Content text Đề cương cđha Nhi.docx
Câu 1: Cơ chế bệnh sinh, phân độ xuất huyết chất mầm ở trẻ sinh non? Trả lời: - Xuất huyết chất mầm (GMH), còn được gọi là chảy máu chất mầm, xuất huyết caudothalamic ở trẻ non tháng, hay GMH-IVH, là tình trạng xuất huyết xảy ra tại vùng chất mầm, một khu vực đặc biệt giàu mạch máu và chứa các tế bào thần kinh tiền thân đang di cư trong não bộ của thai nhi và trẻ sinh non. Vùng chất mầm này có mật độ mạch máu cao với các thành mạch mỏng manh và khả năng tự điều hòa mạch máu não còn kém ở trẻ sinh non, khiến chúng dễ bị tổn thương và xuất huyết khi gặp các yếu tố stress chu sinh. Chất mầm tồn tại tạm thời và thường thoái triển dần, hoàn chỉnh vào khoảng tuần thứ 34 của thai kỳ. Do đó, GMH chủ yếu xảy ra ở trẻ sinh non trong ngày đầu sau sinh, đặc biệt là trẻ có tuổi thai càng nhỏ (dưới 32 tuần tuổi) và cân nặng dưới 1500g. 1. Cơ chế bệnh sinh - Cơ chế chính dẫn đến GMH ở trẻ sinh non liên quan đến sự kết hợp của các yếu tố sau: ● Cấu trúc mạch máu dễ vỡ của chất mầm: Mật độ mạch máu cao với thành mạch mỏng manh, chưa trưởng thành. ● Khả năng tự điều hòa mạch máu não kém: Hệ thống tự điều hòa lưu lượng máu não chưa phát triển đầy đủ ở trẻ non tháng, dẫn đến dễ bị dao động lưu lượng máu não khi có các thay đổi về huyết áp hoặc các yếu tố stress khác. ● Các yếu tố stress chu sinh: Các yếu tố này có thể gây ra những thay đổi đột ngột về huyết áp và lưu lượng máu não, làm tăng nguy cơ vỡ các mạch máu mỏng manh trong chất mầm. ● Sự chèn ép tĩnh mạch: Có thể dẫn đến nhồi máu tĩnh mạch và sau đó là xuất huyết. 2. Phân loại xuất huyết mầm - Hệ thống phân độ GMH được Burstein và cộng sự đề xuất vào năm 1979 dựa trên hình ảnh siêu âm não qua thóp trong những ngày đầu sau sinh. Độ GMH được xác định tại thời điểm chẩn đoán ban đầu và không thay đổi trong các lần theo dõi sau, ngay cả khi có sự tiến triển của xuất huyết. Hệ thống phân độ bao gồm:
2. Chẩn đoán hình ảnh a. Siêu âm (US) - Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu và quan trọng nhất để phát hiện GMH-IVH ở trẻ sinh non. Phương pháp này có ưu điểm là tính di động cao, có thể thực hiện tại giường bệnh ở đơn vị chăm sóc tích cực sơ sinh (NICU), không sử dụng bức xạ ion hóa, có độ nhạy và độ đặc hiệu cao đối với GMH-IVH. Các cửa sổ siêu âm thường được sử dụng là thóp trước và thóp chũm. - Các dấu hiệu siêu âm của GMH-IVH bao gồm: ● Vị trí: Thường gặp nhất ở rãnh đuôi thị, là nơi chất mầm phân bố nhiều nhất. Có thể lan rộng vào hệ thống não thất. ● Độ hồi âm: Xuất huyết cấp tính thường tăng âm (hyperechoic). Khi cục máu đông co lại và ly giải, nó có thể trở nên đồng âm (isoechoic) hoặc giảm âm (hypoechoic). ● Hình thái: Thường là một ổ tăng âm hình cầu ở rãnh đuôi thị trong GMH độ 1. Ở độ 2, có thể thấy hình thái thùy hoặc vô định hình lan vào não thất. ● Xuất