PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 6.1. UNIT 6. SPORT - KEY CHI TIẾT.doc

UNIT 6: SPORT (THỂ THAO) – KEY CHI TIẾT A. LÝ THUYẾT I. Từ vựng trọng tâm chủ đề giáo dục STT Words Transcription Meaning 1 - athlete - athletics - athletic /'æθli:t/ /æθ'letɪks/ /æθ'letɪk/ - vận động viên - môn điền kinh - thuộc điền kinh Collocation: - amateur/ professional athletes: vận động viên nghiệp dư/ chuyên nghiệp - an athletic club/ coach: một câu lạc bộ/ huấn luyện viên thể thao 2 - champion - championship - runner-up /’tʃæmpiən/ /'tʃæmpiənʃɪp/ /ˌrʌnər 'ʌp/ - nhà vô địch - chức vô địch - á quân Collocation: - the defending champion: nhà đương kim vô địch - the reigning champion (= the person who is champion now) hold the championship: giữ chức vô địch - get/win/receive the championship: giành chức vô địch 3 - defeat /dɪ'fi:t/ - đánh bại Collocation: - defeat a rival/an opponent: đánh bại một đối thủ - comprehensively/ decisively/ convincingly/ narrowly defeat: đánh bại toàn diện/ dứt khoát/ một cách thuyết phục/ trong gang tấc 4 - record-breaking /'rekɔ:d breɪkɪŋ/ - phá kỉ lục Collocation: - a record-breaking performance: một màn trình diễn phá kỷ lục - keep/ hold/ set /break a record: giữ/ nắm giữ/ thiết lập/ phá vỡ kỉ lục 5 - foul (n) /faul/ - phạm luật, sai sót Collocation: - commit a foul: phạm lỗi (trong thể thao) 6 - tie = draw (v) /taɪ/ /drɔ:/ - trận hoà 7 - penalize (v) - penalty /'pi:nəlaɪz/ /'penəlti/ - phạt - cú phạt đền Collocation: - take a penalty: sút phạt đền
8 - outstanding (a) /aʊt'stændɪŋ/ - xuất sắc, nổi bật Collocation: - an outstanding player/ achievement/ success: một cầu thủ/ thành tích/ thành công xuất sắc 9 - rival (n) - opponent (n) /'raivəl/ /ə'pəʊnənt/ - đối thủ - đối thủ Collocation: - a worthy/ formidable/ fierce/ tough/ staunch opponent: một đối thủ xứng đáng/ ghê gớm/ quyết liệt/ cứng rắn/ trung thành 10 - rank (v) - top-ranking (n.phr) /ræŋk/ /ˌtɒp 'ræŋkɪŋ/ - xếp vị trí - xếp hạng cao Collocation: - win top ranking in sth: giành được thứ hạng hàng đầu trong 11 - Trophy (n) - /'trəʊfi/ - cúp Collocation: - win a major trophy: giành được một danh hiệu lớn 12 - tournament (n) - competition (n) - fixture (n) /'tʊənəmənt/ /ˌkɒmpə'tɪʃn/ /'fɪkstʃə(r)/ - giải đấu - cuộc thi đấu - cuộc thi đấu Collocation: - a golf/tennis/soccer/chess tournament: một giải đấu golf/ quần vợt/ bóng đá/ cờ vua - an international/a national competition: một cuộc thi quốc tế/ quốc gia II. Cụm từ thường gặp trong bài thi về chủ đề thể thao STT Phrases Meaning 1 - participate= take in = engage in = become involved with = take part in - tham gia vào cái gì 2 - take up - send off - blow away = defeat somebody easily - kick off = start - bắt đầu một sở thích nào đó - đuổi khỏi sân - đánh bại dễ dàng - tiến hành, bắt đầu 3 - play a home game - play an away game - chơi trên sân nhà - chơi trên sân khách 4 - be an outlet for sth = exit sth - lối thoát, giải tỏa 5 - have/ take the lead = head - receive a silver/gold... trophy - blow the competition away - win first place - dẫn đầu - nhận được cúp bạc/vàng... - chiến thắng một cách dễ dàng - đạt giải nhất 6 - make a comeback - lật ngược tình thế 7 - strike out - bị loại 8 - a staunch supporter - một cổ động viên trung thành
