PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 4-LỚP 10 KEY CHI TIẾT.doc

NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1  A. improving: Cải thiện, không phù hợp vì đây là một động từ chưa phù hợp trong bối cảnh này.  B. pushing: Thúc đẩy, không phù hợp trong bối cảnh này vì từ "pushing cooperation" không tự nhiên trong ngữ cảnh này.  C. fostering: Nuôi dưỡng, khuyến khích, đây là lựa chọn đúng. "Fostering cooperation" có nghĩa là khuyến khích hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác.  D. staying: Duy trì, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: C. fostering B. Engaged:  Đây là đáp án đúng. "Engaged" là quá khứ phân từ của động từ "engage", nhưng trong trường hợp này nó đóng vai trò là tính từ mô tả trạng thái của Vietnam (Vietnam tham gia vào các sáng kiến toàn cầu). "Engaged" có thể được dùng như một quá khứ phân từ trong cấu trúc này, ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 4 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Vietnam and International Organizations Vietnam has been increasingly active in engaging with international organizations in recent years. As a member of organizations such as the United Nations, ASEAN, and the World Trade Organization, Vietnam plays an important role in (1) cooperation and contributing to global peace and development. With its commitment to (2) development, the country has implemented policies that align with international standards. (3) in various global initiatives, Vietnam continues to work with international bodies to enhance (4) . Many international organizations have supported Vietnam in its efforts (5) education and healthcare. Promoting cooperation between these organizations and the government has proven beneficial to both parties. Vietnam looks forward to further strengthening its partnerships (6) international institutions. Câu 1: A. improving B. pushing C. fostering D. staying Câu 2: A. sustainable B. sustain C. sustainably D. sustainability Câu 3: A. Which engaged B. Engaged C. Was engaged D. Engaging  A. sustainable: Bền vững, đây là lựa chọn đúng. "Commitment to sustainable development" là cụm từ phổ biến có nghĩa là cam kết phát triển bền vững.  B. sustain: Duy trì, không hợp lý vì từ này không thể làm danh từ trong câu này.  C. sustainably: Bền vững (trạng từ), không phù hợp vì câu cần một danh từ, không phải trạng từ.  D. sustainability: sự bền vững, đây là một lựa chọn hợp lý, nhưng "sustainable development" là cụm từ thông dụng hơn. Đáp án đúng: A. sustainable
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1  A. its economic progress and social: Sai ngữ pháp vì từ "social" thiếu danh từ đi sau.  B. its economic and social progress: Đây là lựa chọn đúng. "Economic and social progress" là cụm từ phổ biến và hợp lý.  C. its economic and progress social: Thứ tự các từ không đúng.  D. its progress economic and social: Thứ tự các từ không đúng. Đáp án đúng: B. its economic and social progress  A. to be improved: Sai cấu trúc, không phù hợp vì "to be improved" không khớp với ngữ cảnh này.  B. to improving: Sai cấu trúc, không phù hợp về ngữ pháp.  C. improve: Đúng về ngữ pháp và ngữ nghĩa. "Efforts to improve" là cụm từ chính xác.  D. to improve: Đúng, "efforts to improve" cũng là cụm từ hợp lý, mang nghĩa "nỗ lực cải thiện". Đáp án đúng: D. to improve B. with: Đây là lựa chọn đúng. "Strengthening partnerships with international institutions" là một cụm từ rất tự nhiên và đúng ngữ pháp. "With" ở đây thể hiện mối quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế, tức là "thắt chặt mối quan hệ hợp tác với các tổ chức quốc tế." Đây là cách dùng phổ biến khi nói về các mối quan hệ hợp tác hoặc quan hệ đối tác. Câu 4: A. its economic progress and social B. its economic and social progress C. its economic and progress social D. its progress economic and social Câu 5: A. to be improved B. to improving C. improve D. to improve Câu 6: A. on B. with C. in D. above Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Vietnam and International Organizations: Global Cooperation  Vietnam has increasingly become a key player in various international organizations, strengthening its role on the global stage. According to recent reports, the country's participation in organizations like the United Nations (UN) and ASEAN has contributed significantly to regional (7) .  Vietnam and (8) nations have collaborated on economic development, worked on environmental protection, and (9) peacekeeping efforts. These collaborations have enhanced Vietnam's diplomatic presence worldwide, helping to foster stronger relations with both neighboring countries and global powers.  The (10) of agreements signed between Vietnam and international organizations has been steadily growing, reflecting mutual interests in sustainable (11) and humanitarian assistance. (12) these partnerships, Vietnam continues to improve its global reputation and contribute to global peace. nơi nó miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn có tác dụng đến hiện tại. Vì vậy, đây là dạng quá khứ phân từ dùng để mô tả trạng thái của "Vietnam", không phải là thì quá khứ.
