Content text Collocation thường gặp trong đề thi Toeic.pdf
Toeic 2024 1 Collocation thường gặp trong đề thi Toeic • Come up with /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra, tìm ra, đưa ra ý tưởng Ví dụ: The Marketing team needs to come up with a new product launch campaign. (Đội Marketing cần tìm ra ý tưởng cho chiến dịch ra mắt sản phẩm mới.) • Keep in mind /kiːp ɪn maɪnd/: ghi nhớ Ví dụ: It’s important to keep in mind the company's regulations. (Điều quan trọng là phải ghi nhớ các quy định của công ty.) • Take advantage of /teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv/: tận dụng Ví dụ: We should take advantage of available resources to increase revenue in the next quarter. (Chúng ta nên tận dụng nguồn lực sẵn có để tăng doanh thu trong quý tiếp theo.) • Take responsibility for /teɪk rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti fɔː/: chịu trách nhiệm cho việc gì Ví dụ: Employees must take responsibility for meeting job requirements and ensuring that high-quality work is completed on time. (Nhân viên phải chịu trách nhiệm đáp ứng các yêu cầu công việc của họ và đảm bảo công việc có chất lượng cao đúng thời hạn.) • Pay attention to /peɪ əˈtɛnʃən tuː/: chú ý vào điều gì Ví dụ: I think we should pay attention to current consumer trends to innovate products that better suit customer needs. (Tôi nghĩ chúng ta nên chú ý đến xu hướng tiêu dùng hiện tại để đổi mới sản phẩm cho phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng.) • Make an effort /meɪk ən ˈɛfət/: nỗ lực Ví dụ: You need to make an effort to impress the recruiter by showing your qualifications and experience during a job interview. (Bạn cần phải nỗ lực để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng bằng cách trình bày bằng cấp và kinh nghiệm của bạn trong cuộc phỏng vấn việc làm.) • A wide variety of /ə waɪd vəˈraɪəti ɒv/: nhiều, đa dạng, một loạt Ví dụ: Our company offers a wide variety of choices for a vacation destination. (Công ty chúng tôi cung cấp một loạt các lựa chọn đa dạng cho điểm đến du lịch.) • Carry out a task /ˈkæri aʊt ə tɑːsk/: thực hiện nhiệm vụ Ví dụ: Mary needs to carry out a task that her manager assigned to her before the end of the day. (Mary cần thực hiện một nhiệm vụ mà quản lý đã giao cho cô trước khi kết thúc ngày làm việc.) • Meet a deadline /miːt ə ˈdɛdlaɪn/: đáp ứng thời hạn Ví dụ: As a project manager, meeting a deadline to ensure the success of the project is very important. (Là một quản lý dự án, việc đáp ứng thời hạn là rất quan trọng để đảm bảo thành công của dự án.) • Give a presentation /ɡɪv ə ˌprɛzɛnˈteɪʃən/: thuyết trình Ví dụ: We need to give a presentation that is informative and engaging in order to impress our customers. (Chúng ta cần phải thuyết trình một cách đầy đủ thông tin và hấp dẫn để gây ấn tượng với khách hàng của chúng ta.)
Toeic 2024 2 • Take action /teɪk ˈækʃən/: hành động Ví dụ: It's time for us to take action to find a feasible solution to solve this problem. (Đã đến lúc chúng ta cần phải hành động để tìm ra một giải pháp khả thi giải quyết vấn đề này.) • An essential component /ən ɪˈsɛnʃəl kəmˈpəʊnənt/: một thành phần cần thiết Ví dụ: Creativity is an essential component of a successful marketing campaign. (Sự sáng tạo là một thành phần cần thiết của một chiến dịch marketing thành công.) • A key element in /ə kiː ˈɛlɪmənt ɪn/: một yếu tố quan trọng trong Ví dụ: Remember that effective communication is a key element in building close relationships with our customers. (Hãy nhớ rằng giao tiếp hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ gắn bó với khách hàng của chúng ta.) • Make use of /meɪk juːz ɒv/: tận dụng Ví dụ: Making use of the advancements in technology is very useful in identifying customers' interests. (Việc sử dụng những tiến bộ trong công nghệ rất hữu ích trong việc xác định sở thích của khách hàng.) • Sign up for /saɪn ʌp fɔː/: đăng ký Ví dụ: I would like to sign up for the newsletter to receive exclusive updates and promotions. (Tôi muốn đăng ký nhận bản tin để nhận được các cập nhật độc quyền và khuyến mãi.) • Take out a policy /teɪk aʊt ə ˈpɒlɪsi/: thực hiện một hợp đồng Ví dụ: She promises to take out a liability insurance policy for her loyal customers. (Cô ấy hứa sẽ làm một hợp đồng bảo hiểm thiệt hại dành cho những khách hàng thân thiết của cô ấy.) • Develop a strategy /dɪˈvɛləp ə ˈstrætɪʤi/: phát triển chiến lược Ví dụ: Our company is working on developing an effective marketing strategy to attract more potential customers. (Công ty của chúng tôi đang làm việc để phát triển một chiến lược marketing hiệu quả để thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn.) • Conduct a survey /ˈkɒndʌkt ə ˈsɜːveɪ/: tiến hành khảo sát Ví dụ: My colleagues conducted a survey to gather feedback from their customers. (Đồng nghiệp của tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng của họ.) • Place an order /pleɪs ən ˈɔːdə/: đặt hàng Ví dụ: She would like to place an order for four large pizzas and a bottle of water. (Cô ấy muốn đặt một đơn hàng gồm bốn chiếc bánh pizza lớn và một chai nước.) • Negotiate a deal /nɪˈɡəʊʃɪeɪt ə diːl/: đàm phán, thương lượng về một thỏa thuận nào đó Ví dụ: Our company is negotiating a deal with a new supplier to get better prices on raw materials. (Công ty của chúng tôi đang thương lượng với nhà cung cấp mới để đạt được giá tốt hơn cho nguyên liệu.) • Make a reservation /meɪk ə ˌrɛzəˈveɪʃən/: đặt chỗ trước Ví dụ: I'd like to make a reservation for a table for five people at 8 pm tonight. (Tôi muốn đặt chỗ trước cho bàn năm người lúc 8 giờ tối nay.)
Toeic 2024 3 Collocations Phiên âm Nghĩa tiếng việt Ví dụ about ask about (v.p) /ɑːsk əˈbaʊt/ hỏi về việc gì He often asks about her information. (Anh ấy thường hỏi về thông tin của cô ấy.) care about (v.p) /keər əˈbaʊt/ quan tâm về I don’t care about its color. (Tôi không quan tâm đến màu sắc của nó.) complaint about (v.p) /kəmˈpleɪn əˈbaʊt/ phàn nàn về They always complain about money. (Họ luôn phàn nàn về vấn đề tiền bạc.) dream about (v.p) /driːm əˈbaʊt/ mơ ước, mơ về I dreamed about you last night (Tối qua anh đã mơ về em.) worry about (v.p) /ˈwʌr.i əˈbaʊt/ lo lắng, bận tâm về Don’t worry about tomorrow. (Đừng lo lắng về chuyện ngày mai). at arrive at (v.p) /əˈraɪv ət/ đến, đi đến, đạt được You should arrive at an opportune moment. (Bạn nên đến vào lúc thích hợp.)