PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 2-2-TN NHIEU LUA CHON TAP HOP- HS.pdf

https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 CÂU TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN TẬP HỢP VÀ CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP HỢP Câu 1: Kí hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề “3 là số tự nhiên”? A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 . Câu 2: Kí hiệu nào sau đây dùng đểviết đúng mệnh đề “ 2 không phải là số hữu tỉ ” A. 2 .  B. 2 .  C. 2 .  D. 2 .  Câu 3: Kí hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề '' 7 là số tự nhiên '' ? A. 7 . B. 7 . C. 7 . D. 7 . Câu 4: Kí hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề '' 2 không phải là số hữu tỉ '' ? A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 . Câu 5: Cho A là một tập hợp. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. A A. B. A. C. A A. D. A A . Câu 6: Cho x là một phần tử của tập hợp A. Xét các mệnh đề sau: (I) x A. (II) x A. (III) x A. (IV) x A. Trong các mệnh đề trên, mệnh đề nào đúng? A. I và II. B. I và III. C. I và IV. D. II và IV. Câu 7: Mệnh đề nào sau đây tương đương với mệnh đề A ? A. x x A , . B. x x A , . C. x x A , . D. x x A , . Câu 8: Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “3 là một số tự nhiên”? A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 Câu 9: Ký hiệu nào sau đây để chỉ 5 không phải là một số hữu tỉ? A. 5  B. 5  C. 5  D. 5  Câu 10: Cho tập hợp A x x x = +    1| , 5 . Tập hợp A là: A. A =1;2;3;4;5 B. A =0;1;2;3;4;5;6 C. A =0;1;2;3;4;5 D. A =1;2;3;4;5;6 Câu 11: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp   2 X x x x =  − + = | 2 3 1 0 . A. X =0 B. X = 1 C. 1 1; 2 X   =     D. 3 1; 2 X   =     Câu 12: Hãy liệt kê các phần tử của tập   2 X x x = − + =  2x 5 3 0 . A. X = 0 .  B. X = 1 .  C. 3 . 2 X   =     D. 3 1; . 2 X   =     Câu 13: Hãy liệt kê các phần tử của tập 2 X x x 2x 5 3 0 . A. X 0 . B. X 1 . C. 3 . 2 X D. 3 1; . 2 X Câu 14: 4Hãy liệt kê các phần tử của tập 2 X x x x x 2 2 5 3 0 .
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 A. X 2;1 . B. X 1 . C. 3 2;1; . 2 X D. 3 1; . 2 X Câu 15: Hãy liệt kê các phần tử của tập 4 2 X x x x 6 8 0 . A. X 2;2 . B. X 2; 2 . C. X 2;2 . D. X 2; 2; 2;2 . Câu 16: . Hãy liệt kê các phần tử của tập 2 2 X x x x x 6 5 0 . A. X 5;3 . B. X 5; 2; 5;3 . C. X 2;3 . D. X x x 5 3 . Câu 17: : . Hãy liệt kê các phần tử của tập 2 X x x x 1 0 . A. X 0. B. X 0 . C. X . D. X . Câu 18: Cho tập hợp A x x { là ước chung của 36 và 120} . Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A . A. A 1;2;3;4;6;12 . B. A 1;2;4;6;8;12 . C. A 2;4;6;8;10;12 . D. Một đáp số khác. Câu 19: Số phần tử của tập hợp 2 A k 1 , 2 k k là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 5. Câu 20: . Tập hợp nào sau đây rỗng? A. A . B. 2 B x x x x 3 2 3 4 1 0 . C. 2 C x x x x 3 2 3 4 1 0 . D. 2 D x x x x 3 2 3 4 1 0 . Câu 21: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào rỗng? A. 2 A x x 4 0 . B. 2 B x x x 2 3 0 . C. 2 C x x 5 0 . D. 2 D x x x 12 0 . Câu 22: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng? A. A x x 1 . B. 2 B x x x 6 7 1 0 . C. 2 C x x x 4 2 0 . D. 2 D x x x 4 3 0 . Câu 23: Liệt kê các phần tử của tập hợp   2 X x x x =  − + = 2 7 5 0 . A. 5 1; 2 X   =    . B. X = 1. C. 5 1; 2 X   = −    . D. X = . Câu 24: Liệt kê các phần tử của tập hợp X x x x =  −   3 5 .  A. X = 1;2;3 . B. X = 1,2 . C. X =0;1;2 . D. X = . Câu 25: Liệt kê các phần tử của tập hợp 5 2 . 2 1 X x x     =       −  

https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 A. − 7 . X B. 12 .  X C. −  7;12 .  X D. 12 . X Câu 33: Hình nào sau đây minh họa tập B là con của tập A ? A. B. C. D. Câu 34: Cho tập X =2;3;4; 5 .  Hỏi tập X có bao nhiêu tập hợp con? A. 16. B. 6. C. 8. D. 9. Câu 35: . Cho X 2;3;4 . Tập X có bao nhiêu tập hợp con? A. 3. B. 6. C. 8. D. 9. Câu 36: Cho tập X 1;2;3;4 . Câu nào sau đây đúng? A. Số tập con của X là 16. B. Số tập con của X có hai phần tử là 8. C. Số tập con của X chứa số 1 là 6. D. Số tập con của X chứa 4 phần tử là 0. Câu 37: Tập A 0;2;4;6 có bao nhiêu tập hợp con có đúng hai phần tử? A. 4. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 38: Tập A 1;2;3;4;5;6 có bao nhiêu tập hợp con có đúng hai phần tử? A. 30. B. 15. C. 10. D. 3. Câu 39: :. Cho tập X ; ; ; ; ; ; ; ; ; . Số các tập con có ba phần tử trong đó có chứa , của X là: A. 8. B. 10. C. 12. D. 14. Câu 40: Cho hai tập hợp X n n { là bội của 4 và 6} , Y n n { là bội của 12} . Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? A. Y X. B. X Y . C. n n X : và n Y . D. X Y . Câu 41: Khẳng định nào sau đây sai? Các tập hợp A B với A B, là các tập hợp sau: A. A B x x x 1;3 ; 1 3 0 . B. A B n n k k k 1;3;5;7 ; 2 1, , 0 4 . C. 2 A B x x x 1;3 ; 2 3 0 . D. 2 A B x x x ; 1 0 . Câu 42: Trong các tập hợp sau, tập nào có đúng một tập hợp con ? A. . B. 1. C. . D. ;1 . Câu 43: Trong các tập hợp sau, tập nào có đúng hai tập hợp con ? A. x y; . B. x . C. ; . x D. ; ; . x y Câu 44: Cách viết nào sau đây là đúng?

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.