PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 1 - Test 1 - GV.docx


A. was designed: Mặc dù cấu trúc “was designed” đúng ngữ pháp trong một câu độc lập, nhưng trong trường hợp này nó không phù hợp vì câu đã có động từ chính là “works”. Việc thêm một động từ chia thì như “was designed” sẽ khiến câu trở nên sai cấu trúc. Thay vào đó, ta cần một cụm rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động. B. designing: “Designing” là phân từ hiện tại, dùng trong mệnh đề rút gọn mang nghĩa chủ động. Tuy nhiên, ở đây “device” là đối tượng được thiết kế, nên không thể dùng “designing” vốn chỉ hành động do chủ thể thực hiện. Điều này khiến ngữ nghĩa của câu sai lệch. C. designed: “Designed” là phân từ quá khứ, dùng đúng trong mệnh đề quan hệ rút gọn mang nghĩa bị động. Câu đầy đủ sẽ là “The device which was designed by our experienced team…”, và khi rút gọn sẽ thành “The device designed by our experienced team…”. Cách dùng này vừa đúng ngữ pháp, vừa giúp câu gọn gàng và rõ nghĩa hơn trong văn cảnh quảng cáo. D. which designed: Cấu trúc này sai ngữ pháp vì sau “which” phải là một mệnh đề đầy đủ. “Designed” là phân từ, không thể làm động từ chính cho mệnh đề này. Nếu muốn dùng “which”, phải viết đầy đủ là “which was designed”. Do đó, “which designed” không hợp ngữ pháp tiếng Anh. Tạm Dịch: The small portable device designed by our experienced team works instantly in any home environment. (Thiết bị nhỏ gọn cầm tay được thiết kế bởi đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi có thể hoạt động ngay lập tức trong mọi môi trường gia đình.) Question 4:A. for B. at C. about D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to: “To” là giới từ chính xác nhất trong cấu trúc “connection to someone/something”, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa hai chủ thể. Cụm “connection to your family” là cách diễn đạt đúng chuẩn và phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Đây là cách dùng tự nhiên và chính xác nhất để hoàn chỉnh ý nghĩa câu trong ngữ cảnh quảng cáo nhấn mạnh vào sự gắn kết với các thành viên trong gia đình. Tạm Dịch: NeuroSync brilliantly brings lifelong happiness and genuine connection to your entire family throughout the year. (NeuroSync mang đến niềm hạnh phúc trọn đời và sự kết nối chân thành cho toàn bộ gia đình bạn trong suốt cả năm.) Question 5:A. touch B. contact C. communication D. sync Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. touch: “Touch” là danh từ, và trong cụm “keep in touch with someone”, nó mang nghĩa “giữ liên lạc với ai đó”. Đây là một collocation cố định và phổ biến trong văn nói và văn viết. Cách dùng này vừa đúng ngữ pháp vừa thể hiện sự gần gũi, thân mật, rất phù hợp với ngữ cảnh nói về mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Tạm Dịch: NeuroSync Family always keeps you in touch with all your loved ones no matter the distance. (NeuroSync Family luôn giúp bạn giữ liên lạc với những người thân yêu của mình bất kể khoảng cách.) Question 6:A. connecting B. to connect C. connect D. to connecting Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. connecting: “Connecting” là dạng V-ing, không dùng được sau động từ “want” khi muốn diễn đạt mục đích hoặc mong muốn hành động. Cấu trúc đúng là “want + to V”, nên dùng “connecting” là sai ngữ pháp. Ngoài ra, nó khiến câu trở nên tối nghĩa, vì “want connecting families” không thể hiện được hành động chủ động mong muốn làm gì. B. to connect: “To connect” là động từ nguyên mẫu có “to”, đúng với cấu trúc phổ biến “want + to V” để diễn tả mong muốn thực hiện hành động. Câu “We sincerely want to connect families…” vừa đúng ngữ pháp vừa hợp ngữ cảnh, thể hiện rõ mong muốn gắn kết các gia đình trong thời đại số hiện nay. Đây là lựa chọn chính xác và tự nhiên nhất. C. connect: “Connect” là động từ nguyên mẫu không có “to”. Sau “want”, ta không bao giờ dùng bare infinitive (động từ nguyên mẫu không to), vì cấu trúc đúng là “want + to + V”. Vì vậy, phương án này sai ngữ pháp. D. to connecting: “To connecting” sai vì là sự kết hợp giữa “to” (giới từ) và V-ing. Nếu “to” là giới từ, thì phải theo sau bằng danh từ hoặc V-ing — nhưng trong trường hợp này, “to” là phần của cấu trúc động từ nguyên mẫu “to connect”, chứ không phải giới từ. Nói cách khác, “want to connecting” là cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Tạm Dịch: We sincerely want to connect families everywhere in our increasingly digital modern world. (Chúng tôi chân thành mong muốn kết nối các gia đình ở khắp mọi nơi trong thế giới ngày càng số hóa của chúng ta.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Family Life Elevated: Beyond Traditional Boundaries  Modern families are embracing new (7)_________ of living together in diverse and supportive environments. Some families live in apartments near city centers, while (8)_________ prefer houses in the quiet and peaceful countryside.  Families grow closer when they (9)_________ each other every day with love, patience, and understanding. (10)_________ busy schedules and the challenges of modern life, quality family time remains important for emotional wellbeing.  Children need guidance and support from their parents during all (11)_________ of growth and development. (12)_________ of the outdoor and creative activities can bring families together in meaningful and memorable ways. Question 7:A. forms B. ways C. methods D. styles Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. forms – SAI: “Forms of living” nghe khá cứng và thường dùng trong văn bản hành chính, không phổ biến trong bối cảnh nói về gia đình hiện đại. Từ “form” cũng thiên về cấu trúc hoặc biểu mẫu, nên không tự nhiên ở đây.
