Content text Test 2 - UNIT 1 - GV.docx
C. focusing: Đúng – Đây là dạng V-ing phù hợp, tạo sự song song với “living”. Cấu trúc “living… rather than focusing…” vừa đúng ngữ pháp, vừa rõ ràng và trôi chảy. D. to focusing: Sai – “To + V-ing” không phải là cấu trúc hợp lệ trong tiếng Anh. Đây là một lỗi phổ biến, nhưng không đúng với bất kỳ quy tắc nào trong cấu tạo động từ. Tạm Dịch: We encourage living healthier rather than focusing on quick fixes. (Chúng tôi khuyến khích lối sống lành mạnh hơn thay vì tập trung vào những giải pháp nhanh chóng.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Time Enriched: Where Modern Science Meets Timeless Health Wisdom Time Enriched invites you to discover a revolutionary approach to wellness that combines cutting-edge scientific research with ancient healing traditions. While some health products focus solely on modern ingredients, (7)_________ integrate time-tested remedies from around the world. Our experts have carefully (8)_________ the most effective natural compounds that promote longevity and vitality. The (9)_________ of our formulations is backed by extensive clinical trials and centuries of traditional use. (10)_________ the fast-paced modern lifestyle, our products make it easy to maintain optimal health with minimal effort. Our commitment to (11)_________ ensures that every ingredient is ethically sourced and environmentally friendly. We offer (12)_________ of options for those seeking natural solutions to common health concerns. Question 7:A. others B. the others C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others: ĐÚNG – “Others” là đại từ thay thế cho danh từ số nhiều (ở đây là “health products”). Câu nói đến sự đối lập giữa “some products” (một số sản phẩm) và “others” (những sản phẩm khác), nên dùng đại từ số nhiều là hoàn toàn chính xác, phù hợp ngữ pháp và logic đối sánh. B. the others: SAI – “The others” mang nghĩa là “tất cả những cái còn lại”, dùng khi số lượng được xác định rõ. Tuy nhiên ở đây, câu nói chung về một nhóm sản phẩm không xác định cụ thể, nên không thể dùng mạo từ “the”. C. other: SAI – “Other” là tính từ, không thể đứng một mình làm chủ ngữ trong câu. Trong cấu trúc này, cần một đại từ đứng độc lập để làm chủ ngữ (như “others”), không phải tính từ đơn lẻ. D. another: SAI – “Another” là đại từ số ít, dùng để chỉ một cái khác trong số nhiều cái. Trong khi đó, động từ “integrate” chia số nhiều, và câu so sánh “some products... others...” cũng đòi hỏi đối tượng số nhiều, nên “another” hoàn toàn không phù hợp. Tạm Dịch: While some health products focus solely on modern ingredients, others integrate time-tested remedies from around the world. (Trong khi một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe chỉ tập trung vào các thành phần hiện đại thì một số khác lại kết hợp các phương pháp chữa bệnh đã được kiểm nghiệm theo thời gian từ khắp nơi trên thế giới.)