Content text MODULE 9 - TENSES.pdf
2 Water is necessary for species. (Nước cần thiết cho muôn loài.) b. Thói quen, cảm giác, nhận thức hoặc tình trạng cố định ở hiện tại. Ex: I usually listen to the radio at night. (Tôi thường nghe radio vào ban đêm.) Most teenagers like films. (Phần lớn thanh thiếu niên yêu thích phim ảnh.) My sister lives near Dover. (Chị tôi sống gần Dover.) - Khi diễn tả thói quen (hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại), thì hiện tại thường được dùng với các trạng từ năng diễn (Adverbs of Frequency). c. Thời khóa biểu, chương trình, kế hoạch theo thời gian cố định. Ex: His train arrives at 7:30. (Chuyến tàu của anh ấy đến lúc 7:30.) I start my new job tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ bắt đầu công việc mới.) 2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) A. Cấu trúc (Form) a. Thể khẳng định (Affirmative) Ex: We are learning English. (Chúng tôi đang học tiếng Anh.) b. Thể phủ định (Negative) Ex: He is not / isn’t working now. (Hiện giờ anh ấy không làm việc.) c. Thể nghi vấn Ex: Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc phải không?) B. Cách dùng (Usage) Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn đạt: a. Sự việc đang diễn ra ngay lúc nói, hoặc đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết vào lúc đang nói. Cách dùng này thường được dùng với các trạng từ, trạng ngữ chỉ thời gian: now (bây giờ), at the moment (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at present (hiện tại) Ex: Listen! Mary is singing. (Nghe kìa! Mary đang hát.) Are you preparing for the exam? (Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi phải không?) b. Sự việc mang tính tạm thời. Ex: Ms Young works at the hospital, but today she is staying at home to look after her sick baby. (Cô Young làm việc ở bệnh viện, nhưng hôm nay cô ấy ở nhà chăm sóc em bé bị bệnh.) Am / Is / Are + subject + V-ing? Subject + am not / is not / are not + V-ing Subject + am / is / are + V-ing Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582
3 c. Sự việc xảy ra trong tưong lai gần - một sự sáp xếp hoặc một kế hoạch đã định. Cách dùng này luôn được dùng với trạng từ chỉ thời gian tương lai (để tránh nhầm lẫn với hành động đang xảy ra). Ex: We are coming to see our grandfather tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ đến thăm ông bà.) d. Sự việc thường xuyên xảy ra gây bực mình, khó chịu cho người nói. Dùng với always (luôn luôn), continually (luôn), constantly (liên tục). Ex: She is always complaining about her work. (Cô ta than phiền về công việc của mình mãi.) Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ trạng thái (stative verbs): know, believe, understand, belong, need, hate, love, like, want, hear, see, smell, sound, have, wish, seem, taste, own, remember, forget,... Dùng thì hiện tại đơn (simple present) với các động từ này. 3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) A. Cấu trúc (Form) a. Thể khẳng định (Affirmative) Ex: I have broken my glasses. (Tôi đã làm vỡ mắt kính.) b. Thể phủ định (Negative) * Rút gọn: have not = haven’t has not = hasn’t Ex: She hasn’t phoned. (Cô ấy đã không gọi điện.) c. Thề nghi vấn (Interrogative) Ex: Have you finished? (Bạn xong chưa?) B. Cách dùng (Usage) Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt: a. Sự việc vừa mới xảy ra. Ex: John has just come back from London. (John vừa từ Luân Đôn về.) b. Sự việc đã xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác. Ex: I have visited Hanoi. (Tôi đã đi tham quan Hà Nội.) Have you ever been to Vietnam? (Bạn đã bao giờ đến Việt Nam chưa?) c. Sự việc xảy ra nhiều lần trong quá khứ và còn có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tưong lai. Ex: I have read that book three times. (Tôi đã đọc quyển sách đó 3 lần.) My sister is a writer. She has written a lot of short stories. Have / Has + subject + past participle? I / We / You / They + have + past participle He / She / It + has + past participle Subject + have / has not + past participle Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582
4 (Chị tôi là nhà văn. Chị ấy đã sáng tác nhiều truyện ngắn.) d. Sự việc xảy ra trong quá khứ còn kéo dài hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại hay tương lai. Ex: John has worked here for three years. (John đã làm việc ở đây được 3 năm.) → hiện John vẫn còn đang làm việc ở đây He has broken his leg, so he can’t play tennis. (Anh ấy bị gãy chân, nên anh ấy không chơi tennis được.) e. Các phó từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành: just, recently, lately (vừa mới, gần đây), already (rồi), never (không bao giờ, chưa bao giờ), ever (đã từng), before (trước đây), for + khoảng thời gian (trong), since + mốc thời gian (từ), so far, until now, up to now, up to present (cho đến nay). 4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) A. Cấu trúc (Form) a. Thể khẳng định (Affirmative) Ex: I have been thinking about you. (Tôi cứ nghĩ về bạn suốt.) b. Thể phủ định (Negative) Ex: Jane hasn’t been studying very well recently. (Gần đây Jane học hành không được tốt lắm.) c. Thể nghi vấn (Interrogative) Ex: Have you been waiting long? (Bạn đợi có lâu không?) B. Cách dùng (Usage) Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn đuợc dùng để diễn đạt: a. Sự việc xảy ra trong quá khứ kéo dài liên tục đến hiện tại hoặc tương lai, nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của sự việc. Ex: He has been working for ten hours without rest. (Anh ấy đã làm việc suốt 10 tiếng không nghỉ.) b. Sự việc vừa mới chấm dứt và có kết quả ở hiện tại. Ex: I must go and wash. I’ve been gardening. (Tôi phải đi tắm đây. Tôi vừa mới làm vườn xong.) 5. Quá khứ đơn (Simple Past) A. Cấu trúc (Form) a. Thể khẳng định (Affirmative) Ex: We met John yesterday. (Chúng tôi đã gặp John hôm qua.) b. Thề phủ định (Negative) Subject + verb (past tense) Have / Has + subject + been + V-ing? Subject + have / has not + been + V-ing Subject + have / has + been + V-ing Mua File Word Kem Dap An LH Zalo: 0984.456582