PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 3-LỚP 10 KEY CHI TIẾT.doc

NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án: B. occupying  Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một động từ ở dạng phân từ hiện tại (present participle) để mô tả hành động mà những người phụ nữ đang thực hiện. "Occupying" là dạng phân từ hiện tại của động từ "occupy" (chiếm giữ), và nó thích hợp nhất với ngữ cảnh câu, vì nó diễn tả các phụ nữ đang nắm giữ các vị trí quan trọng trong chính phủ.  Các lựa chọn khác: o A. which occupying: "Which" không cần thiết ở đây và không hợp ngữ pháp. o C. was occupying: "Was occupying" là quá khứ tiếp diễn, không phù hợp với ngữ cảnh hiện tại. o D. occupied: "Occupied" là quá khứ phân từ, nhưng cấu trúc "with only a few women occupied" không đúng ngữ pháp. Đáp án: B. public perceptions of gender roles  Giải thích: Câu này đang nói về vai trò của phương tiện truyền thông trong việc thay đổi cái nhìn của công chúng về các vai trò giới. Cấu trúc chính xác là "public perceptions of gender roles" (nhận thức của công chúng về các vai trò giới).  Các lựa chọn khác: o A. public of gender roles perceptions: Sắp xếp từ sai. ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 3 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 The Ongoing Struggle for Political Representation and Equality While gender equality in Vietnam has made notable strides, the journey is far from complete. Women's representation in politics remains low, with only a few women (1) significant positions in government. The media has played a crucial role in changing (2) , highlighting the contributions of women in various fields. Women's rights activists have been pushing (3) stricter enforcement of laws related to gender equality, and more progress is anticipated. To achieve equality, it is essential for both men and women to work together. People need (4) the importance of an (5) society that values every individual's potential regardless of gender. The path to full equality will (6) time, but it is worth pursuing. Câu 1: A. which occupying B. occupying C. was occupying D. occupied Câu 2: A. public of gender roles perceptions B. public perceptions of gender roles C. perceptions of public gender roles D. public gender perceptions of roles
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án: B. for  Giải thích: Động từ "push" thường đi với giới từ "for" khi nói về một mục tiêu hay yêu cầu nào đó. Câu này diễn tả việc các nhà hoạt động đang kêu gọi một sự thực thi nghiêm ngặt hơn các luật về bình đẳng giới  Các lựa chọn khác: o A. on: Không phù hợp với ngữ cảnh. o C. in: Không đúng trong trường hợp này. o D. above: Không phù hợp ngữ nghĩa. Đáp án: D. to understand  Giải thích: Sau "need", động từ thường ở dạng nguyên thể có "to". Câu này nói về nhu cầu hiểu rõ tầm quan trọng của một xã hội bao dung.  Các lựa chọn khác: o A. to be understood: Dạng bị động không phù hợp với ngữ nghĩa câu. o B. to understanding: Không đúng về mặt ngữ pháp. o C. understand: Thiếu "to", không phù hợp với cấu trúc câu. Đáp án: A. inclusive  Giải thích: "Inclusive" là tính từ, nghĩa là bao gồm tất cả, không phân biệt giới tính, và phù hợp trong ngữ cảnh này để mô tả một xã hội bao dung, công bằng.  Các lựa chọn khác: o B. inclusion: Đây là danh từ, không phù hợp trong câu này. o C. inclusively: Đây là trạng từ, không phù hợp trong cấu trúc câu. o D. include: Động từ, không phù hợp với ngữ nghĩa câu. Đáp án: C. take  Giải thích: "Take time" là một cụm từ phổ biến có nghĩa là cần thời gian để làm gì đó. Câu này nói rằng con đường đến bình đẳng hoàn toàn sẽ cần thời gian.  Các lựa chọn khác: o A. come: Không hợp ngữ pháp trong ngữ cảnh này. Câu 3: A. on B. for C. in D. above Câu 4: A. to be understood B. to understanding C. understand D. to understand Câu 5: A. inclusive B. inclusion C. inclusively D. include Câu 6: A. come B. get C. take D. catch o C. perceptions of public gender roles: "Public" không nên đứng trước "gender roles" như vậy. o D. public gender perceptions of roles: Sắp xếp từ sai và không phù hợp ngữ nghĩa.