9 - enhance one's performance - cải thiện khả năng thi đấu 10 - use illegal substance - sử dụng chất cấm 11 - be disqualified from participating/ competition - không đủ quyền dự thi 12 - excel oneself - set one's heart on sth = try/do one's best = make a great effort/ attempt to do sth = determine to do sth - chơi hết mình, cống hiến hết mình - cố gắng, hạ quyết tâm, đặt hết tất cả nhiệt huyết 13 - break the world record = set/ establish a new world record - phá vỡ kỉ lục thế giới/ lập được kỉ lục thế giới mới 14 - half-time - giờ nghỉ hết hiệp một 15 - golf course - sân golf 16 - score goal - ghi bàn thắng 17 - a knockout competition - một cuộc thi đấu loại trực tiếp 18 - press conference - một buổi họp báo 19 - spur goodwill = improve relationship - thúc đẩy, thắt chặt tình hữu nghị 20 - keep/have one's hand in = regularly practice - vẫn luyện tập đều, không bỏ dở hay lơ là 21 - come under close public scrutiny = be in the public eye - nhận được sự quan tâm đặc biệt từ công chúng 22 - hands down - hoàn toàn/ một cách dễ dàng 23 - be crazy about = very interested in - phát cuồng vì cái gì 24 - in the peak of condition - ở đỉnh cao phong độ, thời kì vàng son 25 - World Cup fever - cơn sốt world cup (cuồng nhiệt, sôi nổi) 26 - commit a foul - spot kick = penalty kick - phạm lỗi - quả phạt đền 27 - instill self-discipline - thấm nhuần sự tự kỉ luật, có ý thức cao 28 - be out of bounds (to sb) = off limit - ngăn, không cho lại gần 29 - to the full = to the greatest possible degree - tới mức độ cao nhất 30 - interfere with - cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên 31 - break into a sprint - bước vào một cuộc đua nước rút 32 - be endowed with st - được trời phú cho điều gì III. Mở rộng thành ngữ về thể thao
STT Idioms Meaning in Vietnamese 1 - on the home stretch - sắp hoàn thành rồi, sắp tới đích rồi 2 - front runner - người về nhì 3 - the ball is in your court - quyết định tùy vào bạn thôi 4 - par for this course - bình thường, như mong đợi, không bất ngờ 5 - out of someone's league - vượt xa, khác xa, không thể với tới được 6 - two strikes/ three strikes and you are out - dùng để nói về việc theo dõi công việc của ai đó 7 - drop the ball - mắc sai lầm do bất cẩn 8 - hit a home run / knock it out of the park - làm được việc tuyệt vời, làm một cú ngoạn mục 9 - out of left field - bất ngờ, không thể tưởng tượng được 10 - the luck of the draw = fate - số phận, sự an bài, định sẵn 11 - leap at the chance =jump at/grab the opportunity - nắm ngay lấy cơ hội 12 - be neck and neck - hai bên ngang tài ngang sức 13 - rat race - đấu tranh khốc liệt 14 - fair and square - công bằng IV. Từ vựng bài đọc điền - đọc hiểu STT Word and Phrases Meanings 1 - dependent on/upon - dựa vào, phụ thuộc vào, ăn theo 2 - allowance - sự thừa nhận; tiền cấp hoặc cho đều đặn; tiền trợ cấp 3 - regardless - bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới 4 - standings - sự đứng; thế đứng; vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội) 5 - congregation - sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp 6 - ripple through - lan rộng, tràn lan 7 - feasible = practicable - có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi 8 - financial resources - nguồn lực tài chính 9 - pay tribute to - bày tỏ lòng biết ơn, kính trọng, kính ngưỡng 10 - godfather - cha đỡ đầu; thủ lĩnh của một băng nhóm tội phạm; trùm tội phạm; bố già 11 - set a standard - đặt ra một tiêu chuẩn 12 - ultimately = in the end = finally - rút cục, cuối cùng thì

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.