Content text 2136-kanji-thuong-dung.pdf
ÂM BẮC BÁCH BẠCH BÁN BẢN BÁT BỘ BỐI CA CẬN CAO CHỈ CHỈ N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 おと, ね きた もも しろ, しら-, しろい なかば もと や, やつ, やっつ, よう あるく, あゆむ かい うた, うたう ちかい たかい, たか, たかまる, たかめる とまる, とめる, とどめ る, とどめ, とどまる, やめる, やむ, よす かみ Âm thanh Phía bắc Số 100 Màu trắng Một nửa Sách, Nhật Bản Số 8 Đường bộ, đi bộ Con sò Hát Gần Chiều cao, cao học Dừng lại, đình chỉ Tờ giấy オン, イン ホク ヒャク, ビャク ハク, ビャク ハン ホン ハチ ホ, ブ, フ バイ カ キン, コン コウ シ シ 音 北 百 白 半 本 八 歩 貝 歌 近 高 止 紙 2136 Kanji thông dụng | https://sachnhatngu.com - FB: Flashcard Tiếng Nhật
DẪN DANH ĐAO ĐẠO ĐÁP ĐẦU ĐỆ ĐỊA ĐIẾM ĐIỂM ĐIỀN ĐIỆN DIỆU ĐIỂU N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 ひく, ひき, ひき-, ひけ る な かたな, そり みち こたえる, こたえ あたま, かしら, かぶり おとうと みせ, たな つける, つく, たてる, さす, とぼす, ともす, ぼち た とり Kéo Tên, danh nhân Đao kiếm Đường đi Trả lời, đáp án Cái đầu Em trai Đất, địa cầu Cửa hàng Điểm số, trọng điểm Ruộng Điện thoại, đồ điện Ngày Con chim イン メイ, ミョウ トウ ドウ, トウ トウ トウ, ズ, ト テイ, ダイ, デ チ, ジ テン テン デン デン ヨウ チョウ 引 名 刀 道 答 頭 弟 地 店 点 田 電 曜 鳥 2136 Kanji thông dụng | https://sachnhatngu.com - FB: Flashcard Tiếng Nhật
ĐINH ĐỒ ĐỘC ĐÔNG ĐÔNG ĐỒNG DỤNG ĐƯƠNG GIA GIÁC GIAN GIAO GIÁO HÀ N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 N5 まち え, はかる よむ ふゆ ひがし おなじ もちいる あたる, あたり, あてる, あて, まさに, まさにべ し いえ, や, うち かど, つの あいだ, ま, あい まじわる, まじえる, ま じる, まじる, まざる, まぜる, かわす, かわす, こもごも おしえる, おそわる なに, なん, なに-, なん - Thị trấn Bản đồ Đọc Mùa đông Phía đông Giống nhau, đồng dạng Sử dụng Đương thời Gia đình, nhà Góc Ở giữa, trung gian Cắt nhau Giáo dục, giáo viên Cái gì チョウ ズ, ト ドク, トク, トウ トウ トウ ドウ ヨウ トウ カ, ケ カク カン, ケン コウ キョウ カ 町 図 読 冬 東 同 用 当 家 角 間 交 教 何 2136 Kanji thông dụng | https://sachnhatngu.com - FB: Flashcard Tiếng Nhật