PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 9 - GK1 GLOBAL 12 - NEW 2026 ( GV ).docx



Tạm dịch: Deeply authentic emotional understanding consistently transforms ordinary everyday careers into truly extraordinary personal journeys. (Sự hiểu biết cảm xúc chân thành và sâu sắc luôn có khả năng biến những sự nghiệp bình thường hàng ngày trở thành những hành trình cá nhân thực sự phi thường.) Question 4:A. make B. bring C. put D. do Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định C. put – ĐÚNG. Thành ngữ “put it in perspective” là một collocation hoàn toàn đúng và rất phổ biến trong tiếng Anh. Cụm này mang nghĩa: giúp người khác nhìn nhận, đánh giá điều gì đó một cách đúng đắn, toàn diện hoặc khách quan hơn. Trong ngữ cảnh của câu, người viết muốn nói rằng: để giúp các chuyên gia hoài nghi hiểu được giá trị của trí tuệ cảm xúc, ta cần "đặt nó vào một bối cảnh thích hợp" – chính là “put it in perspective”. Về mặt ngữ pháp và ý nghĩa, đây là lựa chọn chuẩn xác. Tạm dịch: To put it in perspective for many skeptical professionals, emotional intelligence consistently outperforms technical knowledge and academic qualifications in long-term career advancement. (Để giúp các chuyên gia hoài nghi hiểu rõ vấn đề, trí tuệ cảm xúc liên tục chứng tỏ nó vượt trội hơn kiến thức chuyên môn và bằng cấp học thuật trong việc phát triển sự nghiệp lâu dài.) Question 5:A. intensive weekend workshop B. workshop intensive weekend C. weekend intensive workshop D. intensive workshop weekend Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. intensive weekend workshop – ĐÚNG. Đây là cụm danh từ chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh, theo đúng quy tắc trật tự tính từ trong cụm danh từ: tính từ mô tả mức độ (intensive) + thời gian (weekend) + danh từ chính (workshop). Cụm này mang nghĩa “khóa học chuyên sâu vào cuối tuần”, hoàn toàn phù hợp với văn phong quảng cáo hướng đến trải nghiệm học tập ngắn hạn, thực tế và cao cấp. Đây là đáp án đúng cả về ngữ pháp, nghĩa và collocation. Tạm dịch: Imagine attending our revolutionary intensive weekend workshop with industry-leading experts! (Hãy tưởng tượng bạn đang tham gia khóa học chuyên sâu vào cuối tuần của chúng tôi cùng các chuyên gia hàng đầu trong ngành!) Question 6:A. was hidden B. which hidden C. hiding D. hidden Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was hidden – SAI. Cấu trúc này là một mệnh đề bị động hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn (“was + V3”), nhưng hoàn toàn không phù hợp về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này. Chủ ngữ là “executives” không thể đi với “was,” vì đó là số ít. Thêm vào đó, không có mệnh đề chính nào hỗ trợ cho dạng bị động này — nên câu trở nên rời rạc và sai về cấu trúc. B. which hidden – SAI. Đây là một dạng sai ngữ pháp trầm trọng. Sau “which”, ta bắt buộc phải dùng một mệnh đề đầy đủ (chứa động từ), nhưng “hidden” ở đây là một phân từ quá khứ, không thể đứng sau “which” mà không có trợ động từ. Cấu trúc đúng sẽ phải là “which hide”, “which are hidden”, hoặc rút gọn MĐQH thì bỏ "which" và dùng phân từ trực tiếp, như ở đáp án đúng. C. hiding – ĐÚNG. Đây là dạng phân từ hiện tại dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Câu gốc có thể là: “executives who hide their emotions…”. Ta có thể rút gọn “who hide” thành “hiding” vì chủ ngữ là

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.