Content text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 6.docx Giải Chi Tiết.docx
SECOND SEMESTER FINAL EXAM TEST 6 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Your Heartbeat, Earth's Rhythm Our environmental movement is powerful and impactful. Join our (1)_________ and discover a better tomorrow! (2)_________ to protect our planet, Planet Pulse makes tracking easy and enjoyable. Send your message (3)_________ Earth through daily actions. Let's (4)_________ the way together in our beautiful world! Start living sustainably with Planet Pulse today, and inspire others (5)_________ our mission. Download our app now and become part of the global eco-community. Together, we can create (6)_________ change for generations to come! Question 1:A. green energy solutions B. solutions energy green C. green solutions energy D. energy solutions green Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. green energy solutions: Đây là cách diễn đạt chuẩn, với "green energy" (năng lượng xanh) mô tả các giải pháp năng lượng bền vững, và "solutions" (giải pháp) đứng ở cuối để tạo ra một cụm từ hợp lý. Tạm Dịch: Our environmental movement is powerful and impactful. Join our green energy solutions and discover a better tomorrow! (Phong trào bảo vệ môi trường của chúng tôi rất mạnh mẽ và có tác động. Hãy tham gia các giải pháp năng lượng xanh của chúng tôi và khám phá một ngày mai tươi sáng hơn!) Question 2:A. Designing B. Which designed C. Designed D. Was designed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. Designing: Dạng gerund (danh động từ) không phù hợp trong câu này vì chúng ta cần một tính từ miêu tả hành động đã hoàn thành. B. Which designed: Cấu trúc này không đúng vì thiếu động từ "was", và "designed" phải là dạng quá khứ để chỉ hành động đã xảy ra. C. Designed: Đây là đáp án đúng. "Designed" là tính từ quá khứ, mô tả hành động đã được hoàn thành và rút gọn mệnh đề quan hệ. D. Was designed: "Was designed" sẽ là câu bị động đầy đủ, không cần thiết trong ngữ cảnh này vì đã được rút gọn. Tạm Dịch: Designed to protect our planet, Planet Pulse makes tracking easy and enjoyable. (Được thiết kế để bảo vệ hành tinh của chúng ta, Planet Pulse giúp việc theo dõi trở nên dễ dàng và thú vị.) Question 3:A. for B. about C. in D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. for: "For" không phù hợp vì nó không diễn tả đúng mối quan hệ của hành động gửi thông điệp tới Trái Đất.
B. about: "About" cũng không đúng trong ngữ cảnh này, vì không phải là thông điệp về Trái Đất, mà là thông điệp gửi trực tiếp đến Trái Đất. C. in: "In" không hợp lý vì không thể gửi thông điệp "trong" Trái Đất. D. to: "To" là giới từ chính xác khi muốn diễn tả việc gửi một thông điệp trực tiếp đến ai hoặc gì, trong trường hợp này là Trái Đất. Tạm Dịch: Send your message to Earth through daily actions. (Gửi thông điệp của bạn đến Trái Đất thông qua các hành động hàng ngày.) Question 4:A. pave B. guide C. lead D. show Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định C. lead: Động từ "lead" có nghĩa là "dẫn dắt", "hướng dẫn", là động từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Cụm từ "lead the way" là một cụm từ rất thông dụng, nghĩa là "dẫn dắt con đường" hoặc "chỉ đạo", "hướng dẫn", thể hiện việc dẫn đầu trong một hành động hoặc hành trình chung. Trong ngữ cảnh của đoạn quảng cáo, đây là cách tốt nhất để thể hiện việc cùng nhau đi theo một hướng tích cực. Tạm Dịch: Let's lead the way together in our beautiful world! (Hãy cùng nhau dẫn đầu thế giới tươi đẹp của chúng ta!) Question 5:A. joining B. to join C. to joining D. join Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. joining: "Joining" không đúng vì sau "inspire others" cần một động từ nguyên thể (infinitive) thay vì dạng gerund (danh động từ). B. to join: Đây là đáp án chính xác vì sau "inspire others", ta sử dụng "to + động từ nguyên thể" để diễn tả mục đích hoặc hành