Content text Worksheet Unit 7 - iSW7.docx
1 UNIT 7: TRANSPORTATION 1. VOCABULARY Word Transcription Type Meaning Example 1. boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ n Thẻ lên máy bay Don’t forget your boarding pass. Đừng quên thẻ lên máy bay của bạn. 2. passport /ˈpɑːspɔːt/ n Hộ chiếu If you want to go abroad, you need a passport. Bạn cần một tấm hộ chiếu nếu bạn muốn ra nước ngoài. 3. customs /ˈkʌstəmz/ v Hay quan The custom stopped me to check my passport. Nhân viên hải quan dừng lại để kiểm tra hộ chiếu của tôi. . 4. baggage claim /ˈbægɪʤ kleɪm/ n Khu vực lấy hành lý I am waiting for you at baggage claim. Tôi đang đợi bạn ở khu vực lấy hành lý 5. suitcase /ˈsjuːtkeɪs/ n Va ly The suitcase is so heavy that I can’t carry it. Cái vali nặng đến nỗi tôi không thể mang nó. /ˈbækˌpæk/ n Ba lô We don’t need to put many things in the backpack. Chúng ta không cần để quá nhiều đồ đạc trong ba lô.
2 6. backpack 7. luggage /ˈlʌgɪʤ/ n Hành lý Visitors often bring a lot of luggage when they travel abroad. Du khách thường mang rất nhiều hành lý khi họ đi du lịch nước ngoài. 8. frequent /ˈfriːkwənt/ adj Thường xuyên She didn’t study hard, so she failed the exam. Cô ấy đã không học chăm nên cô ấy trượt kỳ thi. 9. eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrɛndli/ adj Thân thiện với môi trường We should use paper cups and dishes because they are so eco-friendly. Chúng ta nên dùng những cốc và đĩa giấy này vì chúng rất thân thiện với môi trường. 10. comfortable /ˈkʌmf(ə)təbl/ adj Thoải mái I like the seat because I feel very comfortable. Tôi thích chỗ ngồi này vì tôi cảm thấy rất thoải mái. 11. convenient /kənˈviːniənt/ adj Thuận tiện Living in the city is so convenient. Cuộc sống ở thành phố rất tiện lợi. . 12. public /ˈpʌblɪk/ adj Công cộng Public speaking skill is important skill for everyone. Kỹ năng nói trước công chúng rất quan trọng cho tất cả mọi người. /ˈtɪkɪt/ n Vé You need to buy a ticket to attend the event.
3 13. ticket Bạn cần mua 1 cái vé để tham gia sự kiện này 14 . reliable /rɪˈlaɪəbl/ adj Đáng tin cậy He is so reliable man. You can talk to him everything Anh ấy là một người đáng tin cậy. Bạn có thể nói với anh ấy mọi thứ. 15. tourist /ˈtʊərɪst/ n Du khách There are many tourists travelling to Vietnam every year. Có rất nhiều du khách đi du lịch tới Việt Nam mỗi năm. 16. visitor /ˈvɪzɪtə/ n Người thăm quan The destination attracts many visitors on Sundays. Điểm đến này thu hút rất nhiều người tới thăm quan vào chủ nhật. 17. choice /ʧɔɪs/ n Lựa chọn We have no choice in that situation. Chúng ta không còn sự lựa chọn nào cho tình huống đó. 18. subway /ˈsʌbweɪ/ n Tàu điện ngầm Subway is not popular in my city. Tàu điện ngầm không phổ biến ở thành phố của tôi. 19. transportation ˌ/trænspɔːˈteɪʃən/ n Giao thông People should be encouraged to use public transportation. Mọi người nên được khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng. 20. underground /ˈʌndəgraʊnd/ n Tàu điện I got there by underground last year. Tôi đã tới đây bằng tầu điện ngầm năm ngoái.
4 21. electronic /ɪlɛkˈtrɒnɪk/ adj Điện tử My mother bought me an electronic buy yesterday. Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc xe đạp điện ngày hôm qua. 22. evidence /ˈɛvɪdəns/ n Bằng chứng We need more evidence to support the idea. Tôi cần nhiều bằng chứng hơn để củng cố cho ý tưởng này. 23. hover /ˈhɒvə/ v Lơ lửng A full moon hovered the sky. Trăng tròn lơ lửng trên bầu trời. GRAMMAR 1. So sánh bằng ( equal comparison) 1. Công thức chung: Khẳng định: S1+be+as+ adj+as+ S2 Ex: She is as tall as her mother. ( Cô ấy cao như mẹ cô ấy) Phủ định ( so sánh không bằng) S+be not + as/no + adj + as + S2 Example: The lion is not fast as a cheetah. ( Sư tử thì không nhanh bằng con báo) 2. Vị trí của tính từ. ( Order of adjectives) Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose * Cách nhớ: OSASHCOMP ( ÔNG-SÁU-ĂN-SHUP-CUA-ÔNG-MẬP-PHÌ) * Chú ý: + Thông thường có tối đa BA tính từ đứng trước một DANH TỪ Ví dụ: - It is a beautiful long new dress. (Đó là một chiếc váy mới dài đẹp.) + Ta có thể dùng “and” để nối giữa 2 hay nhiều tính từ cùng loại. Ví dụ: