PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ 6(GV).docx

ĐỀ MINH HỌA SỐ 06 KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2025 (Đề thi có … trang) Môn thi: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề _________________________________ Read the following advertisement about a new travel platform and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. TROPICAL PARADISE BEACH TOUR - DIVE INTO BLISS Looking for an escape to a paradise of sun and sand? Our beach tour is perfect for those who (1) _________ immense pleasure in soaking up tropical vibes. The pristine shores and vibrant coral reefs (2) _________ visitors the chance to experience nature's wonders firsthand are the highlights of this tropical paradise. You will bask in the warm sun, feel the (3) _________ sea breeze, and leave your worries behind. Don't forget (4) _________ your swimsuit and sunscreen for a full day of fun! Led by friendly locals, our (5) _________ ensures you get the most out of each location, with unique experiences crafted just for you. Book now, and let us welcome you (6) ________ a sunny getaway you'll never forget! DỊCH BÀI: TOUR BÃI BIỂN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI – ĐẮM CHÌM TRONG HẠNH PHÚC Bạn đang tìm kiếm một nơi nghỉ dưỡng ở thiên đường nắng vàng và biển xanh? Chuyến du lịch bãi biển của chúng tôi là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê tận hưởng không khí nhiệt đới. Những bãi cát nguyên sơ và rạn san hô rực rỡ mang đến cho du khách cơ hội trải nghiệm kỳ quan thiên nhiên. Bạn sẽ được tắm mình trong ánh nắng ấm áp, cảm nhận làn gió biển êm đềm và gạt bỏ mọi lo âu. Đừng quên mang theo đồ bơi và kem chống nắng để tận hưởng một ngày trọn vẹn! Được dẫn dắt bởi những người dân địa phương thân thiện, chuyến phiêu lưu đảo thú vị của chúng tôi sẽ đảm bảo bạn khám phá trọn vẹn từng điểm đến với những trải nghiệm độc đáo dành riêng cho bạn. Hãy đặt chỗ ngay hôm nay, và để chúng tôi chào đón bạn đến một kỳ nghỉ đầy nắng mà bạn sẽ không bao giờ quên! Question 1: A. make B. get C. take D. keep Kiến thức về cụm từ cố định: Ta có cụm từ: take pleasure in sth/doing sth: thích cái gì làm gì Tạm dịch: Our beach tour is perfect for those who (1) ________ immense pleasure in soaking up tropical vibes. (Chuyến du lịch bãi biển của chúng tôi là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê tận hưởng không khí nhiệt đới.) Do đó, C là đáp án phù hợp. Question 2: A. which provides B. providing C. provided D. are provided Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ: *Ta có: - Trong một câu không thể có 2 động từ chính cùng chia theo thì của câu, động từ thứ hai phải ở trong mệnh đề quan hệ hoặc chia ở dạng rút gọn mệnh đề quan hệ. Trong câu đã có động từ chính "are" => động từ "provide” phải ở dạng rút gọn MĐQH. - Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, nếu động từ trong mệnh đề quan hệ đó ở thể chủ động, ta lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về dạng V_ing => providing Tạm dịch: The pristine shores and vibrant coral reefs (2) _________ visitors the chance to experience nature's wonders firsthand are the highlights of this tropical paradise. (Những bãi cát nguyên sơ và rạn san hô đầy sắc màu cho bạn cơ hội trải nghiệm vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên.). Do đó, B là đáp án phù hợp. Question 3: A. peace B. peaceful C. peacefully D. peacefulness Kiến thức về loại từ: *Xét các đáp án: A. peace/pi:s/ (n): hòa bình B. peaceful /'pi:sfl/ (adj): yên bình C. peacefully /'pi:sfəli/ (adv): một cách yên bình

 Community Clean-Up Be part of our (9) _________ to restore beauty to local parks and streets. Together, we create a cleaner, more welcoming space that everyone can enjoy and feel proud of.  Mentorship for Youth Step into a rewarding role as a mentor, helping students navigate their studies and set meaningful goals. Encourage them to build confidence and grow the skills they need to thrive. Your (10) ________ can be the spark that motivates a young mind to aim higher and achieve more.  Elderly Care Visits Spend time with seniors in care facilities, sharing stories and listening to theirs. (11) _________ these small acts of companionship, their days become brighter and more joyful. Your presence can (12) __________ their spirits and bring them comfort when they need it most. DỊCH BÀI: TẠO SỰ KHÁC BIỆT – HÃY THAM GIA TÌNH NGUYỆN CÙNG CHÚNG TÔI! Thời gian và lòng tốt của bạn có thể thay đổi cuộc sống.  Tại sao lại làm tình nguyện Tình nguyện mang lại cho bạn cơ hội trải nghiệm mới, giúp kết nối với mọi người và tạo ra tác động tích cực. Bạn sẽ gặp gỡ những người đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau và học hỏi từ nhiều góc nhìn đa dạng. Đây là cách đầy ý nghĩa để giúp đỡ những người đang cần, tạo ra giá trị cho cả bạn và những người xung quanh.  Cách Bạn Có Thể Góp Phần • Dọn Dẹp Cộng Đồng Hãy tham gia vào sứ mệnh làm đẹp công viên và đường phố địa phương. Cùng nhau, chúng ta tạo nên không gian sạch sẽ, thân thiện, nơi mọi người đều có thể tự hào và vui sống. Hướng Dẫn Thanh Thiếu Niên Đóng vai trò là người cố vấn, hỗ trợ các em học sinh định hướng học tập và đặt ra những mục tiêu có ý nghĩa. Hãy khuyến khích các em tự tin phát triển kỹ năng để thành công. Sự hướng dẫn của bạn có thể là nguồn động lực giúp các em phấn đấu đạt được ước mơ. • Thăm Nom Người Cao Tuổi Dành thời gian đến thăm các cụ trong viện dưỡng lão, cùng chia sẻ và lắng nghe câu chuyện của họ. Những hành động nhỏ này sẽ làm cho những ngày tháng của họ trở nên sáng sủa và vui vẻ hơn. Sự hiện diện của bạn có thể nâng cao tinh thần và mang lại sự an ủi cho họ khi họ cần nhất. Question 7: A. others B. another C. other D. the others Kiến thức về lượng từ: *Xét các đáp án: A. others: những cái khác/ người khác, được sử dụng như đại từ, theo sau không có bất kì danh từ nào B. another + N đếm được số ít: một cái khác/ người khác C. other + N không đếm được/ N đếm được số nhiều: những cái khác/ người khác D. the others: những cái còn lại hoặc những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ hoặc nhiều người, được sử dụng như đại từ, theo sau không có bất kì danh từ nào - Sau chỗ trống không có danh từ nào => loại B, C. - Dựa vào ngữ cảnh, câu này muốn nói đến cơ hội kết nối với những người khác nói chung khi làm tình nguyện => Chọn others Tạm dịch: Volunteering opens doors to new experiences, helping you connect with (7) __________ while making a real impact. (Tình nguyện mang lại cho bạn cơ hội trải nghiệm mới, giúp kết nối với mọi người và tạo ra tác động tích cực.) Do đó, A là đáp án phù hợp. Question 8: A. turn out B. make out C. reach out D. keep out Kiến thức về cụm động từ: *Xét các đáp án: A. turn out: hóa ra là, trở nên

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.