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án đúng: B. stability Giải thích:  "Stability" (ổn định) là từ hợp lý nhất trong ngữ cảnh này. Khi nói về sự tham gia của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế, nó thường góp phần vào việc duy trì và thúc đẩy sự ổn định trong khu vực.  Các từ khác như "contribution" (sự đóng góp), "control" (kiểm soát) hay "evaluation" (đánh giá) không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh mô tả sự tác động tích cực của Việt Nam vào khu vực. Đáp án đúng: B. other Giải thích:  "Other" là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "nations" (quốc gia), có nghĩa là "các quốc gia khác". Cấu trúc này là đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh.  "The others" sẽ chỉ ra một nhóm quốc gia cụ thể mà đã được đề cập trước đó, còn "another" và "others" không hợp lý trong trường hợp này. Đáp án đúng: A. participated in Giải thích:  "Participated in" có nghĩa là "tham gia vào" các hoạt động gì đó. Câu này nói về việc Việt Nam và các quốc gia khác cùng tham gia vào các nỗ lực gìn giữ hòa bình, vì vậy "participated in peacekeeping efforts" là cụm từ chính xác.  Các từ khác như "went up" (tăng lên), "came up" (nảy sinh) hay "stood by" (hỗ trợ) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: D. number Giải thích:  "Number" (số lượng) là từ đúng trong ngữ cảnh này vì chúng ta đang nói về số lượng các thỏa thuận đã ký kết.  Các từ khác như "majority" (đa số), "percentage" (tỷ lệ phần trăm) hay "maximine" (không phải từ tiếng Anh chuẩn) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: C. development Giải thích:  "Development" (phát triển) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Các tổ chức quốc tế thường quan tâm đến sự phát triển bền vững, và Việt Nam đang tham gia vào các thỏa thuận nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.  Các từ "balance" (cân bằng), "maintenance" (duy trì) và "investment" (đầu tư) không phù hợp lắm trong ngữ cảnh này. Câu 7. A. contribution B. stability C. control D. evaluation Câu 8. A. others B. other C. the others D. another Câu 9. A. participated in B. went up C. came up D. stood by Câu 10. A. maximine B. majority C. percentage D. number Câu 11. A. balance B. maintenance C. development D. investment
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án đúng: A. Thanks to Giải thích:  "Thanks to" có nghĩa là "nhờ vào", và trong ngữ cảnh này, nó chỉ việc sự cải thiện danh tiếng toàn cầu của Việt Nam là nhờ vào các quan hệ đối tác này.  Các cụm từ khác như "Irrespective of" (bất chấp), "On account of" (do đó), và "Due to" (do) không chính xác trong ngữ cảnh này. "Thanks to" là lựa chọn phù hợp nhất để chỉ nguyên nhân dẫn đến kết quả tích cực. d. Alex: Việt Nam đang đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững toàn cầu? b. Sue: Việt Nam đang hợp tác với các tổ chức quốc tế khác để thực hiện các chính sách xanh và chống biến đổi khí hậu. e. Alex: Thật tuyệt vời! Họ đang tập trung vào những dự án gì vậy? a. Sue: Họ tập trung vào năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường. Điều này rất quan trọng cho tương lai. c. Alex: Nghe có vẻ như Việt Nam thực sự đang tạo ra sự khác biệt. Hy vọng các quốc gia khác sẽ theo gương họ. Câu 12. A. Thanks to B. Irrespective of C. On account of D. Due to Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Nam: Yes, I've been working with Vietnam and other international organizations on environmental protection initiatives. It's been a rewarding experience! b. Nam: Hi, Linda! It's great to see you again. How have you been? c. Linda: Hi, Nam! I've been doing well, thanks. You seem so busy lately. Have you been involved in any international projects? A. b-a-c B. b-c-a C. c-b-a D. a-b-c Câu 14 a. Sue: They focus on renewable energy and environmental protection. It’s very important for the future. b. Sue: Vietnam has been working with other international organizations to implement green policies and fight climate change. c. Alex: It sounds like Vietnam is really making a difference. I hope other countries follow their example. d. Alex: How is Vietnam contributing to global sustainability? e. Alex: That's great! What kind of projects are they focusing on? A. c-d-e-a-b B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. d-b-e-a-c Câu 15 Hi David, a. Still, the video was quite informative. b. I also appreciate the recommendation for the free UN-related resources. They are much more comprehensive than the ones I’ve been using. b. Nam: Chào Linda! Thật vui khi gặp lại bạn. Dạo này bạn thế nào? c. Linda: Chào Nam! Mình khỏe, cảm ơn. Dạo gần đây bạn trông rất bận rộn. Bạn có tham gia dự án quốc tế nào không? a. Nam: Có, mình đang làm việc với Việt Nam và các tổ chức quốc tế về các sáng kiến bảo vệ môi trường. Thật là một trải nghiệm tuyệt vời!

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.