PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Grade 11UNIT 1 TV- NP.doc

UNIT 1. FAMILY LIFE A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ đánh giá 2. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích 3. bond (n) /bɒnd/ sự liên kết, sự gắn kết 4. breadwinner (n) /ˈbredˌwɪnə/ trụ cột 5. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ kỉ niệm 6. character (n) /ˈkærɪktə/ tính cách 7. connection (n) /kəˈnekʃᵊn/ sự kết nối 8. damage (v) /ˈdæmɪʤ/ làm hỏng, phá hỏng 9. divide (v) /dɪˈvaɪd/ chia 10. duty (n) /ˈdjuːti/ nhiệm vụ 11. earn (v) /ɜːn/ kiếm (tiền) 12. encourage (v) /ɪnˈkʌrɪʤ/ khuyến khích 13. equally (adv) /ˈiːkwəli/ một cách công bằng 14. experience (n) /ɪksˈpɪərɪəns/ trải nghiệm 15. greatly (adv) /ˈɡreɪtli/ rất lớn 16. groceries (n) /ˈɡrəʊsəriz/ mặt hàng tạp hóa 17. homemaker (n) /ˈhəʊmˌmeɪkə/ người nội trợ 18. honest (adj) /ˈɒnɪst/ trung thực 19. latest (adj) /ˈleɪtɪst/ mới nhất 20. necessary (adj) /ˈnesɪsəri/ cần thiết 21. object (n) /ˈɒbʤɪkt/ đồ vật 22. pass (v) /pɑːs/ truyền lại 23. playtime (n) /ˈpleɪtaɪm/ giờ ra chơi 24. prepare (v) /prɪˈpeə/ chuẩn bị 25. proud (adj) /praʊd/ tự hào 26. rest (n) /rest/ sự còn lại 27. routine (n) /ruːˈtiːn/ công việc thường làm hàng ngày
rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/ rác 29. spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/ không tì vết 30. strengthen (v) /ˈstreŋθən/ tăng cường, củng cố 31. success (n) /səkˈses/ sự thành công 32. support (n/v) /səˈpɔːt/ sự ủng hộ/ ủng hộ 33. task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ 34. traditional (adj) /trəˈdɪʃᵊnᵊl/ thuộc truyền thống 35. useful (adj) /ˈjuːsfʊl/ hữu ích 36. value (n,v) /ˈvæljuː/ giá trị/ đánh giá cao 37. washing-up (n) /ˈwɒʃɪŋˈʌp/ việc rửa bát 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 38. a wealth of (n) /welθ/ số lượng lớn, nhiều 39. daily experience (np) /ˈdeɪli/ /ɪksˈpɪərɪəns/ trải nghiệm hàng ngày 40. family life (np) /ˈfæmɪli/ /laɪf/ cuộc sống gia đình 41. family routine (np) /ˈfæmɪli/ /ruːˈtiːn/ thói quen gia đình 42. family value (np) /ˈfæmɪli/ /ˈvæljuː/ giá trị gia đình 43. heavy lifting (adj, n) /ˈhevi/ /ˈlɪftɪŋ/ việc mang vác nặng 44. household chore (np) /ˈhaʊshəʊld/ /ʧɔː/ việc nhà 45. household task (np) /ˈhaʊshəʊld/ /tɑːsk/ việc nhà 46. life experience (np) /laɪf/ /ɪksˈpɪərɪəns/ trải nghiệm cuộc sống 47. life skill (np) /laɪf/ /skɪl/ kỹ năng sống 48. personal choice (adj, n) /ˈpɜːsᵊnᵊl/ /ʧɔɪs/ lựa chọn cá nhân 49. school sports field (np) /skuːl/ /spɔːts/ /fiːld/ sân chơi thể thao của trường học 50. table manner (np) /ˈteɪbᵊl/ /ˈmænə/ cách cư xử trên bàn ăn 51. carry on (vp) /ˈkæri/ /ɒn/ tiếp tục thực hiện