B. ways – ĐÚNG: “Ways of living” là cụm từ phổ biến, mang nghĩa “cách sống”, rất phù hợp trong ngữ cảnh miêu tả sự thay đổi trong lối sống gia đình. Đây là collocation quen thuộc và tự nhiên nhất trong số các lựa chọn. C. methods – SAI: “Methods” thường được dùng cho kỹ thuật, nghiên cứu hoặc phương pháp học tập, không tự nhiên khi nói về phong cách sống của gia đình. D. styles – SAI: “Styles of living” nghe có vẻ liên quan đến thẩm mỹ hoặc phong cách cá nhân, như “lifestyle” chứ không phải mô tả “cách sống” chung trong môi trường gia đình đa dạng. Tạm Dịch: Modern families are embracing new ways of living together in diverse and supportive environments. (Các gia đình hiện đại đang áp dụng những cách sống mới trong môi trường đa dạng và hỗ trợ.) Question 8:A. another B. other C. the others D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI: “Another” là từ số ít, dùng để chỉ một đối tượng khác. Trong câu, ta đang nói về một nhóm các gia đình khác (số nhiều), nên không thể dùng từ này. B. other – SAI: “Other” là tính từ, cần đi kèm với danh từ phía sau (như “other families”). Trong câu này, từ chỗ trống cần một đại từ thay cho danh từ số nhiều → không thể dùng “other” một mình. C. the others – SAI: “The others” ám chỉ phần còn lại cụ thể trong một tập hợp đã biết. Tuy nhiên, ở đây ta không có dấu hiệu nào cho thấy đang nói đến một nhóm cụ thể được xác định từ trước. D. others – ĐÚNG: “Others” là đại từ số nhiều, mang nghĩa “những người khác” hoặc “những gia đình khác”. Đây là từ chính xác để đối lập với “some families” ở mệnh đề trước. Tạm Dịch: Some families live in apartments near city centers, while others prefer houses in the quiet and peaceful countryside. (Một số gia đình sống trong các căn hộ gần trung tâm thành phố, trong khi những gia đình khác thích sống ở những ngôi nhà ở vùng nông thôn yên tĩnh và thanh bình.) Question 9:A. care for B. stand by C. put up with D. look after Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. care for – SAI: “Care for” mang nghĩa là “chăm sóc, quan tâm đến” ai đó, đúng về mặt ý nghĩa chung. Tuy nhiên, trong cụm “care for each other every day with love, patience, and understanding”, thì “care for” lại thiếu tính cụ thể về hành động chăm sóc thường nhật. Ngoài ra, “care for” có thể hơi trang trọng hoặc mang nghĩa rộng (ví dụ: về mặt y tế, xã hội…), chưa diễn tả rõ hành động hàng ngày trong gia đình. Vì vậy, xét trong ngữ cảnh này, đây không phải là phương án tốt nhất. B. stand by – SAI: “Stand by” nghĩa là “đồng hành, ủng hộ ai đó trong lúc khó khăn”. Dù có sắc thái tình cảm, nhưng từ này thường mang tính bị động và theo hoàn cảnh, không phù hợp với hành động chủ động diễn ra “every day”. Hơn nữa, không thể đi kèm mượt mà với “with love, patience, and understanding” như yêu cầu ngữ nghĩa của câu. C. put up with – SAI: “Put up with” mang nghĩa “chịu đựng, cam chịu”, có hàm ý tiêu cực. Dù đây cũng là một dạng hành vi trong mối quan hệ, nhưng không phù hợp với tinh thần tích cực mà câu truyền đạt: yêu thương, nhẫn nại, và thấu hiểu lẫn nhau. Do đó, hoàn toàn sai ngữ cảnh.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.