Content text Bài tập thêm về CỤM DANH TỪ - ĐTKT.pdf
Bài tập thêm về CỤM DANH TỪ Exercise 1: Fill in the blanks 1. That's ________ jacket I've ever seen. ( the coolest, more cool) - Đó là chiếc áo khoác lạnh nhất tôi từng thấy. (tính từ và danh từ) 2. The ________ next to the bakery sells fresh vegetables. (store, stored) - Cửa hàng ngay cạnh tiệm bánh bán rau tươi. (Giới từ) 3. It's a photo of a cat ________ on the roof. (sitting, sat) - Đó là bức ảnh của một con mèo đang ngồi trên mái nhà. (V-ing) 4. The boy ________ blue shirt is my nephew. (wore, wearing) - Cậu bé mặc áo sơ mi màu xanh là cháu trai tôi. (V-ing) 5. ________ car in the driveway belongs to Mr. Smith. (The, An) - Chiếc xe trong đường lái thuộc về ông Smith. (Định từ) 6. She's the woman ________ husband is a famous actor. (whose, who's) - Cô ấy là người phụ nữ có chồng là một diễn viên nổi tiếng. (sở hữu) 7. The house ________ by the storm was rebuilt last year. (damaged, damaging) - Ngôi nhà bị hỏng bởi cơn bão đã được xây dựng lại vào năm trước. (Vp2) 8. I bought a painting ________ hang in my living room. (to, for) - Tôi mua một bức tranh để treo trong phòng khách. (To Verb) 9. The kids ________ playground are from my son's school. (in, on) - Những đứa trẻ ở sân chơi đến từ trường của con trai tôi. (Giới từ) 10. Do you see ________ woman over there? (that, this) - Bạn có thấy người phụ nữ kia không? (Định từ) Exercise 2: Fill in the blanks 1. My father is the man ________ under the tree. (standing, stood) - Bố tôi là người đàn ông đứng dưới cây. (V-ing) 2. She is the girl ________ that beautiful dress yesterday. (bought, buying) - Cô ấy là cô gái mua bộ váy đẹp đó vào hôm qua. (Vp2) 3. He made a decision ________ abroad for his Master's degree. (study, to study) - Anh ấy đã quyết định học ở nước ngoài cho bằng thạc sĩ của mình. (To Verb) 4. The dog ________ bone is in the yard belongs to my neighbor. (whose, who) - Con chó có xương ở trong sân là của hàng xóm tôi. (sở hữu)
5. We live in a house ________ a red roof. (with, by) - Chúng tôi sống trong một ngôi nhà với mái đỏ. (Giới từ) 6. ________ shoes are these? They're mine. (Whose, Who's) - Đôi giày này là của ai? Là của tôi. (Định từ) 7. Look at ________ children playing in the park. (those, this) - Nhìn những đứa trẻ đó đang chơi trong công viên. (Định từ) 8. She's the lady ________ to sing at our wedding. (agreed, agreeing) - Cô ấy là người phụ nữ đồng ý hát ở đám cưới của chúng tôi. (V-ing) 9. The book ________ on the top shelf is my favorite. (lying, lied) - Cuốn sách nằm trên kệ trên cùng là cuốn tôi yêu thích nhất. (V-ing) 10. He's a very talented artist; indeed, the most talented artist ________ I've ever known. (who, that) - Anh ấy là một họa sĩ rất tài năng; quả thực, là họa sĩ tài năng nhất mà tôi từng biết. (tính từ và danh từ) Bài tập về ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU Exercise 1: Fill in the Blanks 1. You ______ (can/can't) borrow my book if you like. (Bạn ______ mượn sách của tôi nếu bạn thích - dùng để xin phép) 2. By the end of this year, he ______ (will be able to/will manage to) finish his project. (Cuối năm nay, anh ấy ______ hoàn thành dự án của mình - diễn tả khả năng tương lai) 3. They ______ (must/can't) be at home; their car isn't in the driveway. (Họ ______ ở nhà; xe của họ không ở đường lái vào - rất có thể xảy ra hiện tại) 4. Yesterday, she ______ (was able to/managed to) lift the heavy box by herself. (Hôm qua, cô ấy ______ nâng cái hộp nặng một mình - diễn tả khả năng quá khứ) 5. He ______ (could/might) have known the answer, but he didn't say anything. (Anh ấy ______ biết câu trả lời nhưng anh ấy không nói gì - diễn tả khả năng xảy ra quá khứ) 6. She ______ (can/might) be the one who stole the necklace. (Cô ấy ______ là người đã ăn cắp dây chuyền - diễn tả khả năng xảy ra hiện tại) 7. He ______ (can/can't) have done such a terrible thing. (Anh ấy ______ đã làm một việc kinh khủng như vậy - khó có thể xảy ra hiện tại) 8. By 2025, they ______ (will be able to/will manage to) construct the building. (Vào năm 2025, họ ______ xây dựng toà nhà - diễn tả dự định, kế hoạch tương lai) 9. She ______ (could/might not) have forgotten about the meeting. It's so important! (Cô ấy ______ quên về cuộc họp. Đó là quan trọng lắm! - khả năng xảy ra quá khứ)
10. You ______ (must/can't) skip your classes regularly. It's against the rules. (Bạn ______ bỏ qua các lớp học thường xuyên. Điều đó vi phạm quy tắc - diễn tả lời khuyên) Exercise 2: Fill in the Blanks 1. She ______ (can/can't) play the violin very beautifully. (Cô ấy ______ chơi violon rất đẹp - diễn tả khả năng hiện tại) 2. They ______ (could/might) arrive in the next half an hour or so. (Họ ______ đến trong nửa tiếng tới - có thể xảy ra hiện tại) 3. He ______ (must/might) have been really tired to fall asleep like that. (Anh ấy ______ phải rất mệt mới ngủ như vậy - rất có thể xảy ra quá khứ) 4. Next year, she ______ (will be able to/will manage to) join the team. (Năm sau, cô ấy ______ gia nhập đội - diễn tả dự định, kế hoạch tương lai) 5. He ______ (can/may) have forgotten our appointment, but I am not sure. (Anh ấy ______ quên cuộc hẹn của chúng tôi, nhưng tôi không chắc - khả năng xảy ra quá khứ) 6. We ______ (must/can't) take this matter lightly; it's quite serious. (Chúng tôi ______ xem nhẹ vấn đề này; đó là khá nghiêm trọng - rất có thể xảy ra hiện tại) 7. She ______ (could/might) have called us if there was any issue. (Cô ấy ______ đã gọi cho chúng tôi nếu có vấn đề gì - khả năng xảy ra quá khứ) 8. They ______ (will be able to/will manage to) complete the project on time. (Họ ______ hoàn thành dự án đúng thời gian - diễn tả dự định, kế hoạch tương lai) 9. You ______ (can/can't) park your car here; it's a no-parking zone. (Bạn ______ đỗ xe ở đây; đây là khu vực cấm đỗ - diễn tả xin phép, cho phép) 10. He ______ (could/might) be the winner of the competition. (Anh ấy ______ là người chiến thắng của cuộc thi - có thể xảy ra hiện tại)