Content text 2_CK2-TOAN-12(100TN)_DE-15_HDG.docx
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II MÔN: TOÁN 12 – ĐỀ SỐ: 15 Câu 1: Cho hàm số yfx liên tục trên đoạn ;ab . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yfx , trục hoành và hai đường thẳng ,xaxbab là A. db a Sfxx . B. db a Sfxx . C. db a Sfxx . D. 2 0 d bSfxx . Câu 2: Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng có phương trình 2310?xyz A. 4231;;n→ . B. 3211;;n→ . C. 1213;;n→ . D. 2213;;n→ . Câu 3: Môđun của số phức 3zi ? A. 22 . B. 10 . C. 8 . D. 10 . Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số xfxe là A. x eC . B. 1 1 x e C x . C. 1x xeC . D. x xeC . Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 1;2;3A , 3;4;3B . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. 1;3;0 . B. 2;1;3 . C. 2;6;0 . D. 2;1;3 . Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt cầu 222:4630Sxyzxy có bán kính bằng A. 55 . B. 10 . C. 4 . D. 16 . Câu 7: Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng 122 : 335 xyz ? A. 3;3;5b→ . B. 1;2;2v→ . C. 1;2;2u→ . D. 3;3;5a→ . Câu 8: Cho hai số phức 112zi và 234zi . Tìm số phức 122zzz . A. 510zi . B. 22zi . C. 46zi . D. 56zi . Câu 9: Cho hai số phức 154zi và 23zi . Phần thực của số phức 12wzz bằng A. 3 . B. 2 . C. 2 . D. 8 . Câu 10: Cho hàm số yfx liên tục trên ℝ và a là một số dương. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. 2da a fxxa . B. d0a a fxx . C. d1a a fxx . D. d2a a fxxa . Câu 11: Gọi 12,zz là hai nghiệm của phương trình 23470zz .Tính 12Pzz . A. 7 3P . B. 4 3P . C. 7 3P . D. 4 3P . Câu 12: Cho hàm số 2()fxx . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 3 2 3 x xdxC . B. 2 2 2 x xdxC . C. 2 2xdxxC . D. 23 xdxxC . Câu 13: Cho hàm số yfx có đồ thị như hình vẽ. Diện tích phần gạch chéo trong hình bằng A. 1 2 dfxx . B. 01 20 ddfxxfxx . C. 21 00 ddfxxfxx . D. 01 20 ddfxxfxx . Câu 14: Trong không gian Oxyz , tâm của mặt cầu S : 2223155xyz có toạ độ là A. 3;1;5 . B. 3;1;5 . C. 3;1;5 . D. 3;1;5 . Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho các điểm 3;2;0A , 1;4;3B . Tọa độ vectơ AB→ là A. 2;2;3 . B. 2;2;3 . C. 2;2;3 . D. 2;2;3 . Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm 2;5M biểu diễn số phức nào sau đây? A. 52i . B. 25i . C. 52i . D. 25i . Câu 17: Giá trị của 2 0 sin xdx bằng A. 0 . B. 1 . C. 1 . D. 2 . Câu 18: Cho số phức 34zi . Môđun của số phức z bằng A. 0 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Câu 19: Tích phân 22 1 3dxx bằng A. 61 3 . B. 4 . C. 61 9 . D. 61 . Câu 20: Trong không gian Oxyz , phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm 1;2;3A và có một vectơ chỉ phương 0;1;2u→ là
A. 1 2 32 x yt zt . B. 1 2 32 x yt zt . C. 1 2 32 xt yt zt . D. 2 32 xt yt zt . Câu 21: Cho số phức 32zi . Phần ảo của số phức z bằng A. 2 . B. 2i . C. 2 . D. 2i . Câu 22: Biết Fx là một nguyên hàm của hàm số 232lnfxxx và 13F . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2222ln1Fxxxx . B. 2222ln1Fxxxx . C. 2242lnFxxxx . D. 2242ln1Fxxxx . Câu 23: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm 2;1;2I và đi qua 2;0;1M có phương trình là A. 2222122xyz . B. 2222122xyz . C. 2222122xyz . D. 2222121xyz . Câu 24: Gọi 12,zz là hai nghiệm phức của phương trình 2310zz và ,MN lần lượt là hai điểm biểu diễn của 12,zz trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Tính TOMON . A. 14 3T . B. 2 3T . C. 3 3T . D. 23 3T Câu 25: Cho số phức ,zabiabℝ thỏa mãn 13.zizi Tính 3.Sab A. 5S . B. 3S . C. 3S . D. 3S . Câu 26: Trong không gian Oxyz cho hai vectơ 1;1;2,2;3;1uv→→ . Vectơ ,uv →→ (tích có hướng của hai vectơ u→ và v→ ) có tọa độ A. 7;3;5 . B. 7;3;5 . C. 7;3;5 . D. 6;3;1 . Câu 27: Tính mô-đun của số phức z biết 131zii A. 5z . B. 5z . C. 5z . D. 5z . Câu 28: Cho 17c a fxdx và 11c b fxdx với acb . Tính b a Ifxdx A. 28I . B. 6I . C. 6I . D. 28I . Câu 29: Tìm số phức z biết 521zii . A. 73zi . B. 73zi . C. 73zi . D. 73zi . Câu 30: Cho 2 0 d3Ifxx . Khi đó 2 0 43dJfxx bằng A. 9J . B. 18J . C. 6J . D. 4J . Câu 31: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số 2yx , trục hoành và hai đường thẳng 1x , 2x . Quay H quanh trục hoành ta được khối tròn xoay có thể tích bằng (đvtt)
A. 5 31 . B. 9 2 . C. 31 5 . D. 7 3 . Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho điểm 3;2;2M và đường thẳng d có phương trình 13 123 xyz . Phương trình của mặt phẳng đi qua M và vuông góc với d là? A. 2-3-10xyz . B. 2-3-70xyz . C. 2-3-130xyz . D. 23-10xyz . Câu 33: Họ nguyên hàm của hàm số sin2fxx là A. 1 cos2 2xC . B. cos2xC . C. 2cos2xC . D. 1 cos2 2xC . Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm 1;0;2,2;1;0,0;1;3MNP . Mặt phẳng MNP có phương trình là A. 3270xyz . B. 3270xyz . C. 240xyz . D. 5370xyz . Câu 35: Cho số phức ,zabiabℝ thỏa mãn 1232izzi . Tính Pab . A. 1P . B. 2P . C. 1 2P . D. 1 2P . Câu 36: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2322zi và 1zzi là số thực? A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 . Câu 37: Họ nguyên hàm của hàm số 321fxxx là A. 321 1 8xC . B. 322311 8xxC . C. 322111 8xxC . D. 323 1 8xC . Câu 38: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của đường thẳng 13 : 211 xyz d trên mặt phẳng :2220Pxyz có phương trình là A. 12 411 xyz . B. 13 411 xyz . C. 43 153 xyz . D. 12 211 xyz . Câu 39: Biết 1 2 0 dx ln5ln4ln3 712abc xx với ,,abc là các số nguyên. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 350.abc B. 351.abc C. 2.abc D. 2.abc Câu 40: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong 3 12yxx và 2 yx bằng A. 937 12 . B. 343 12 . C. 793 4 . D. 397 4 Câu 41: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 212zizi là một đường tròn. Tâm và bán kính của đường tròn đó lần lượt là A. 1 0;,1 2IR B. 1 ;0,1 2IR .