PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 11. TRAVELLING IN HE FUTURE - HS.docx


đi khắp cơ thể.) hyperloop n /'haɪpərlu:p/ hệ thông giao thông tốc độ cao Ex: Virgin Hyperloop successfully tested human travel in its high-speed transport system. (Hệ thống giao thông tốc độ cao Virgin đã kiểm chứng thành công việc con người di chuyển trên hệ thống giao thông tốc độ cao của mình.) mode of travel phr /məʊd əv 'trævl/ phương thức đi lại Ex: Bus and coach are an important mode of travel in city. (Xe buýt và xe khách là phương thức đi lại quan trọng trong thành phố.) pedal v, n /’pedl/ đạp, bàn đạp Ex: She pressed her foot down sharply on the brake pedal. (Cô ấy nhấn mạnh chân xuống bàn đạp phanh.) rail n /reɪl/ đường sắt Ex: Passengers want a better rail service. (Hành khách muốn có một dịch vụ đường sắt tốt hơn.) run on n /rʌn ɒn/ chạy bằng (nhiên liệu gì) Ex: These buses run on diesel. (Những chiếc xe buýt này chạy bằng dầu diesel.) sail v, n /seɪl/ lướt buồm, trèo thuyền, đi (tàu) Ex: The ship was sailing to China. (Con tàu đang đi đến Trung Quốc.) skytran n /skaɪtræn/ hệ thống tàu điện trên không Ex. Skytran is a personal rapid transit system. (Skytran là một hệ thống phương tiện vận chuyển cá nhân tốc độ cao.) solar-powered n /.səʊlər 'paʊərd/ được chạy bằng năng lượng mặt trời Ex: This is a solar-powered bus. (Đây là một chiếc xe buýt chạy bằng năng lượng mặt trời.) solar-powered ship n /.səʊlər 'paʊərd ʃɪp/ tàu thủy được chạy bằng năng lượng mặt trời Ex: We are traveling on a solar-powered ship. (Chúng tôi đang đi trên một con tàu chạy bằng năng lượng mặt trời.) solowheel n /'səʊləʊ wi:l/ phương tiện tự hành cá nhân một bánh
Ex: Who is the inventor of solowheel? (Ai là người phát minh ra phương tiện tự hành cá nhân một bánh?) walkcar n /'wɔːkkɑː/ ô tô tự hành dùng chân Ex: We will go to school by walkcar next semester. (Học kì tới, chúng tớ sẽ đi học bằng ô tô tự hành dùng chân.) teleporter n /'telɪpɔːrtə/ phương tiện di chuyển tức thời Ex: If only there was teleporter so that I could travel back in time. (Giá mà có phương tiện di chuyển tức thời để tôi có thể du hành ngược thời gian.) II. WORD FORMATION Word Meaning Related words appear (v) xuất hiện appearance(n) non-appearance(n) reappear(v) reappearance(n) disappear (v) disappearance (n) comfortable (adj) thoải mái, dễ chịu comfort (v) comfort (n) comfortably (adv) convenient (adj) thuận tiện, tiện lợi convenience (n) conveniently (adv) inconvenient (adj) inconvenience (n) inconveniently (adv) driverless (adj) không người lái drive (v) driver (n) economical (adj) tiết kiệm nhiên liệu economic (adj) economically (adv) economy (n) economize (v) function (n) chức năng function (v) functional (adj) III. GRAMMAR 1. THE FURURE SIMPLE: WILL (Thì tương lai đơn: will) a. Cấu trúc Khẳng định: S + will + V-inf Phủ định: S + will not (won’t) + V-inf Nghi vấn: Will + S + V-inf ? b. Cách sử dụng
 Thì tương lai đơn được dùng để nói vể một hành động hoặc một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ex. We will visit you next Sunday. (Chủ nhật tuân tới chúng tớ sẽ tới thâm cậu.) I will buy you a new car next week. (Bố sẽ mua cho con một chiếc ô tô mới vào tuần tới.)  Để diễn tả một dự đoán Ex. People will travel by teleporter on someday. (Một ngày nào đó con người sẽ di chuyển bằng phương tiện dịch chuyển tức thời.) They will create solar-energy car in the future. (Họ sẽ tạo ra ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời trong tương lai.) c. Dấu hiệu nhận biết  Thì tương lai đơn thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như:  In + (thời gian): trong bao lâu (in 5 minutes: trong 5 phút)  Tomorrow: ngày mai  Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới/ tuần tới/ tháng tới/ năm tới.  Soon: sớm thôi  In the future/ in the near future: trong tương lai/ trong tương lai gần 2. POSSESSIVE PRONOUN (Đại từ sở hữu) 2.1. Cách chuyển đại từ nhân xưng chủ ngữ sang tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Đại từ nhân xưng chủ ngữ Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu Nghĩa I my mine của tôi you your yours của bạn/của các bạn we our ours của chúng tôi they their theirs của họ he his his của anh ấy she her hers của cô ấy it its its của nó 2.2. Cách sử dụng Đại từ sở hữu trong tiếng Anh  Đại từ sở hữu (possessive pronouns) được dùng trong những trường hợp sau:  Dùng thay cho một tính từ sở hữu (possessive adjective) và một danh từ đã nói phía trước. Ex. I gave money to my friends and to yours, (yours = your friends)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.