Content text UNIT 1. LIFE STORIES WE ADMIRE - KEY.doc
1 UNIT 1. LIFE STORIES WE ADMIRE - KEY A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. account (n) /əˈkaʊnt/ bản ghi lại 2. army (n) /ˈɑːmi/ quân đội 3. attack (n/v) /əˈtæk/ cuộc tấn công/ tấn công 4. battle (n) /ˈbætᵊl/ chiến trường 5. biography (n) /baɪˈɒɡrəfi/ tiểu sử 6. blockbuster (n) /ˈblɒkˌbʌstə/ bom tấn 7. childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/ thời thơ ấu 8. death (n) /deθ/ cái chết 9. diary (n) /ˈdaɪəri/ nhật ký 10. electronics (n) /ˌelekˈtrɒnɪks/ thiết bị điện tử 11. enemy (n) /ˈenəmi/ kẻ thù 12. general (n) /ˈʤenᵊrᵊl/ vị tướng 13. genius (n) /ˈʤiːniəs/ thiên tài 14. hero (n) /ˈhɪərəʊ/ anh hùng 15. innovation (n) /ˌɪnəˈveɪʃᵊn/ sự đổi mới, sự cải tiến 16. marriage (n) /ˈmærɪʤ/ cuộc hôn nhân 17. medicine (n) /ˈmedsᵊn/ y học 18. military (n) /ˈmɪlɪtᵊri/ quân đội 19. minor (n) /ˈmaɪnə/ người vị thành niên 20. navy (n) /ˈneɪvi/ hải quân 21. phonograph (n) /ˈfəʊnəɡrɑːf/ máy hát, máy quay đĩa 22. post (n) /pəʊst/ vị trí, chức vụ 23. rule (n/v) /ruːl/ sự trị vì/ trị vì 24. soldier (n) /ˈsəʊlʤə/ người lính 25. statement (n) /ˈsteɪtmənt/ lời tuyên bố 26. surgeon (n) /ˈsɜːʤᵊn/ bác sĩ phẫu thuật
2 youth (n) /juːθ/ tuổi trẻ 28. accessible (adj) /əkˈsesəbᵊl/ có thể tiếp cận 29. alive (adj) /əˈlaɪv/ còn sống 30. ambitious (adj) /æmˈbɪʃəs/ hoài bão 31. cutting-edge (adj) /ˈkʌtɪŋ/-/eʤ/ vượt trội 32. dedicated (adj) /ˈdedɪkeɪtɪd/ tận tụy 33. full-length (adj) /ˈfʊlˈleŋθ/ dài tập 34. injured (adj) /ˈɪndʒəd/ bị thương 35. inspiring (adj) /ɪnˈspaɪərɪŋ/ truyền cảm hứng 36. lengthy (adj) /ˈleŋθi/ dài dòng 37. powerful (adj) /ˈpaʊəfəl/ hùng mạnh 38. touch-screen (adj) /tʌʧ/-/skriːn/ màn hình cảm ứng 39. visionary (adj) /ˈvɪʒᵊnri/ có tầm nhìn 40. well-educated (adj) /wel/-/ˈeʤʊkeɪtɪd/ được giáo dục tốt 41. admire (v) /ədˈmaɪ/ ngưỡng mộ 42. bond (v) /bɒnd/ kết thân (với ai) 43. defeat (v) /dɪˈfiːt/ đánh bại 44. diagnose (v) /ˈdaɪəɡnəʊz/ chẩn đoán 45. resign (v) /rɪˈzaɪn/ từ chức 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 46. devote to (v) /dɪˈvəʊt/ /tuː/ cống hiến cho 47. on top of the world = on cloud nine = over the moon (phrase) /ɒn/ /tɒp/ /ɒv/ /ðə/ /wɜːld/ = /ɒn/ /klaʊd/ /naɪn/ = /ˈəʊvə/ /ðə/ /muːn/ rất vui sướng, hạnh phúc 48. biological parent (adj-n) /ˌbaɪəˈlɒʤɪkᵊl/ /ˈpeərᵊnt/ cha mẹ ruột 49. Communist Party of (phrase) /ˈkɒmjənɪst/ /ˈpɑːti/ /ɒv/ Đảng Cộng sản Việt Nam