Content text HSK5
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 安慰 ānwèi an ủi, dỗ dành (v) comfort (adj) relieved, comforted, happy 2 岸 àn bờ bank, coast 3 岸上 àn shàng trên bờ ashore; shore; bank 4 按摩 ànmó đấm bóp, tẩm quất massage 5 拔 bá nhổ, rút pluck; pull out; draw; select; choose; extract 6 白酒 bái jiǔ rượu đế, rượu trắng Chinese Baijiu; white liquor (usually distilled from sorghum/ maize) 7 拜访 bàifǎng thăm viếng, thăm hỏi visit, call on 8 版 bǎn bản kẽm, bản in printing plate; edition; version 9 扮演 bànyǎn sắm vai, đóng vai play the role, act, play the part of 10 棒 bàng cây gậy (n) stick superb, terrific 11 包围 bāowéi bao vây, bao quanh surround 12 包装 bāozhuāng đóng gói, gói hàng (v) pack, wrap up (n) package
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 42 饼 bǐng bánh cake; cookie; pastry; round flat cake 43 饼干 bǐnggān bánh quy biscuit, cookie 44 病毒 bìngdú vi rút virus 45 玻璃 bōli pha-lê, thuỷ tinh glass 46 博客 bó kè Blog blog 47 博览会 bólǎnhuì hội chợ, triển lãm exposition, fair 48 博士 bóshì tiến sĩ doctor ( as an acedemic degree) 49 博物馆 bówùguǎn bảo tàng, viện bảo tàng museum 50 薄弱 bóruò bạc nhược, yếu kém weak 51 不顾 búgù không quan tâm, bất cần not care about, ignore 52 不利 bú lì bất lợi, không có lợi unfavourable; disadvantageous; harmful; detrimental 53 不耐烦 búnàifán sốt ruột, không kiên nhẫn Impatient 54 不幸 bú xìng không may, rủi ro misfortune, unfortunate, unlucky 55 不易 bú yì không dễ not easy; difficult; tough 56 补偿 bǔcháng bồi thường, đền bù (tổn thất, tiêu hao) compensate, make up for