PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text MH 6 KEY CHI TIẾT.doc

1 ĐỀ THAM KHẢO ĐỀ SỐ 06 THEO MINH HỌA MỚI NHẤT 2025 LUYỆN THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Môn : TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút; Không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6: LEARN A NEW LANGUAGE WITH EASE Are you ready to become fluent in another language? Our innovative language program makes it easy and fun! Choose from over 50 languages, and start learning (1)_through____ interactive lessons that are designed to be engaging and effective. Whether you're a beginner or advanced learner, our courses are tailored to meet your needs. You’ll (2)_memorize____ vocabulary, grammar, and conversation skills through practical exercises and real-life scenarios. In no time, you'll be able to (3)_communicate____ confidently with native speakers. Don’t wait – (4)__begin___ your language journey now and unlock a world of opportunities. Sign up today and (5)_take____ your free trial. Learning a new language has never been (6)__easier___! Question 1: A. to B. through C. on D. by Question 2: A. memorize B. forget C. recite D. skip Question 3: A. manage B. communicate C. hear D. listen Question 4: A. finish B. end C. begin D. pause Question 5: A. watch B. take C. play D. buy Question 6: A. easier B. easiest C. as easy D. easy Đọc quảng cáo sau đây và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 1 đến 6: HỌC MỘT NGÔN NGỮ MỚI DỄ DÀNG Bạn đã sẵn sàng để trở nên thông thạo một ngôn ngữ khác chưa? Chương trình ngôn ngữ sáng tạo của chúng tôi giúp bạn thực hiện điều đó một cách dễ dàng và thú vị! Chọn từ hơn 50 ngôn ngữ và bắt đầu học (1)_thông qua____ các bài học tương tác được thiết kế để hấp dẫn và hiệu quả. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay người học nâng cao, các khóa học của chúng tôi đều được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của bạn. Bạn sẽ (2)_ghi nhớ____ từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp thông qua các bài tập thực hành và các tình huống thực tế. Chỉ trong thời gian ngắn, bạn sẽ có thể (3)_giao tiếp____ tự tin với người bản ngữ. Đừng chần chừ nữa – (4)__bắt đầu___ hành trình ngôn ngữ của bạn ngay bây giờ và mở ra một thế giới cơ hội. Đăng ký ngay hôm nay và (5)_dùng____ bản dùng thử miễn phí của bạn. Học một ngôn ngữ mới chưa bao giờ (6)__dễ dàng hơn___! Câu hỏi 1 : A. đến B. qua C. trên D. bằng Câu hỏi 2 : A. ghi nhớ B. quên C. đọc thuộc lòng D. bỏ qua Câu hỏi 3 : A. quản lý B. giao tiếp C. nghe D. lắng nghe Câu hỏi 4 : A. kết thúc B. kết thúc C. bắt đầu D. tạm dừng Câu hỏi 5 : A. xem B. lấy C. chơi D. mua
2 Câu hỏi 6 : A. dễ hơn B. dễ nhất C. dễ như D. dễ Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that bestfits each of the numbered blanks from 7 to 12. Healthy Eating for a Better You Do you want to improve your eating habits and feel more energized throughout the day? Follow these practical tips for a healthier lifestyle. Nutritional Insights: Many people are unaware that skipping meals can actually slow down your metabolism and (7)__reduce___ your ability to burn calories. It’s also important to consume a balanced diet with the right nutrients, as over 50% of adults fail to (8)__meet___ the daily recommended amount of vegetables. Healthy Habits to Start Today!  Eat breakfast! A nutritious meal in the morning can help maintain steady energy (9)_through____ the day.  Choose whole grains! Swap refined carbs with whole grains like oats or brown rice to (10)__ensure___ a more balanced diet.  Stay hydrated! Drink water regularly to avoid dehydration, which can (11)_lower____ your energy and focus.  Avoid sugary snacks! Too much sugar can lead to a quick spike in energy, followed by a crash that leaves you feeling tired and (12)_sluggish____. Question 7.A. enhance B. reduce C. strengthen D. affect Question 8.A. reach B. limit C. meet D. exceed Question 9.A. across B. after C. at D. through Question 10.A. ensure B. change C. increase D. decrease Question 11.A. increase B. lower C. boost D. monitor Question 12.A. energized B. sluggish C. strong D. Energetic Đọc tờ rơi sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 7 đến 12 . Ăn uống lành mạnh để bạn khỏe mạnh hơn Bạn có muốn cải thiện thói quen ăn uống và cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn trong suốt cả ngày không? Hãy làm theo những lời khuyên thiết thực sau để có lối sống lành mạnh hơn. Thông tin dinh dưỡng: Nhiều người không biết rằng việc bỏ bữa thực sự có thể làm chậm quá trình trao đổi chất của bạn và (7)__làm giảm___ khả năng đốt cháy calo của bạn. Điều quan trọng nữa là phải có chế độ ăn uống cân bằng với các chất dinh dưỡng phù hợp, vì hơn 50% người lớn không (8)__đáp ứng___ lượng rau được khuyến nghị hàng ngày. Những thói quen lành mạnh cần bắt đầu ngay hôm nay!  Ăn sáng! Một bữa ăn bổ dưỡng vào buổi sáng có thể giúp duy trì năng lượng ổn định (9)_trong____ cả ngày.
