Content text BẢNG TỪ UNIT 6- LỚP 10(5 SÁCH).pdf
1 BẢNG TỪ UNIT 6 - SGK LỚP 10 Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 UNIT 6- ECOTOURISM SÁCH ANH 10- BRIGHT STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Sunbathe Sunbathing /ˈsʌnbeɪð/ /ˈsʌnbeɪðɪŋ/ v n tắm nắng, việc tắm nắng, phơi nắng 2 Sights /saɪtz/ n những địa điểm tham quant hu hút khách du lịch 3 Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/ n quà lưu niệm 4 Equator /ɪˈkweɪtər/ n đường xích đạo 5 Iguana /ɪˈɡwɑːnə/ n kỳ nhông 6 Lizard /ˈlɪzərd/ n thằn lằn 7 Tortoise /ˈtɔːrtəs/ n rùa 8 Reptile /ˈreptaɪl/ n loài bò sát 9 Reef /riːf/ n rạn san hô 10 Rainforest /ˈreɪnfɔːrɪst/ n rừng mưa nhiệt đới 11 Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ n động vật hoang dã 12 Island /ˈaɪlənd/ n đảo 13 Crop /krɑːp/ n mùa vụ 14 Flora /ˈflɔːrə/ n thực vật 15 Spot /spɑːt/ n nơi chốn, đốm 16 Scarlet /ˈskɑːrlət/ n đỏ thắm 17 Macaw /məˈkɔː/ n vẹt đuôi dài 18 Cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ v trồng trọt, nuôi dưỡng (cây cối) 19 Exotic /ɪɡˈzɑːtɪk/ a ngoại lai 20 Archipelago /ˌɑːrkɪˈpeləɡəʊ/ n quần đảo
2 21 Eco-destination /iːkəʊ ˌdestɪˈneɪʃn/ n điểm đến sinh thái 22 Home-cooked /həʊm ˈkʊk/ a nấu tại nhà, tự nấu 23 Hospitable /hɑːˈspɪtəbl/ a hiếu khách 24 Stilt house /stɪlt haʊs/ n nhà sàn 25 Repellent /rɪˈpelənt/ n thuốc chống muỗi/côn trùng 26 Sunblock /ˈsʌnblɑːk/ n kem chống nắng STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Be home to sth là nhà của cái gì 2 Get away Get on tránh xa có mối quan hệ tốt, lên (xe, tàu,...) UNIT 6- TIME TO LEARN (SÁCH ANH 10- DISCOVERY) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 School hall /ˈskuːl hɔːl/ np hội trường 2 Sport field /spɔːrt fiːld/ np sân thể thao 3 Corridor /ˈkɔːrɪdɔːr/ n hành lang 4 Reception /rɪˈsepʃn/ n quầy lễ tân, phòng tiếp đón 5 School office /skuːl ˈɑːfɪs/ np văn phòng trường học 6 Canteen/Cafeteria /kænˈtiːn/ n nhà ăn, căng tin 7 Library /ˈlaɪbreri/ n thư viện 8 Laboratory (lab) /ˈlæbrətɔːri/ n phòng thí nghiệm 9 Comprehensive /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ a toàn diện 10 Mixed ability /ˌmɪkst əˈbɪləti/ ap trình độ hỗn hợp 11 Curriculum /kəˈrɪkjələm/ n chương trình giảng dạy 12 Academic subject /ˌækədemɪk ˈsʌbdʒɪkt/ np môn học học thuật 13 Tuition fee /tuˈɪʃn fiː/ np học phí 14 Timetable /ˈtaɪmteɪbl/ n thời gian biểu 15 Graduate /ˈɡrædʒuət/ v/n tốt nghiệp/sinh viên tốt nghiệp
