Content text NGÀNH NỘI NGOẠI THẤT.docx
Những từ vựng về nội ngoại thất bằng tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Nội thất theo phong cách 按产品风格 Àn chǎnpǐn fēnggé Nội thất cổ điển 古典家具 Gǔdiǎn jiājù Nội thất Trung hoa 中式家具 Zhōngshì jiājù Nội thất sân vườn 田园家具 Tiányuán jiājù Nội thất đơn giản 简约家具 Jiǎnyuē jiājù Nội thất châu âu 欧式家具 Ōushì jiājù Nội thất theo mục đích 按适用场合 Àn shìyòng chǎng hé Nội thất văn phòng 办公家具 Bàngōng jiājù Nội thất trường học 学校家具 Xuéxiào jiājù Nội thất phòng khách 客厅家具 Kètīng jiājù Nội thất phòng ăn 餐厅家具 Cāntīng jiājù Nội thất phòng ngủ 卧室家具 Wòshì jiājù Nội phất quán rượu 酒店家具 Jiǔdiàn jiājù
Nội thất Bar 酒吧家具 Jiǔbā jiājù Nội thất phòng sách 书房家具 Shūfáng jiājù Tủ, giá kê đồ 柜、架类家 具 Guì, jià lèi jiājù Bàn, giường 桌、床类家 具 Zhuō, chuáng lèi jiājù Ghế các loại 坐具类家具 Zuòjù lèi jiājù Ghế dựa 躺椅 Tǎng yǐ Ghế giám đốc 大班椅 Dàbān yǐ Ghế ăn 餐椅 Cān yǐ Ghế dãy 排椅 Páiyǐ Sô pha vải 布艺沙发 Bùyì shāfā Sô pha da 皮艺沙发 Pí yì shāfā Ban công 阳台 yáng tái Bệ cửa sổ 窗台 chuāng tái Bếp 灶间 zào jiàn