3  Chọn ngũ cốc nguyên hạt! Thay thế carbohydrate tinh chế bằng ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch hoặc gạo lứt để (10)__đảm bảo___ chế độ ăn cân bằng hơn.  Hãy giữ đủ nước! Uống nước thường xuyên để tránh mất nước, điều này có thể (11)_ làm giảm ____ năng lượng và sự tập trung của bạn.  Tránh đồ ăn vặt có đường! Quá nhiều đường có thể dẫn đến tăng đột biến năng lượng nhanh chóng, sau đó là giảm đột ngột khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và (12)_ chậm chạp ____. Câu hỏi 7 . A. tăng cường B. giảm C. tăng cường D. ảnh hưởng Câu hỏi 8 . A. đạt tới B. giới hạn C. đáp ứng D. vượt quá Câu hỏi 9 . A. ngang qua B. sau C. tại D. qua Câu hỏi 1 0 . A. đảm bảo B. thay đổi C. tăng D. giảm Câu hỏi 1 1 . A. tăng B. thấp hơn C. tăng cường D. giám sát Câu hỏi 1 2 . A. tràn đầy năng lượng B. chậm chạp C. mạnh mẽ D. năng động Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Question 13. a. Tom: Hi, Linda! Long time no see. What have you been up to? b. Tom: Wow, that’s awesome! Any big projects coming up? c. Linda: Hi, Tom! I’ve been working on a new app with my team at work. A. b-a-c B. a-c-b C. c-a-b D. a-b-c Question 14. a. Mia: I'm really excited for the trip next month! b. Lisa: The food there is amazing! You’ll love it. c. Lisa: Absolutely! What are you most looking forward to? d. Mia: I can't wait to see the beaches and try the local food. e. Mia: I’m sure I will. How about you? A. a-b-c-e-d B. a-c-d-b-e C a-c-d-b-e D. a-d-b-c-e Question 15. Hi Daniel, a. You really helped me focus on improving my writing skills. b. Thanks a lot for the tips you gave me during our last study session. c. It was challenging, but I feel much more confident now. d. I still need some practice, though, especially with grammar. e. Hope we can meet up again soon for another session! Best, Laura A. b-a-d-c-e B. b-c-a-d-e C. b-a-c-d-e D. a-b-c-e-d Question 16. a. I also enjoy the flexibility of working from anywhere. b. Over the past year, I’ve discovered that remote work suits me perfectly. c. It allows me to balance my personal life while staying productive at work. d. In addition, it’s great for reducing my commuting time and expenses. e. Overall, I’ve found it to be a highly rewarding experience. A. b-a-d-c-e B. a-b-c-d-e C. b-c-a-d-e D. b-a-c-e-d Question 17. a. Although the population has increased, public transportation hasn’t improved much.
4 b. The city has grown rapidly in the last decade. c. New shopping centers, apartments, and parks have been built. d. Actually, traffic congestion has also become a serious problem. e. This is mainly due to the lack of sufficient infrastructure to handle the growing number of residents. A. b-c-d-a-e B. b-c-e-a-d C. b-d-c-e-a D. b-c-a-d-e Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra cách sắp xếp các phát biểu hoặc câu sao cho tạo thành một cuộc trao đổi hoặc văn bản có ý nghĩa trong mỗi câu hỏi sau từ câu 13 đến câu 17 . Câu hỏi 13 . a. Tom: Xin chào, Linda! Lâu rồi không gặp. Dạo này bạn làm gì? b. Tom: Wow, tuyệt quá! Có dự án lớn nào sắp tới không? c. Linda: Xin chào Tom! Tôi đang làm việc trên một ứng dụng mới với nhóm của tôi tại nơi làm việc. A. b-a-c B. a-c-b C. c-a-b D. a-b-c Câu hỏi 14. a. Mia: Tôi thực sự háo hức cho chuyến đi vào tháng tới! b. Lisa: Đồ ăn ở đó tuyệt lắm! Bạn sẽ thích nó. c. Lisa: Chắc chắn rồi! Bạn mong đợi điều gì nhất? d. Mia: Tôi rất mong được ngắm bãi biển và thử đồ ăn địa phương. e. Mia: Tôi chắc chắn sẽ làm vậy. Còn bạn thì sao? A. a-b-c-e-d B. a-c-d-b-e C a-c-d-b-e D. a-d-b-c-e Câu hỏi 15. Xin chào Daniel, a. Bạn thực sự đã giúp tôi tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình. b. Cảm ơn rất nhiều vì những lời khuyên bạn đã cho tôi trong buổi học cuối cùng của chúng ta. c. Thật là thử thách, nhưng giờ tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều. d. Tuy nhiên, tôi vẫn cần luyện tập thêm, đặc biệt là về ngữ pháp. e. Hy vọng chúng ta có thể sớm gặp lại nhau trong một buổi học khác! Thân ái, Laura A. b-a-d-c-e B. b-c-a-d-e C. b-a-c-d-e D. a-b-c-e-d Câu hỏi 16. a. Tôi cũng thích sự linh hoạt khi làm việc ở bất cứ đâu. b. Trong năm qua, tôi đã khám phá ra rằng làm việc từ xa rất phù hợp với tôi. c. Nó cho phép tôi cân bằng cuộc sống cá nhân trong khi vẫn duy trì năng suất làm việc. d. Ngoài ra, nó rất tuyệt vời để giảm thời gian đi lại và chi phí của tôi. e. Nhìn chung, tôi thấy đây là một trải nghiệm rất bổ ích. A. b-a-d-c-e B. a-b-c-d-e C. b-c-a-d-e D. b-a-c-e-d Câu 17. a. Mặc dù dân số tăng nhưng giao thông công cộng vẫn chưa được cải thiện nhiều. b. Thành phố đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua. c. Các trung tâm mua sắm, căn hộ và công viên mới đã được xây dựng. d. Trên thực tế, tình trạng tắc nghẽn giao thông cũng đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng. e. Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu cơ sở hạ tầng đủ để xử lý số lượng cư dân ngày càng tăng. A. b-c-d-a-e B. b-c-e-a-d C. b-d-c-e-a D. b-c-a-d-e Read the following passage about artificial intelligence and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.