3 Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ n lễ tốt nghiệp, sự tốt nghiệp 16 Autism Autistic /ˈɔːtɪzəm/ /ɔːˈtɪstɪk/ n a bệnh tự kỷ tự kỷ 17 Dyslexia /dɪsˈleksiə/ n chứng khó đọc 18 Learning disorder /ˈlɜːrnɪŋ dɪsɔːrdər/ np rối loạn học tập 19 Bully Bullying Cyberbullying /ˈbʊli/ /ˈbʊliɪŋ/ /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ n/v n n kẻ bắt nạt/bắt nạt bắt nạt bắt nạt qua mạng 20 Concentrate Concentration /ˈkɑːnsntreɪt/ /ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/ v n tập trung sự tập trung 21 Reflect /rɪˈflekt/ v phản ánh, phản chiếu 22 Mentor /ˈmentɔːr/ n người hướng dẫn 23 Student-led Student-focused /ˈstuːdnt led/ /ˈstuːdnt ˈfəʊkəst/ a a do học sinh, sinh viên điều hành tập trung vào học sinh, sinh viên 24 Manifestos /ˌmænɪˈfestəʊ/ n bản tuyên ngôn 25 Rigid /ˈrɪdʒɪd/ a cứng rắn, cứng nhắc STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Do a degree học lấy một tấm bằng 2 It’s compulsory to do sth bắt buộc phải làm điều gì 3 Get on well with sb = get along with sb = have a good relationship with sb sống hòa thuận với ai 4 Keep up with sth theo kịp/nắm bắt cái gì 5 Learn sth by heart học thuộc lòng cái gì 6 Line up xếp theo hàng lối 7 Make fun of chế giễu, trêu chọc 8 Get over vượt qua 9 Expert on sth chuyên gia về cái gì 10 Struggle with sth Struggle to do sth đấu tranh với cái gì đấu tranh để làm điều gì 11 Compete against cạnh tranh với, thi đấu chống lại
4 12 Do/try one’s best cố gắng hết sức 13 Enquire about sth tìm hiểu về điều gì 14 Look forward to doing sth mong muốn được làm điều gì UNIT 6 - MONEY (SÁCH ANH 10- Friends Global) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Expense Expensive /ɪkˈspens/ /ɪkˈspensɪv/ n a chi phí đắt tiền 2 Currency /ˈkɜːrənsi/ n tiền tệ 3 Prized /praɪzd/ a được đánh giá cao, có giá trị 4 Engrave /ɪnˈɡreɪv/ v khắc, chạm 5 Auction /ˈɔːkʃn/ n cuộc bán đấu giá 6 Butcher's /ˈbʊtʃ.ɚz/ n cửa hàng thịt 7 Baker's /ˌbeɪkəz/ n tiệm bánh mì 8 Florist's /ˈflɔːrɪst/ n cửa hàng bán hoa 9 Charity shop /ˈtʃærəti ʃɑːp/ np cửa hàng từ thiện 10 Cosmetics store /kɑːzˈmetɪk stɔːr/ np cửa hàng mỹ phẩm 11 Deli /ˈdeli/ n cửa hàng bán đồ nguội 12 Launderette /ˌlɔːndəˈret/ n tiệm giặt là 13 Stationer's /ˈsteɪʃənər/ n cửa hàng văn phòng phẩm 14 Takeaway /ˈteɪkəweɪ/ n nhà hàng mua mang về 15 Special offer /ˌspeʃl ˈɔːfər/ np lời đề nghị đặc biệt 16 Bargain /ˈbɑːrɡən/ n món hời 17 Price tag /ˈpraɪs tæɡ/ np nhãn giá 18 Discount /ˈdɪskaʊnt/ n chiết khấu, giảm giá 19 Coupon /ˈkuːpɑːn/ n phiếu giảm giá 20 Refund /ˈriːfʌnd/ n hoàn tiền 21 Receipt /rɪˈsiːt/ n biên lai 22 Equal Equality Equally /ˈiːkwəl/ /iˈkwɑːləti/ /ˈiːkwəli/ a n adv bình đẳng, bằng nhau sự bình đẳng đều nhau