Content text TỜ SỐ 9 UNIT 3 GREEN LIVING.docx
42. release 43. release v n /rɪˈliːs/ /rɪˈliːs/ Thải ra, giải phóng Sự giải phóng, sự phát hành 44. conservation 45. conserve 46. conservative 47. conservational n v adj adj /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ /kənˈsɜːv/ /kənˈsɜːvətɪv/ /ˌkɒnsəˈveɪʃənl/ Sự bảo tồn Bảo tồn, giữ gìn Bảo thủ, dè dặt Liên quan đến bảo tồn 48. emission 49. emit 50. low-emission n v adj /ɪˈmɪʃn/ /ɪˈmɪt/ /ˌləʊ ɪˈmɪʃn/ Khí thải, sự phát thải Thải ra, phát ra Thải ra ít khí 51. renewable 52. renewal 53. renew 54. non-renewable adj n v adj /rɪˈnjuːəbl/ /rɪˈnjuːəl/ /rɪˈnjuː/ /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ Có thể tái tạo Sự đổi mới, sự tái tạo Tái tạo, làm mới Không tái tạo được 55. biodiversity 56. biodegradable 57. biodegrade n adj v /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪd/ Sự đa dạng sinh học Có thể phân hủy sinh học Phân hủy sinh học 58. degradation n /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ Sự suy thoái 59. reforestation 60. deforestation 61. reforest n n v /ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ /ˌriːˈfɒrɪst/ Sự trồng rừng Nạn phá rừng Trồng lại rừng 62. commuting 63. commuter n n /kəˈmjuːtɪŋ/ /kəˈmjuːtə(r)/ Việc di chuyển (thân thiện môi trường) Người di chuyển (bằng phương tiện công cộng, xe đạp...) 64. carbon footprint n /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Tổng lượng phát thải khí nhà kính 65. landfill n /ˈlændfɪl/ Bãi rác Cấu trúc Nghĩa 1. clean up dọn dẹp 2. cut down on something giảm thiểu thứ gì đó 3. throw something away vứt thứ gì đó 4. a waste of something lãng phí thứ gì 5. go green sống xanh 6. get rid of loại bỏ 7. rinse out rửa sạch 8. in the long run về lâu dài 9. in the long/medium/short term về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt B. GRAMMAR. a. ĐỘNG TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ (VERBS WITH PREPOSITIONS) - Nhiều động từ đi với một giới từ được theo sau bởi một tân ngữ. Nghĩa của hai từ này thường có nghĩa tương tự với nghĩa của động từ ban đầu. Động từ đi với giới từ “to” Động từ đi với giới từ "from" - adjust to sth ~ adapt to: thích nghi với cái gì - agree to sth: đồng tình, tán thành, đồng ý với việc gì - look forward to: mong đợi, chờ đợi - object to: chống đối, phản đối với - introduce to: giới thiệu đến ai - refer to: ám chỉ đến - respond to: phản hồi đến - listen to: lắng nghe - keep from sth: ngăn cản, nén, kiêng, nhịn, nín - recover from sth: phục hồi, hồi phục - suffer from sth: chịu đựng, bị, đau cái gì - refrain from sth: ngăn cản, ngừng, kìm lại, nhịn không làm gì - protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì - resulting from st: do cái gì có kết quả