động. C. to joining: "To joining" không đúng vì không thể sử dụng "joining" trong cấu trúc này. D. join: "Join" không đúng vì thiếu giới từ "to" trước động từ nguyên thể. Tạm Dịch: Start living sustainably with Planet Pulse today, and inspire others to join our mission. (Hãy bắt đầu sống bền vững cùng Planet Pulse ngay hôm nay và truyền cảm hứng cho những người khác cùng tham gia sứ mệnh của chúng tôi.) Question 6:A. positive B. positively C. positiveness D. positivety Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. positive: "Positive" là tính từ và phù hợp trong ngữ cảnh này để miêu tả loại thay đổi mà chúng ta muốn tạo ra. B. positively: "Positively" là trạng từ và không thể dùng trong trường hợp này vì chúng ta cần một tính từ để miêu tả danh từ "change". C. positiveness: "Positiveness" không phải là từ thông dụng trong tiếng Anh và không phù hợp ở đây. D. positivity: "Positivity" là danh từ, nhưng trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một tính từ để mô tả "change". Tạm Dịch: Download our app now and become part of the global eco-community. Together, we can create positive change for generations to come! (Tải ứng dụng của chúng tôi ngay bây giờ và trở thành một phần
của cộng đồng sinh thái toàn cầu. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra sự thay đổi tích cực cho các thế hệ tương lai!) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The Last Plastic Generation Did you know that some countries have banned plastic bags, while (7)_________ are still using them heavily? We all need to work together to (8)_________ single-use plastics in our daily lives. Biodegradable (9)_________ are becoming more popular alternatives to plastic. (10)_________ recycling, we should focus on reducing waste at home. Proper waste (11)_________ helps protect our environment. A (12)_________ of plastic waste ends up in our oceans. Let's take action today to create a better tomorrow! Question 7:A. the others B. other C. others D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others: "The others" là cụm từ chỉ những đối tượng đã được xác định rõ ràng từ trước. Trong câu này, không có sự xác định rõ ràng các đối tượng trước đó, vì vậy "the others" không phù hợp. B. other: "Other" là tính từ bổ nghĩa cho danh từ, tuy nhiên ở đây chúng ta cần một đại từ để thay thế cho các quốc gia đã được đề cập trước đó. Do đó, "other" không phù hợp ở đây. C. others: "Others" là đại từ chỉ những quốc gia còn lại, thích hợp để thay thế cho "countries" trong câu trước. Đây là đáp án đúng. D. another: "Another" dùng để chỉ một đối tượng khác trong số những đối tượng giống nhau, nhưng không phù hợp trong trường hợp này, vì câu đang nói về "các quốc gia", không phải "một quốc gia khác". Tạm Dịch: Did you know that some countries have banned plastic bags, while others are still using them heavily? (Bạn có biết rằng một số quốc gia đã cấm túi nhựa trong khi một số quốc gia khác vẫn đang sử dụng chúng một cách tràn lan không?) Question 8:A. cut off B. cut down on C. cut through D. cut out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. cut off: "Cut off" có nghĩa là cắt đứt hoàn toàn một cái gì đó, nhưng không phù hợp với việc giảm thiểu sử dụng nhựa dùng một lần. B. cut down on: "Cut down on" có nghĩa là giảm bớt một cái gì đó, rất phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc giảm sử dụng nhựa dùng một lần. C. cut through: "Cut through" có nghĩa là cắt xuyên qua hoặc vượt qua cái gì đó, không liên quan đến việc giảm sử dụng nhựa. D. cut out: "Cut out" có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn, nhưng không phải là lựa chọn phù hợp trong ngữ cảnh này, vì câu đang nói về việc giảm bớt, không phải loại bỏ hoàn toàn. Tạm Dịch: We all need to work together to cut down on single-use plastics in our daily lives. (Tất cả chúng ta cần cùng nhau hành động để giảm thiểu sử dụng nhựa dùng một lần trong cuộc sống hàng ngày.)