Content text CD8 Exercise 1 KEY.docx
* Dịch nghĩa: Nếu bố của tôi có thời gian vào tuần tới, chúng tôi sẽ sơn phòng của tôi. Question 8: You ______ (learn) a lot about American history if you ______ (visit) the exhibition this afternoon. * Đáp án: will learn - visit. * Cấu trúc “conditional TYPE 1”: - If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can/ may/ should/ have to + V. * Dịch nghĩa: Bạn sẽ tìm hiểu được rất nhiều về lịch sử Hoa Kỳ nếu bạn ghé thăm triển lãm chiều nay. Question 9: If the weather _______ (not be) too bad tomorrow, we _______ (play) golf. * Đáp án: isn’t - will play. * Cấu trúc “conditional TYPE 1”: - If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can/ may/ should + V(bare). * Dịch nghĩa: Nếu thời tiết ngày mai không quá tệ, chúng tôi sẽ chơi gôn. Question 10: We _______ (not get) there on time if we _______ (catch) the bus. * Đáp án: won’t get - catch. -> Dùng câu điều kiện loại 1 để diễn tả hành động có khả năng diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai * Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ không đến đó đúng giờ nếu chúng ta bắt xe buýt. Question 11: If you ______ (pour) oil into water, it ______ (float) on the surface of the water. * Đáp án: pour - floats * Cách dùng : câu điều kiện loại 0 chỉ sự thật hiển nhiên. * Dịch nghĩa: Nếu bạn đổ dầu vào nước, dầu sẽ nổi trên bề mặt nước. Question 12: You ______ (have) any problems, ______ (call) me immediately. * Đáp án: should you have - call. * Căn cứ: cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 1. - Should + S + V(bare), S + will/ can/ may … + V(bare)/ (câu mệnh lệnh). * Dịch nghĩa: Nếu bạn có bất cứ vấn đề gì, hãy gọi cho tôi ngay lập tức. Question 13: If you ______ (not like),______ (let) him know your feelings. * Đáp án: don’t like - let * Căn cứ: cấu trúc câu điều kiện loại 1. - If + S + V(hiện tại đơn), câu mệnh lệnh. * Dịch nghĩa: Nếu bạn không thích, hãy để cho anh ấy biết cảm xúc của bạn. Question 14: If you ______ (heat) ice, it ______ (turn) to water. * Đáp án: heat - turns. * Căn cứ: - Cách dùng của câu điều kiện loại 0: diễn tả sự thật hiển nhiên luôn đúng. - Công thức: If + S + V(hiện tại đơn), S + V(hiện tại đơn). * Dịch nghĩa: Nếu bạn làm nóng băng, nó sẽ biến thành nước. Question 15: Unless she ______ (water) these trees, they ______ (die). * Đáp án: waters - will die * Giải thích: - Công thức câu điều kiện loại 1: If + S + V(hiện tại đơn), S + will/ can/ may … + V(bare).
- Ta có: unless = if …. not. * Dịch nghĩa: Nếu cô ấy không tưới nước cho những cây này, chúng sẽ chết.