Content text 11第十一课_前边开过来一辆空车.pptx
0 1 0 1 爱/上/阅/读 AISHANGYUEDU 4.23 LOVE READING 词 生
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 做客 zuòkè tố khách làm khách 2 越来越 yuèláiyuè việt lai việt càng ngày càng 3 越.. 越.. yuè... yuè... việt...việt... càng...càng... 4 空 kōng 形 không không, trống