huyết nội thất (IVH): Thường dính vào đám rối mạch mạc. Có thể thấy mức dịch- cặn trong các sừng chẩm ở tư thế nằm. IVH lớn có thể gây giãn não thất (ventriculomegaly), đặc biệt là não thất bên và não thất ba (độ 3). ● Xuất huyết nội nhu mô (Intraparenchymal Hemorrhage): Trong GMH độ 4, thường thấy một ổ tăng âm hình quạt ở nhu mô não lân cận, đại diện cho nhồi máu tĩnh mạch xuất huyết. ● Phân biệt với đám rối mạch mạc: Cần phân biệt GMH/IVH với đám rối mạch mạc bình thường. GMH thường không đối xứng so với bên đối diện, có thể có độ hồi âm hơi khác biệt và thiếu mạch máu trên Doppler màu. Các đoạn cine qua đường vành quét qua các não thất rất hữu ích để phân biệt. ● Các dấu hiệu gợi ý biến chứng: Siêu âm có thể phát hiện viêm não thất hóa học sau 2-3 ngày IVH với hình ảnh lớp lót nội mô dày và tăng âm. Tràn dịch não thất sau xuất huyết có thể thấy với sự giãn rộng của các não thất. b. Cộng hưởng từ (MRI)
- MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh bổ trợ hữu ích, đặc biệt trong việc đánh giá mức độ tổn thương nhu mô não phối hợp, phát hiện các xuất huyết nhỏ hoặc cũ, và các bất thường bẩm sinh. Tuy nhiên, MRI thường không được thực hiện cấp cứu ở trẻ sơ sinh non tháng bị bệnh nặng do tính chất phức tạp và thời gian chụp lâu. MRI thường được thực hiện muộn hơn để đánh giá toàn diện hơn. - Các dấu hiệu MRI của GMH-IVH thay đổi tùy thuộc vào tuổi của máu: ● T1W: Tín hiệu tăng trong giai đoạn bán cấp và giảm trong giai đoạn mạn tính do lắng đọng hemosiderin. ● T2W: Tín hiệu thường giảm trong hầu hết các giai đoạn tiến triển của xuất huyết. ● SWI (Susceptibility-Weighted Imaging) hoặc T2* GRE: Rất nhạy trong việc phát hiện các xuất huyết nhỏ hoặc cũ. Thấy rõ sự giảm tín hiệu (signal loss) ở vị trí xuất huyết. ● Đánh giá tổn thương nhu mô: MRI là phương pháp tốt nhất để phát hiện các tổn thương chất trắng ở trẻ non tháng, nhồi máu xuất huyết, và sự phát triển của teo não dạng nang (cystic encephalomalacia), đặc biệt là sau GMH độ 4. ● Phát hiện tràn dịch não thất: MRI có thể xác định rõ mức độ giãn não thất. ● Phát hiện các bất thường bẩm sinh phối hợp. c. Chụp cắt lớp vi tính (CT) - CT thường không được sử dụng Routine ở trẻ sơ sinh non tháng để chẩn đoán GMH-IVH do sự sẵn có của siêu âm và độ tương phản mô mềm vượt trội của MRI. Tuy nhiên, CT có thể hữu ích trong việc phát hiện nhanh chóng các xuất huyết nội sọ ở các vị trí khác như nhu mô, dưới màng cứng, dưới nhện. Câu 3: Biện luận chẩn đoán phân biệt, chẩn đoán hình ảnh của dị dạng đường dẫn khí phổi bẩm sinh? - ĐỊNH NGHĨA: Dị dạng đường dẫn khí phổi bẩm sinh (Congenital Pulmonary Airway Malformation - CPAM) là một nhóm tổn thương phổi bẩm sinh không đồng nhất, có thể dạng nang hoặc không dạng nang, do sự phát triển bất thường của hệ thống đường dẫn khí trong thời kỳ bào thai.