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án: A. According to  Giải thích: "According to" có nghĩa là "theo như" hoặc "dựa trên". Câu này đang nói về các nghiên cứu gần đây, vì vậy chúng ta sử dụng cụm từ này để chỉ nguồn gốc của thông tin. "According to" là cách diễn đạt phổ biến khi trích dẫn hoặc tham chiếu nghiên cứu.  Các lựa chọn khác: o B. Irrespective of: Có nghĩa là "bất chấp", không phù hợp với ngữ nghĩa của câu. o C. On account of: Có nghĩa là "vì lý do", thường dùng để giải thích nguyên nhân, nhưng không phù hợp với câu này. o D. Thanks to: "Nhờ vào" thường được dùng để diễn đạt sự biết ơn hoặc khen ngợi, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: B. Other Giải thích:  "Other" dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng hoặc đối tượng khác không xác định rõ, nhưng trong ngữ cảnh này, ta muốn nhắc đến một sự phát triển quan trọng khác. "Important development" đã được nhắc đến trước đó, vì vậy "other" là cách sử dụng phù hợp nhất.  "Others" (A) và "The others" (C) không phù hợp vì chúng chỉ một nhóm hoặc một nhóm các đối tượng cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Another" (D) dùng để chỉ "một cái Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Gender Equality in Vietnam: Laws and Social Change  (7) recent studies, gender equality laws in Vietnam have had a profound impact on women's rights. Legal protection has improved significantly, ensuring that women can work and live free from discrimination.  (8) important development is the collaboration between women’s organizations and local governments to advocate for women's rights. The (9) of women in urban areas now have access to basic legal (10) , but in rural areas, challenges remain.  The number of women joining the workforce (11) with the rising demand, yet gender stereotypes often persist. The increasing awareness of gender equality in society is encouraging, but there is still much work to be done to achieve true (12) . Câu 7. A. According to B. Irrespective of C. On account of D. Thanks to Câu 8. A. Others B. Other C. The others D. Another o B. get: Không đúng ngữ nghĩa trong câu. o D. catch: Không đúng với ngữ cảnh, "catch time" không phải là một cụm từ thông dụng.
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án đúng: B. majority Giải thích:  "Majority" có nghĩa là phần lớn hoặc đa số, là lựa chọn hợp lý nhất trong câu này vì câu muốn nói về phần lớn phụ nữ ở khu vực đô thị có quyền tiếp cận các quyền lợi pháp lý cơ bản.  "Maximine" (A) là một từ không tồn tại trong tiếng Anh, không phù hợp.  "Percentage" (C) có thể dùng trong một số ngữ cảnh về tỷ lệ phần trăm, nhưng không thích hợp khi nói về một nhóm người.  "Amount" (D) thường dùng cho danh từ không đếm được, không phù hợp khi chỉ số người. Đáp án: A. keeps up  Giải thích: "Keeps up" có nghĩa là duy trì hoặc theo kịp với một cái gì đó. Trong ngữ cảnh này, câu muốn nói rằng số phụ nữ tham gia lực lượng lao động đang theo kịp với sự gia tăng của nhu cầu. "Keeps up" là cụm từ chính xác.  Các lựa chọn khác: Câu 9. A. maximine B. majority C. percentage D. amount Câu 10. A. practices B. choices C. achievements D. rights Đáp án đúng: D. rights Câu này đang đề cập đến quyền lợi pháp lý cơ bản mà phụ nữ ở các khu vực đô thị có thể tiếp cận. "Rights" (quyền lợi) là lựa chọn chính xác vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh về quyền lợi mà phụ nữ được hưởng, chẳng hạn như quyền được làm việc, quyền được bảo vệ pháp lý và quyền bình đẳng trong xã hội. các lựa chọn khác:  A. practices (thực hành): "Practices" có nghĩa là các thói quen hoặc hành động, nhưng nó không phù hợp trong ngữ cảnh này. Câu đang nói về các quyền lợi pháp lý cơ bản mà phụ nữ được hưởng, không phải các thói quen hay hành vi.  B. choices (lựa chọn): "Choices" có nghĩa là các sự lựa chọn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, từ "choices" không chính xác vì câu đang nói đến quyền lợi pháp lý cơ bản, không phải các lựa chọn tự do của phụ nữ.  C. achievements (thành tựu): "Achievements" có nghĩa là những thành tựu đạt được, nhưng từ này không phù hợp trong câu này. Câu không nói về việc đạt được thành tựu mà là về quyền lợi cơ bản mà phụ nữ có quyền tiếp cận. Câu 11. A. keeps up B. catch up C. put up D. deal khác", nhưng trong trường hợp này, ta cần "other" vì không chỉ có một sự phát triển quan trọng mà là một sự phát triển khác.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.