Content text [GV] ĐỀ 07 - B. ĐÁP ÁN VÀ BẢNG TỪ.docx
3 mạnh hành động xem xét, phân tích kỹ lưỡng các biến đổi. A. discern nghĩa là “nhận thấy, nhận ra”, mức độ nhẹ hơn, không phù hợp với văn phong phân tích học thuật. C. contemplate thường dùng cho “suy ngẫm, cân nhắc” mang tính cá nhân, không phù hợp khi nói đến công việc khoa học xã hội. D. apprehend nghĩa là “hiểu, lĩnh hội” hoặc “bắt giữ”, không phù hợp về sắc thái. Question 8. D Đáp án đúng là D. scope. Câu “require an enormous scope of adaptability” diễn tả phạm vi rộng lớn của sự thích ứng cần có, phù hợp nhất trong văn cảnh học thuật. A. degree và B. extent chỉ mức độ, nhưng cụm “degree/extent of adaptability” nghe không tự nhiên bằng “scope of adaptability”. C. measure of adaptability cũng ít dùng, dễ gây gượng ép. Vì vậy “scope” thể hiện chính xác cả bề rộng lẫn giới hạn thích ứng mà gia đình hiện đại cần có. Question 9. B Đáp án đúng là B. to navigate. Câu cần một động từ nguyên mẫu sau “When individuals are … these complex transitions”. Cấu trúc chuẩn là “are to navigate” nghĩa là “phải đối mặt/được kỳ vọng xử lý”. A. navigating (V-ing) sai ngữ pháp vì không khớp cấu trúc với “are”. C. navigated là quá khứ phân từ bị động, vô nghĩa trong câu này. D. navigate (bare infinitive) không phù hợp vì thiếu dấu hiệu ngữ pháp đi với “are”. Question 10. B Đáp án đúng là B. take on. Cụm “take on new approaches” mang nghĩa “chấp nhận, đảm nhận cách tiếp cận mới”, phù hợp với ngữ cảnh thích ứng mô hình gia đình. A. come across nghĩa là “tình cờ gặp phải”, không phù hợp. C. bring forth nghĩa là “tạo ra, đưa ra”, sai vì câu nhấn mạnh việc áp dụng mô hình mới. D. carry out nghĩa là “thực hiện” (thường dùng với nhiệm vụ, kế hoạch), không hợp với việc tiếp nhận cách tiếp cận xã hội. Question 11. A Đáp án đúng là A. diverse contemporary alternative. Cụm này theo đúng trật tự tính từ OSASCOMP (Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose). Trong đó “diverse” (mang tính chất/đặc điểm) đứng trước, rồi “contemporary” (thuộc thời đại/tuổi tác), sau đó “alternative” bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ “configurations”. Các phương án B, C, D đều sắp xếp sai trật tự tính từ, làm cho cụm từ không tự nhiên và thiếu chuẩn mực. Question 12. A Đáp án đúng là A. Several. Câu “Sociologists recognize that several communities resist these transformations” phù hợp nhất, vì “several” ám chỉ một số nhóm nhỏ, đối lập với phần sau “most acknowledge the inevitability…”. B. A number of, C. Many, D. Numerous đều nhấn mạnh số lượng lớn, sẽ mâu thuẫn với ý nghĩa so sánh “chỉ một số ít chống lại, còn phần lớn thì chấp nhận”. Vì vậy “several” thể hiện chính xác sự tương phản này. Tiếng Anh Tiếng Việt The Disintegration of Nuclear Family Structures in Post-Industrial Societies Sự tan rã của cấu trúc gia đình hạt nhân trong các xã hội hậu công nghiệp Sociologists increasingly scrutinize the profound transformations occurring within Các nhà xã hội học ngày càng xem xét kỹ lưỡng những biến đổi sâu sắc đang diễn ra