Content text GB9 - UNIT 10- BÀI TẬP BỔ TRỢ - KEY.docx
affect (v) /əˈfekt/ gây ảnh hưởng appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ đánh giá cao climate change (n) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu droppings (n) /ˈdrɒpɪŋz/ phân (động vật) essential (adj) /ɪˈsenʃl/ vô cùng quan trọng ecological balance /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ cân bằng sinh thái fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ rất thú vị và hấp dẫn fertilizer (n) /ˈfɜːtəlaɪzə/ phân bón food chain (n) /ˈfuːd tʃeɪn/ chuỗi thức ăn grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/ khu vực đồng cỏ habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống của động thực vật harm (v) /hɑːm/ làm hại landform (n) /ˈlændfɔːm/ dạng địa hình, địa mạo nature reserve (n) /ˈneɪtʃə rɪzɜːv/ khu bảo tồn thiên nhiên observe (v) /əbˈzɜːv/ quan sát, chú ý orbit (v) /ˈɔːbɪt/ quay quanh quỹ đạo outer space (n) /ˌaʊtə ˈspeɪs/ ngoài vũ trụ pesticide (n) /ˈpestɪsaɪd/ thuốc diệt cỏ pole (n) /pəʊl/ cực (bắc / nam) preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo tồn threat (n) /θret/ nỗi đe doạ vital (adj) /ˈvaɪtl/ quan trọng mức sống còn WORD FORMATION Words Related words Transcription Meaning affect (v) effect (n) /ɪˈfekt/ sự ảnh hưởng