộng đồng và tạo ra những trải nghiệm chung. A8. The role of music in social movements B9. How music can inspire and unite people for a cause. Âm nhạc có thể truyền cảm hứng và kết nối mọi người vì một mục tiêu chung như thế nào. A9. Globalization of music genres B3. Cross-cultural influences enrich music diversity. Sự toàn cầu hóa các thể loại âm nhạc và ảnh hưởng văn hóa giữa các quốc gia làm phong phú sự đa dạng âm nhạc. A10. Impact of digital platforms on music distribution B4. Easier access for artists to reach global audiences. Tác động của các nền tảng kỹ thuật số đến việc phân phối âm nhạc giúp nghệ sĩ dễ dàng tiếp cận khán giả toàn cầu.