cheer up (vp) /ʧɪər/ /ʌp/ cổ vũ 53. grow up (vp) /ɡrəʊ/ /ʌp/ lớn lên 54. look after/ take care of (vp) /lʊk/ afer//teɪk/ /keər/ /ɒv/ chăm sóc 55. pick up (vp) /pɪk/ /ʌp/ nhặt lên 56. tidy up (vp) /ˈtaɪdi/ /ʌp/ dọn dẹp 57. clean the house (vp) /kliːn/ /ðə/ /haʊs/ dọn dẹp nhà cửa 58. do the chores (vp) /duː/ /ðə/ /ʧɔːz/ làm các công việc nhà 59. do the cooking (vp) /duː/ /ðə/ /ˈkʊkɪŋ/ nấu ăn 60. do the heavy lifting (vp) /duː/ /ðə/ /ˈhevi/ /ˈlɪftɪŋ/ làm công việc mang vác nặng 61. do the housework (vp) /duː/ /ðə/ /ˈhaʊswɜːk/ làm việc nhà 62. do the laundry (vp) /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/ giặt ủi quần áo 63. do the washing-up (vp) /duː/ /ðə/ /ˈwɒʃɪŋˈʌp/ rửa bát 64. earn money (v, n) /ɜːn/ /ˈmʌni/ kiếm tiền 65. prepare dinner (v, n) /prɪˈpeə/ /ˈdɪnə/ chuẩn bị bữa tối 66. put out the rubbish (vp) /pʊt/ /aʊt/ /ðə/ /ˈrʌbɪʃ/ đổ rác 67. raise children (v, n) /reɪz/ /ˈʧɪldrən/ nuôi con 68. shop for groceries (vp) /ʃɒp/ /fɔː/ /ˈɡrəʊsəriz/ mua sắm đồ tạp hoá 69. wash clothes (v, n) /wɒʃ/ /kləʊðz/ giặt quần áo 70. be away on business (vp) /biː/ /əˈweɪ/ /ɒn/ /ˈbɪznɪs/ đi công tác 71. achieve success (v, n) /əˈʧiːv/ /səkˈses/ đạt được thành công 72. build family bonds (v, n) /bɪld/ /ˈfæmɪli/ /bɒndz/ củng cố mối quan hệ gia đình 73. build one’s character (vp) /bɪld/ /wʌnz/ /ˈkærɪktə/ xây dựng tính cách 74. celebrate birthdays (v, n) /ˈselɪbreɪt/ /ˈbɜːθdeɪz/ kỷ niệm ngày sinh nhật 75. exchange opinions (v, n) /ɪksˈʧeɪnʤ/ /əˈpɪnjənz/ trao đổi ý kiến 76. have a picnic (vp) /hæv/ /ə/ /ˈpɪk.nɪk/ đi dã ngoại 77. have dinner (v, n) /hæv/ /ˈdɪnə/ ăn tối
share housework (v, n) /ʃeə/ /ˈhaʊswɜːk/ chia sẻ công việc nhà 79. share ideas (v, n) /ʃeər/ /aɪˈdɪəz/ chia sẻ những ý tưởng 80. share plans (v, n) /ʃeə/ /plænz/ chia sẻ kế hoạch 81. start one’s own family (vp) /stɑːt/ /wʌnz/ /əʊn/ /ˈfæmɪli/ lập gia đình của mình 82. strengthen family bonds (vp) /ˈstreŋθən/ /ˈfæmɪli/ /bɒndz/ củng cố mối quan hệ gia đình 83. take responsibility (v, n) /teɪk/ /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ chịu trách nhiệm 84. visit grandparents (v, n) /ˈvɪzɪt/ /ˈɡrænˌpeərənts/ thăm ông bà 85. watch a game show (vp) /wɒʧ/ /ə/ /ɡeɪm/ /ʃəʊ/ xem một chương trình trò chơi 86. show respect (v, n) /ʃəʊ/ /rɪsˈpekt/ thể hiện sự tôn trọng 87. tell the truth (vp) /tel/ /ðə/ /truːθ/ nói sự thật 88. be sure about (v, n) /biː/ /ʃʊər/ /əˈbaʊt/ chắc chắn rằng 89. have no doubt about (v, n) /hæv/ /nəʊ/ /daʊt/ /əˈbaʊt/ không có nghi ngờ về 90. a number of (phrase) /ə/ /ˈnʌmbər/ /ɒv/ một số 91. different from (phrase) /ˈdɪfrənt/ /frɒm/ khác với 92. make a list of (phrase) /meɪk/ /ə/ /lɪst/ /ɒv/ lập danh sách 3. WORD FORMATION No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 93. grateful (adj) /ˈɡreɪtfʊl/ biết ơn 94. gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/ sự biết ơn 95. respect (n,v) /rɪsˈpekt/ sự tôn trọng/ tôn trọng 96. respectively (adv) /rɪsˈpektɪvli/ lần lượt 97. responsibility (n) /rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/ trách nhiệm 98. responsible (adj) /rɪsˈpɒnsəbᵊl/ chịu trách nhiệm 99. trust (n) /trʌst/ sự tin tưởng 100. trustful (adj) /ˈtrʌstfʊl/ đáng tin, tỏ ra tin cậy II. PRONUNCIATION Cụm phụ âm /br/, /kr/, /tr/ Cụm phụ âm hay dãy phụ âm (consonant blends) là một nhóm các phụ âm không có nguyên âm xen vào. 1. CỤM PHỤ ÂM /br/ Một số từ có chứa cụm phụ âm /br/ brain /breɪn/ break / breɪk/ bring / brɪŋ/

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.