Content text Unit 4 - K6 Global Success_ HS.docx
Bài tập Tiếng Anh 6 (Global Success) 1 A. VOCABULARY No. Word/ Phrase Type IPA Meaning 1. antique shop (n) /ˈæntiːk ʃɒp/ cửa hàng đồ cổ 2. art gallery (n) /ˈɑːt ˌɡæləri/ phòng trưng bày nghệ thuật 3. backyard (n) /ˈbækˌjɑːd/ sân sau 4. bakery (n) /ˈbeɪkəri/ tiệm bánh mì 5. barber's (n) /ˈbɑːbəz/ tiệm cắt tóc nam 6. beauty salon (n) /ˈbjuːti ˌsælɒn/ thẩm mỹ viện 7. boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ buồn tẻ, nhàm chán 8. bus stop (n) /ˈbʌs stɒp/ trạm xe buýt 9. cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/ nhà thờ lớn, thánh đường 10. cemetery (n) /ˈsemətri/ nghĩa trang 11. charity shop (n) /ˈtʃærəti ʃɒp/ cửa hàng từ thiện 12. chemist's / pharmacy (n) /ˈkemɪsts/ / /ˈfɑːməsi/ hiệu thuốc 13. children's playground (n) /ˈtʃɪldrənz ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi trẻ em 14. cinema (n) /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim 15. department store (n) /dɪˈpɑːtmənt stɔː/ cửa hàng bách hóa 16. dress shop (n) /ˈdres ʃɒp/ cửa hàng quần áo 17. fire station (n) /ˈfaɪə steɪʃn/ trạm cứu hỏa 18. general store (n) /ˈdʒenrəl stɔː/ cửa hàng tổng hợp 19. gift shop (n) /ˈɡɪft ʃɒp/ cửa hàng quà tặng 20. greengrocer’s (n) /ˈɡriːnɡrəʊsəz/ cửa hàng rau quả 21. grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/ cửa hàng tạp hóa 22. hairdresser’s (n) /ˈheədrəsəz/ tiệm làm tóc 23. health centre (n) /ˈhelθ sentə/ trung tâm y tế 24. hospital (n) /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện 25. hotel (n) /həʊˈtel/ khách sạn 26. lamp post (n) /ˈlæmp pəʊst/ cột đèn 27. market (n) /ˈmɑːkɪt/ chợ 28. memorial (n) /məˈmɔːriəl/ đài tưởng niệm 29. modern (adj) /ˈmɒdn/ hiện đại 30. palace (n) /ˈpæləs/ cung điện 31. park (n) /ˈpɑːk/ công viên 32. pedestrian subway (n) /pəˈdestriən ˈsʌbweɪ/ đường hầm dành cho người đi bộ 33. petrol station (n) /ˈpetrəl steɪʃn/ trạm xăng 34. police station (n) /pəˈliːs steɪʃn/ đồn cảnh sát 35. railway station (n) /ˈreɪlweɪ steɪʃn/ nhà ga xe lửa 36. restaurant (n) /ˈrestərɒnt/ nhà hàng 37. shoe shop (n) /ˈʃuː ʃɒp/ cửa hàng giày 38. sports shop (n) /ˈspɔːts ʃɒp/ cửa hàng thể thao 39. statue (n) /ˈstætʃuː/ tượng 40. suburb (n) /ˈsʌbɜːb/ ngoại ô