Content text 6. UNIT 5.docx
UNIT 5. FOOD AND DRINK A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Add v /æd/ Thêm vào 2 Bone n /bəʊn/ Xương 3 Broth n /brɔːθ/ Nước hầm xương 4 Cooking oil n /ˈkʊkɪŋ ɒɪl/ Dầu ăn 5 Chili n /ˈtʃɪli/ ớt 6 Cuisine n /kwɪˈziːn/ Ấm thực 7 Dish n /dɪʃ/ Món ăn 8 Fragrant adj ˈfreɪɡrənt/ Thơm 9 Flavor n /ˈfleɪvə(r)/ Hương vị Bitter adj /ˈbɪtə(r)/ Đắng Sweet adj /swiːt/ Ngọt Salty adj /ˈsɔːlti/ Mặn Spicy adj /ˈspaɪsi Cay Sour adj /ˈsaʊə(r)/ Chua 10 Flour n /ˈflaʊə(r)/ Bột mì 11 Fizzy drink n /ˈfɪzi drɪŋk/ Nước ngọt có ga 12 Fork n /fɔːrk/ Dĩa 13 Garlic n /ˈɡɑːrlɪk/ Tỏi 14 Heat n, v /hiːt/ Nhiệt, đun nóng 15 Ham n /hæm/ Thịt xông khói 16 Ingredient n /ɪnˈɡriːdiə nt/ Nguyên liệu, thành phần 17 Juice n /dʒuːs/ Nước hoa quả 18 Lemonade n /ˌleməˈneɪd / Nước chanh