Content text BÀI TẬP BỔ TRỢ ANH 10 FRIENDS GLOBAL UNIT 3 + 4.doc
PTT 1 CONTENTS VOCAB GRADE 10 – FRIENDS GLOBAL (By Tra Pham Thu - 0989552182) Unit 1: Feelings…………………………………………………………………… Unit 2: Adventure……………………………………………………………….. Unit 3: On screen……………………………………………………………….2 Unit 4: Our planet……………………………………………………………14 Unit 5: Ambition……………………………………………………………….. Unit 6: Money……………………………………………………………………. Unit 7: Tourism……………………………………………………………….. Unit 8: Science…………………………………………………………………… Unit 3: On screen
PTT 2 Noun 1 Comedy /ˈkɒmədi/ Hài kịch 2 Action film /ˈækʃn fɪlm/ Phim hành động 3 Animation /ænɪˈmeɪʃn/ Hoạt hình 4 Chat /talk show /tʃæt,tɔːk ʃəʊ/ Show trò chuyện 5 Documentary /dɒkjuˈmentri/ Phim tài liệu 6 Fantasy film /ˈfæntəsi fɪlm/ Phim giả tưởng 7 Game show /ɡeɪm ʃəʊ/ Show trò chơi 8 Horror film /ˈhɒrə(r) fɪlm/ Phim rùng rợn 9 Musical /ˈmjuːzɪkl/ Chương trình âm nhạc 10 News bulletin /njuːz ˈbʊlətɪn/ Bản tin 11 Period drama /ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/ Phim dài tập 12 Reality show /riˈæləti ʃəʊ/ Chương trình thực tế 13 Romantic comedy /rəʊˈmæntɪk ˈkɒmədi/ Hài kịch lãng mạn 14 Science fiction film /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn fɪlm/ Phim khoa học viễn tưởng 15 Sitcom /ˈsɪtkɒm/ Phim hài ngắn theo tình huống 16 Soap opera /səʊp ˈɒprə/ Phim dài tập 17 Talent show /ˈtælənt ʃəʊ/ Chương trình tài năng 18 Thriller /ˈθrɪlə(r)/ Phim rùng rợn 19 War film /wɔː(r) fɪlm/ Phim về chủ đề chiến tranh 20 Weather forecast /ˈweðə(r) ˈfɔːkɑːst/ Dự báo thời tiết
PTT 3 21 Western film /ˈwestən fɪlm/ Phim phương tây 22 Detective drama /dɪˈtektɪv ˈdrɑːmə/ Kịch trinh thám 23 Plot /plɒt/ Cốt truyện 24 Script /skrɪpt/ Kịch bản 25 Special effects /ˈspeʃl /ɪˈfekt/ Hiệu ứng đặc biệt 26 Soundtrack /ˈsaʊndtræk/ Nhạc phim 27 Scene /siːn/ Cảnh phim 28 Acting /ˈæktɪŋ/ Diễn xuất 29 Ending /ˈendɪŋ/ Đoạn kết 30 Episode /ˈepɪsəʊd/ Tập phim 31 Slogan /ˈsləʊɡən/ Phương châm, khẩu hiệu 32 Quiz /kwɪz/ Câu đố 33 Advert /ˈædvɜːt/ Tiết mục quảng cáo 34 Concern /kənˈsɜːn/ Sự quan ngại 35 Benefit /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích 36 Report /rɪˈpɔːt/ Bản báo cáo 37 Entertainment /entəˈteɪnmənt/ Sự giải trí Verb 1 Predict /prɪˈdɪkt/ Tiên đoán 2 Persuade /pəˈsweɪd/ Thuyết phục 3 Direct /dəˈrekt/ Chỉ dẫn 4 Narrate /nəˈreɪt/ Tường thuật 5 Prohibit /prəˈhɪbɪt/ Cấm 6 Allow /əˈlaʊ/ Cho phép 7 Tease /tiːz/ Chế giễu 8 Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ Khuyến khích, động viên
PTT 4 9 Suggest /səˈdʒest/ Gợi ý 10 Cooperate /kəʊˈɒpəreɪt/ Hợp tác 11 Mention /ˈmenʃn/ Đề cập Adjective 1 Confusing /kənˈfjuːzɪŋ/ Gây nhầm lẫn 2 Convincing /kənˈvɪnsɪŋ/ Có tính thuyết phục 3 Embarrassing /ɪmˈbærəsɪŋ/ Làm bối rối, lúng túng 4 Gripping /ˈɡrɪpɪŋ/ Thu hút, lôi cuốn 5 Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Giàu tính tưởng tưởng 6 Moving /ˈmuːvɪŋ/ Cảm động 7 Scary /ˈskeəri/ Sợ hãi 8 Spectacular /spekˈtækjələ(r)/ Hùng vĩ 9 Unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ Không thực tế 10 Violent /ˈvaɪələnt/ Bạo lực 11 Compulsory /kəmˈpʌlsəri/ Bắt buộc 12 Necessary /ˈnesəsəri/ Cần thiết 13 Rude /ruːd/ Thô lỗ, hỗn láo 14 Legal /ˈliːɡl/ Hợp pháp 15 Legible /ˈledʒəbl/ Nhìn rõ (chữ viết) 16 Visible /ˈvɪzəbl/ Nhìn thấy được 17 Certain /ˈsɜːtn/ Chắc chắn 18 Acceptable /əkˈseptəbl/ Chấp nhận được 19 Negative /ˈneɡətɪv/ Tiêu cực 20 Positive /ˈpɒzətɪv/ Tích cực Phrases 1 Public place /ˈpʌblɪk pleɪs/ Nơi công cộng